Phóng viên tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh hoạ
Phóng viên tiếng Anh là Reporter (phát âm: /rɪˈpɔːrtər/). Tìm hiểu cách phát âm chuẩn từ vựng, ví dụ song ngữ, cụm từ và hội thoại liên quan đến từ vựng.
Trong thế giới truyền thông hiện đại, phóng viên đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và truyền tải thông tin tới công chúng. Ngoài tìm hiểu về công việc của phóng viên, chúng ta cũng cần biết từ vựng phóng viên tiếng Anh là gì. Vì vậy, hãy theo dõi bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh cùng cách phát âm và những ví dụ minh họa cụ thể nhé!
Phóng viên dịch sang tiếng Anh là gì?
Các phóng viên đang tác nghiệp
Phóng viên trong tiếng Anh được dịch là reporter, danh từ chỉ người chịu trách nhiệm thu thập và đưa tin về các sự kiện và câu chuyện cho báo chí, đài phát thanh, đài truyền hình hoặc các trang web tin tức. Các phóng viên thường có mặt tại hiện trường để đưa tin trực tiếp và phải có kỹ năng giao tiếp, viết lách và phân tích tốt. Họ cũng phải tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp và đảm bảo tính khách quan trong các báo cáo của mình.
Cách phát âm: từ vựng phóng viên - reporter phát âm trong tiếng Anh là /rɪˈpɔːrtər/
Ví dụ sử dụng từ phóng viên tiếng Anh:
- The reporter wrote an article about the local election. (Phóng viên đã viết một bài báo về cuộc bầu cử địa phương)
- She is a well-known reporter for the evening news. (Cô ấy là một phóng viên nổi tiếng của bản tin buổi tối)
- The reporter interviewed the mayor about the new policy. (Phóng viên đã phỏng vấn thị trưởng về chính sách mới)
- He became a reporter after studying at journalism school. (Anh ấy trở thành phóng viên sau khi học tại trường báo chí)
- The reporter covered the breaking news live from the scene. (Phóng viên đã tường thuật trực tiếp tin tức nóng hổi từ hiện trường)
- Reporters play a crucial role in informing the public. (Phóng viên đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho công chúng)
- The reporter asked tough questions during the press conference. (Phóng viên đã đặt những câu hỏi khó trong buổi họp báo)
- She works as an investigative reporter uncovering hidden truths. (Cô ấy làm việc như một phóng viên điều tra khám phá sự thật bị che giấu)
- The reporter received an award for his outstanding reporting. (Phóng viên đã nhận được giải thưởng cho bài báo xuất sắc của anh ấy)
- Many reporters risk their lives to bring important stories to the world. (Nhiều phóng viên mạo hiểm tính mạng để mang những câu chuyện quan trọng đến với thế giới)
Xem thêm: Người chụp ảnh tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn từ này
Cụm từ đi với từ vựng phóng viên - reporter trong tiếng Anh
Phóng viên dày dặn kinh nghiệm được tham gia ở các sự kiện lớn
Tiếp nối phần từ vựng Phóng viên tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ cùng hoctienganhnhanh học thêm các cụm từ đi kèm với nó, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé:
- Phóng viên hiện trường - Field reporter
- Phóng viên thường trú - Correspondent reporter
- Phóng viên quốc tế - International reporter
- Phóng viên thời sự - News reporter
- Phóng viên thể thao - Sports reporter
- Phóng viên kinh tế - Business reporter
- Phóng viên ảnh - Photo reporter
- Phóng viên thời tiết - Weather reporter
- Phóng viên điều tra - Investigative reporter
- Phóng viên chính trị - Political reporter
Xem thêm: Nghệ sĩ tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp phỏng vấn
Đoạn hội thoại sử dụng từ phóng viên trong tiếng Anh
Phóng viên tại các sự kiện thể thao
Để khắc sâu kiến thức từ vựng phóng viên tiếng Anh là reporter, các bạn có thể xem qua đoạn hội thoại dưới đây, đồng thời giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng:
Lisa: Hey Bella, did you hear about the new reporter joining our team next week? (Này Bella, bạn có nghe về phóng viên mới sẽ gia nhập đội của chúng ta vào tuần tới không?)
Bella: Yes, I heard. I think his name is James. Have you met him yet? (Có, mình có nghe. Mình nghĩ tên anh ấy là James. Bạn đã gặp anh ấy chưa?)
Lisa: Not yet, but I read some of his articles. He seems very experienced in investigative journalism. (Chưa, nhưng mình đã đọc một số bài báo của anh ấy. Anh ấy có vẻ rất có kinh nghiệm trong lĩnh vực báo chí điều tra)
Bella: That sounds promising. We could really use someone with strong investigative skills. (Nghe hứa hẹn đấy. Chúng ta thực sự cần ai đó có kỹ năng điều tra tốt)
Lisa: Definitely. Our editor-in-chief mentioned that he has covered several high-profile cases. (Chắc chắn rồi. Tổng biên tập của chúng ta có đề cập rằng anh ấy đã từng đưa tin về một số vụ án nổi bật)
Bella: Wow, that’s impressive. I wonder what his first assignment will be here. (Wow, thật ấn tượng. Mình tự hỏi nhiệm vụ đầu tiên của anh ấy ở đây sẽ là gì)
Lisa: I heard he's going to be working on a big environmental story. (Mình nghe nói anh ấy sẽ làm việc trên một câu chuyện lớn về môi trường)
Bella: That’s great. Environmental issues need more coverage. Do you think we’ll get to collaborate with him soon? (Thật tuyệt. Các vấn đề môi trường cần được đưa tin nhiều hơn. Bạn có nghĩ chúng ta sẽ sớm được hợp tác với anh ấy không?)
Lisa: I hope so. It would be a great opportunity to learn from someone with his background. (Mình hy vọng vậy. Đó sẽ là một cơ hội tuyệt vời để học hỏi từ một người có kinh nghiệm như anh ấy)
Bella: Agreed. I’m looking forward to seeing how he brings his expertise to our team. (Đồng ý. Mình rất mong chờ xem anh ấy sẽ mang chuyên môn của mình đến đội của chúng ta như thế nào)
Xem thêm: Ca sĩ tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại liên quan
Như vậy, những kiến thức liên quan đến phóng viên tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh.vn giải đáp chi tiết trong bài viết trên. Các bạn cũng phải thường xuyên ôn tập từ vựng, các ví dụ, cụm từ đi kèm để ghi nhớ bài học tốt hơn nhé. Ngoài ra, để biết thêm nhiều từ vựng bổ ích và cần thiết, hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé!