Người bán cá tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ đồng nghĩa
Người bán cá tiếng Anh là fishmonger (phiên âm là /ˈfɪʃˌmɑŋɡər/), tên gọi chỉ người bán các loại thực phẩm liên quan đến cá ở chợ hay siêu thị.
Khi bạn muốn mua cá, thường bạn sẽ đến các khu chợ hoặc khu hải sản để tìm người bán cá. Người bán cá, là những người chuyên cung cấp các loại cá và hải sản khác nhau, thường xuất hiện tại các chợ và cửa hàng thực phẩm.
Vậy tên gọi của người bán cá tiếng Anh là gì? Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá chi tiết về tên gọi, cách phát âm, và tìm hiểu thêm nhiều từ vựng liên quan đến người bán cá này nhé!
Người bán cá dịch sang tiếng Anh là gì?
Người bán cá tiếng Anh là Fishmonger
Người bán cá dịch sang tiếng Anh chính xác là fishmonger - từ dùng để chỉ người chuyên bán cá và hải sản. Họ thường xuất hiện ở các chợ, cửa hàng, hoặc các cửa hàng chuyên bán cá. Người bán cá cũng có thể chuẩn bị cá cho khách hàng, bao gồm làm sạch, phi lê, và đôi khi đưa ra lời khuyên về cách nấu các món về cá.
Phiên âm tiếng Anh của từ người bán cá (Fishmonger) là:
- Theo U.S: /ˈfɪʃˌmʌŋ.ɡɚ/
- Theo U.K: /ˈfɪʃˌmʌŋ.ɡər/
Ví dụ sử dụng từ fishmonger bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa:
- The fishmonger recommended the freshest catch of the day. (Người bán cá đã giới thiệu món cá tươi nhất của ngày hôm đó)
- The fishmonger cleaned and filleted the fish for the customer. (Người bán cá đã làm sạch và phi lê cá cho khách hàng)
Xem thêm: Cá diêu hồng tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan
Từ đồng nghĩa với từ người bán cá trong tiếng Anh
Ngoài biết được nghĩa của người bán cá tiếng Anh là fishmonger thì trong tiếng Anh chúng ta có thể sử dụng thêm một số cụm từ sau mang ý nghĩa tương đồng với từ fishmonger. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phân biệt |
Ví dụ |
Fish seller |
/fɪʃ ˈsɛlər/ |
Bất kỳ ai bán cá, dù ở chợ hay cửa hàng nhỏ |
The fish seller at the market has a wide variety of seafood. (Người bán cá ở chợ có rất nhiều loại hải sản) |
Fish vendor / Seafood vendor |
/fɪʃ ˈvɛndər/ |
Có thể bán cả cá và các loại hải sản khác như tôm, cua, và mực. |
The fish vendor's stall was always bustling with customers. (Quầy hàng của người bán cá luôn đông đúc khách hàng) |
Fish dealer |
/fɪʃ ˈdiːlər/ |
Fish dealer thường đề cập đến người bán cá số lượng lớn |
The fish dealer delivered a large order of salmon to the restaurant. (Người buôn cá đã giao một đơn hàng lớn cá hồi cho nhà hàng) |
Từ vựng liên quan người bán cá bằng tiếng Anh
Chợ cá trong tiếng Anh thường gọi là Fish Market
Hoctienganhnhanh muốn bạn đọc tham khảo thêm một số từ, cụm từ liên quan đến từ vựng người bán cá tiếng Anh (fishmonger) để chỉ hoạt động của người bán cá, mà bạn có thể tham khảo để mở rộng vốn từ liên quan khi gặp tình huống tương tự:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Seafood Stall |
/ˈsiːfuːd stɔːl/ |
Quầy bán hải sản |
We stopped by the seafood stall to pick up some shrimp for the barbecue. (Chúng tôi ghé qua quầy bán hải sản để mua một ít tôm cho bữa tiệc nướng) |
Fish Market |
/fɪʃ ˈmɑːrkɪt/ |
Chợ cá, nơi các loại cá và hải sản được bán. |
The fish market opens early in the morning to offer the freshest seafood. (Chợ cá mở cửa sớm vào buổi sáng để cung cấp hải sản tươi nhất) |
Fish fillet |
/fɪʃ ˈfɪleɪ/ |
Miếng cá phi lê sẵn - Miếng cá đã được lọc xương |
I bought a fish fillet from the market to cook a quick dinner. (Tôi đã mua một miếng cá lọc xương từ chợ để nấu một bữa tối nhanh) |
Fish scale |
/fɪʃ skeɪl/ |
Vảy cá, lớp ngoài của cá |
The fishmonger offered to clean the fish scales for me. (Người bán cá đã đề nghị làm sạch vảy cá cho tôi) |
Fresh catch |
/frɛʃ kætʃ/ |
Cá mới đánh bắt (thường dùng để chỉ sự tươi mới của cá) |
The fresh catch of the day included several varieties of local fish. (Cá mới đánh bắt trong ngày bao gồm nhiều loại cá địa phương khác nhau) |
Gut the fish |
/ɡʌt ðə fɪʃ/ |
Làm sạch ruột cá |
The fishmonger expertly gutted the fish before wrapping it up. (Người bán cá đã khéo léo làm sạch ruột cá trước khi gói lại) |
Scale the fish |
/skeɪl ðə fɪʃ/ |
Cạo vảy cá |
He scaled the fish quickly to prepare it for cooking. (Anh ấy đã cạo vảy cá một cách nhanh chóng để chuẩn bị nấu) |
Weigh the fish |
/weɪ ðə fɪʃ/ |
Cân cá -tính giá trước khi bán. |
After selecting the fish, the fishmonger weighed it to determine the price. (Sau khi chọn cá, người bán cá đã cân để xác định giá) |
Ice bed |
/aɪs bɛd/ |
Lớp băng dùng để bảo quản cá tươi |
The fish was displayed on an ice bed to keep it fresh. (Cá được trưng bày trên lớp băng để giữ cho nó tươi) |
Xem thêm: Cá rô phi tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn Cambridge
Hội thoại sử dụng từ vựng người bán cá bằng tiếng Anh
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ người bán cá
Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng từ "fishmonger" trong tình huống giao tiếp thường gặp khi đi chợ giúp bạn hiểu được các dùng từ người bán cá tiếng Anh là gì và mở rộng vốn từ vựng và cách giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua tình huống thực:
Customer: Good morning! I’m looking for some fresh salmon today. (Chào buổi sáng! Hôm nay tôi đang tìm mua ít cá hồi tươi)
Fishmonger: Good morning! We have some excellent salmon. Would you like it filleted? (Chào buổi sáng! Chúng tôi có cá hồi rất ngon. Bạn có muốn lọc xương không?)
Customer: Yes, please. Could you also weigh it for me? (Vâng, làm ơn. Bạn có thể cân giúp tôi không?)
Fishmonger: Of course. Let me clean and fillet it for you first, then I’ll weigh it. (Tất nhiên rồi. Để tôi làm sạch và lọc xương cá cho bạn trước, sau đó sẽ cân)
Customer: Thank you! I also need some prawns. Are these from today’s catch? (Cảm ơn bạn! Tôi cũng cần ít tôm. Đây là tôm mới đánh bắt hôm nay phải không?)
Fishmonger: Yes, they are. They were caught early this morning. How much would you like? (Vâng, đúng vậy. Chúng được đánh bắt vào sáng sớm nay. Bạn muốn mua bao nhiêu?)
Customer: I’ll take half a kilo, please. (Tôi sẽ lấy nửa ký, làm ơn)
Fishmonger: No problem. I’ll get those ready for you. (Không vấn đề gì. Tôi sẽ chuẩn bị cho bạn ngay)
Customer: Thanks! Everything looks so fresh at your counter. (Cảm ơn! Mọi thứ ở quầy của bạn trông thật tươi)
Fishmonger: We pride ourselves on offering the freshest seafood. Anything else you need? (Chúng tôi tự hào mang đến những loại hải sản tươi nhất. Bạn còn cần gì nữa không?)
Customer: That’s all for today. Thank you! (Hôm nay chỉ vậy thôi. Cảm ơn bạn!)
Fishmonger: You’re welcome! Have a great day! (Không có gì! Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Dưới đây là bài học liên quan đến người bán cá tiếng Anh là gì mà bạn có thể tham khảo để mở rộng vốn từ vựng của mình. Hãy khám phá thêm nhiều từ vựng hữu ích liên quan đến chủ đề này. Đừng quên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên trang web hoctienganhnhanh.vn để nâng cao và tích lũy vốn từ tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tập hiệu quả!