MỚI CẬP NHẬT

Năm học mới tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ đi kèm

Năm học mới tiếng Anh là new school year (phát âm /njuː skuːl jɪr/). Tìm hiểu cụ thể hơn về từ vựng này qua ý nghĩa, phát âm và ví dụ minh họa, cụm từ đi kèm.

Năm học mới luôn là thời điểm đáng mong đợi với học sinh, sinh viên và giáo viên, đánh dấu sự khởi đầu của một chặng đường học tập mới. Đây là một cụm từ khá quen thuộc, nhưng bạn đã biết cách diễn đạt năm học mới tiếng Anh là gì chưa? Trong bài viết này, học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu tới bạn đọc cách diễn đạt năm học mới trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ và đoạn hội thoại song ngữ.

Năm học mới tiếng Anh là gì?

Cô giáo đánh trống khai giảng năm học mới

Năm học mới trong tiếng Anhnew school year. Cụm từ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian khi học sinh bắt đầu một năm học mới tại trường học, tương tự như năm học bắt đầu vào tháng 9 ở Việt Nam.

Theo từ điển Cambridge Dictionaries, từ năm học mới (new school year) phát âm là: /njuː skuːl jɪr/

Ví dụ sử dụng từ vựng năm học mới tiếng Anh:

  • The new school year starts in September. (Năm học mới bắt đầu vào tháng 9.)
  • We are excited for the challenges of the new school year. (Chúng tôi rất hào hứng với những thử thách của năm học mới.)
  • Many students feel nervous on the first day of the new school year. (Nhiều học sinh cảm thấy lo lắng vào ngày đầu tiên của năm học mới.)
  • Parents are preparing their children for the new school year. (Các bậc phụ huynh đang chuẩn bị cho con em mình cho năm học mới.)
  • The school has many activities planned for the new school year. (Trường học có rất nhiều hoạt động đã được lên kế hoạch cho năm học mới.)

Xem thêm: Lễ khai giảng tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu hội thoại

Cụm từ đi với từ lễ khai giảng trong tiếng Anh

Khai giảng đón năm học mới của các em tiểu học

Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá một số cụm từ thông dụng đi kèm với từ vựng năm học mới tiếng Anh. Những cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

  • Start of the new school year: Khởi đầu của năm học mới
  • Beginning of the new school year: Bắt đầu năm học mới
  • Prepare for the new school year: Chuẩn bị cho năm học mới
  • Excitement for the new school year: Sự hào hứng cho năm học mới
  • Challenges of the new school year: Những thử thách của năm học mới
  • First day of the new school year: Ngày đầu tiên của năm học mới
  • New school year preparations: Chuẩn bị cho năm học mới
  • New school year schedule: Lịch trình năm học mới
  • New school year goals: Mục tiêu năm học mới

Xem thêm: Bài phát biểu tiếng Anh là gì? Mẫu 1 bài phát biểu xúc tích

Đoạn hội thoại sử dụng từ lễ khai giảng trong tiếng Anh

Lễ khai giảng chào đón năm học mới

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng năm học mới tiếng Anh là gì trong giao tiếp hàng ngày, dưới đây là một đoạn hội thoại song ngữ Anh - Việt. Đoạn hội thoại này của hoctienganhnhanh sẽ minh họa cách sử dụng cụm từ trong ngữ cảnh thực tế:

Anna: Minh, when does the new school year begin at your school? (Minh, năm học mới ở trường cậu bắt đầu khi nào vậy?)

Minh: It starts on September 5th. We always have a special ceremony to celebrate the new school year. (Nó bắt đầu vào ngày 5 tháng 9. Trường mình luôn tổ chức một buổi lễ đặc biệt để chào mừng năm học mới)

Anna: That sounds exciting! Are you ready for the new school year? (Nghe thú vị quá! Cậu đã sẵn sàng cho năm học mới chưa?)

Minh: Yes, but I’m a bit nervous. There will be a lot of new challenges this year. (Rồi, nhưng mình cũng hơi lo lắng. Năm nay sẽ có nhiều thử thách mới lắm)

Anna: Don’t worry, you’ll do great! Starting a new school year is always a little stressful at first, but it will get better. (Đừng lo, cậu sẽ làm tốt thôi! Khởi đầu năm học mới lúc nào cũng hơi căng thẳng, nhưng rồi sẽ ổn cả thôi)

Như vậy, cụm từ năm học mới tiếng Anh là gì cũng đã được hoctienganhnhanh.vn giải đáp một cách chi tiết. Cụ thể, năm học mới dịch sang tiếng Anh là new school year và đây là thời điểm mang đến những khởi đầu mới và cơ hội để học tập. Hiểu và sử dụng đúng các cụm từ tiếng Anh liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.

Đừng quên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cấp vốn từ vựng cho bản thân nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top