MỚI CẬP NHẬT

Nhà báo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan

Nhà báo tiếng Anh là journalist (phát âm là /ˈdʒɜː.nə.lɪst/), là một trong những nghề phổ biến hiện nay. Các ví dụ Anh - Việt và cách sử dụng trong giao tiếp!

Hàng ngày, chúng ta vẫn thường đọc các bài báo từ nhiều thể loại khác nhau. Những người đã dành cả tâm huyết để hoàn thành nên nó cho bạn đọc được gọi là nhà báo. Vậy bạn đã biết nhà báo tiếng Anh là gì hay chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Nhà báo tiếng Anh là gì?

Nhà báo Lại Văn Sâm - Một nhà báo nổi tiếng tại Việt Nam

Nhà báo dịch sang tiếng Anh là journalist. Đây là danh từ chỉ những người làm công việc thu thập, nghiên cứu, phân tích, và truyền tải thông tin về các sự kiện, vấn đề, hoặc con người thông qua các phương tiện truyền thông như báo in, tạp chí, radio, truyền hình, hoặc internet. Họ có nhiệm vụ cung cấp thông tin chính xác, khách quan, và công bằng cho công chúng.

Nhà báo có thể làm việc ở nhiều lĩnh vực khác nhau như báo chí điều tra, báo chí thời sự, thể thao, giải trí, văn hóa, và nhiều lĩnh vực khác. Công việc của họ thường bao gồm viết bài, phỏng vấn, chụp ảnh, quay phim, và biên tập nội dung.

  • Hướng dẫn cách đọc danh từ nhà báo - journalist như sau: /ˈdʒɜː.nə.lɪst/

Ví dụ:

  • She has been a journalist for over ten years, covering international news. (Cô ấy đã làm nhà báo hơn mười năm, đưa tin về các sự kiện quốc tế)
  • Journalists play a crucial role in providing accurate information to the public. (Nhà báo đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác cho công chúng)
  • The journalist conducted an in-depth interview with the prime minister. (Nhà báo đã thực hiện một cuộc phỏng vấn chuyên sâu với thủ tướng)
  • Many journalists risk their lives to report from conflict zones. (Nhiều nhà báo mạo hiểm tính mạng để đưa tin từ các khu vực xung đột)
  • He became a journalist to expose corruption and injustice. (Anh ấy trở thành nhà báo để phơi bày tham nhũng và bất công)
  • The investigative journalist uncovered a major scandal in the government. (Nhà báo điều tra đã phát hiện ra một vụ bê bối lớn trong chính phủ)
  • As a journalist, she always strives to remain impartial and objective. (Là một nhà báo, cô ấy luôn cố gắng giữ sự công tâm và khách quan)
  • The journalist’s article received widespread acclaim for its thorough research. (Bài báo của nhà báo đó nhận được nhiều lời khen ngợi nhờ vào sự nghiên cứu kỹ lưỡng)
  • During the press conference, several journalists asked tough questions. (Trong buổi họp báo, nhiều nhà báo đã đặt những câu hỏi khó)

Xem thêm: Biên tập viên tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Cụm từ liên quan đến từ vựng nhà báo tiếng Anh

Các tờ báo hot nhất hiện nay

Tiếp nối chuỗi bài học nhà báo dịch sang tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ giới thiệu thêm cho các bạn về từ vựng liên quan đến nghề nghiệp này. Cụ thể như sau:

  • Newspapers - Báo chí
  • Reporter - Phóng viên
  • Editor - Biên tập viên
  • Investigative journalist - Nhà báo điều tra
  • Freelance journalist - Nhà báo tự do
  • War correspondent - Phóng viên chiến trường
  • Press conference - Họp báo
  • Breaking news - Tin nóng
  • News report - Bản tin
  • Editorial team - Đội ngũ biên tập
  • Ethical journalism - Báo chí đạo đức
  • Journalistic integrity - Sự liêm chính trong nghề báo
  • Media outlet - Cơ quan truyền thông

Xem thêm: Phóng viên tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh hoạ

Hội thoại sử dụng từ vựng nhà báo kèm dịch nghĩa

Để giúp bạn nhớ rõ hơn về từ vựng nhà báo tiếng Anh là gì, học tiếng Anh nhanh sẽ đưa từ vựng này vào trong hội thoại thường ngày dễ nhớ và dễ hiểu như sau:

Mark: Hi Sarah, I heard you recently started working as a journalist. How’s that going? (Chào Sarah, mình nghe nói bạn vừa bắt đầu làm việc như một nhà báo. Công việc thế nào rồi?)

Sarah: Hi Mark! Yes, I joined a local newspaper about three months ago. It’s been really exciting so far. (Chào Mark! Đúng vậy, mình đã tham gia vào một tờ báo địa phương được khoảng ba tháng rồi. Đến giờ thì công việc rất thú vị)

Mark: That’s great! What kind of stories do you usually write? (Thật tuyệt! Bạn thường viết về loại câu chuyện nào?)

Sarah: I cover a variety of topics, but my main focus is on investigative journalism. I’ve been working on a story about corruption in local government. (Mình viết về nhiều chủ đề khác nhau, nhưng trọng tâm chính là báo chí điều tra. Mình đang thực hiện một bài viết về tham nhũng trong chính quyền địa phương)

Mark: Wow, that sounds intense! Isn’t it risky to expose such issues? (Wow, nghe có vẻ căng thẳng đấy! Có nguy hiểm không khi phơi bày những vấn đề như vậy?)

Sarah: It can be, but we take precautions. As a journalist, it’s important to remain objective and ensure that our sources are protected. (Có thể có nguy hiểm, nhưng chúng mình có biện pháp phòng ngừa. Là một nhà báo, điều quan trọng là phải giữ được sự khách quan và đảm bảo rằng các nguồn tin của mình được bảo vệ)

Mark: That’s true. How do you manage the stress that comes with such a demanding job? (Đúng vậy. Bạn làm thế nào để quản lý căng thẳng đi kèm với một công việc đòi hỏi như vậy?)

Sarah: It can be stressful, especially when deadlines are tight. But I find that being passionate about the stories I’m telling really helps. Plus, I work with a great editorial team that’s very supportive. (Đôi khi cũng rất căng thẳng, đặc biệt là khi hạn chót gần kề. Nhưng mình thấy rằng niềm đam mê với những câu chuyện mà mình đang kể thực sự giúp ích. Hơn nữa, mình làm việc với một đội ngũ biên tập tuyệt vời, luôn hỗ trợ rất nhiều)

Mark: I’m really happy for you, Sarah. It sounds like you’ve found your calling. (Mình thực sự mừng cho bạn, Sarah. Nghe có vẻ như bạn đã tìm thấy con đường của mình)

Sarah: Thanks, Mark. It hasn’t been easy, but I wouldn’t trade it for anything. (Cảm ơn, Mark. Không dễ dàng gì, nhưng mình sẽ không đổi nó lấy bất cứ thứ gì khác)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn giải đáp nhà báo tiếng Anh là gì rồi đúng không nào. Hy vọng với những gì chúng tôi đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn bổ sung kiến thức về ngành nghề nữa. Cảm ơn các bạn đã đón đọc và đừng quên bấm theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học thêm nhiều bài học bổ ích nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top