MỚI CẬP NHẬT

Nghệ sĩ tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp phỏng vấn

Nghệ sĩ tiếng Anh là artist (phát âm là /ˈɑːr.tɪst/). Tìm hiểu và ghi nhớ từ vựng này qua cách phát âm qua ví dụ, cụm từ và mẫu giao tiếp minh họa thường gặp.

Nghệ sĩ được giới công chúng đánh giá là một công việc khá hấp dẫn trong thời đại công nghệ số. Họ là những người sở hữu tài năng đặc biệt và cống hiến cho nghệ thuật, giải trí. Vậy nghệ sĩ tiếng Anh là gì mà nhiều người mong muốn theo đuổi vị trí này? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về từ vựng này qua cách phát âm, ví dụ và mẫu giao tiếp minh họa.

Nghệ sĩ tiếng Anh là gì?

MC, Diễn viên Trấn Thành

Nghệ sĩ trong tiếng Anh được gọi là artist. Đây là danh từ để chỉ những người như diễn viên, ca sĩ, họa sĩ, nhạc sĩ,... sử dụng các kỹ năng và tài năng sáng tạo của họ để tạo nên những tác phẩm giải trí cho người xem.

Theo phiên âm IPA, từ nghệ sĩ artist được phát âm là /ˈɑːr.tɪst/, với trọng âm nhấn ở âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • She is a talented artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
  • He is a well-known artist in Vietnam. (Anh ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng ở Việt Nam.)
  • I admire the work of this young artist. (Tôi rất ngưỡng mộ tác phẩm của nghệ sĩ trẻ này.)
  • A talented artist painted this beautiful mural. (Một nghệ sĩ tài năng đã vẽ bức tranh tường tuyệt đẹp này.)
  • I am not an artist myself, but I appreciate art. (Bản thân tôi không phải là nghệ sĩ, nhưng tôi rất trân trọng nghệ thuật.)

Xem thêm: Kiến trúc sư tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu phỏng vấn tiếng Anh

Cụm từ đi với từ nghệ sĩ trong tiếng Anh

Nghệ sĩ Xuân Bắc

Tiếp nối bài học về “nghệ sĩ tiếng Anh là gì”, chúng ta nên học thêm các cụm từ vựng liên quan. Tùy vào từng ngữ cảnh, có rất nhiều cụm từ đi với từ nghệ sĩ thông dụng trong tiếng Anh mà bạn có thể học thêm như là:

  • Visual artist: Nghệ sĩ thị giác
  • Performing artist: Nghệ sĩ biểu diễn
  • Graphic artist: Đồ họa gia
  • Sculptor: Nhà điêu khắc
  • Photographer: Nhiếp ảnh gia
  • Surrealist artist: Họa sĩ siêu thực
  • Abstract artist: Họa sĩ trừu tượng
  • Contemporary artist: Nghệ sĩ đương đại
  • Street artist: Nghệ sĩ đường phố
  • Folk artist: Nghệ sĩ dân gian
  • Famous artist: Nghệ sĩ nổi tiếng
  • Renowned artist: Nghệ sĩ lừng danh
  • Celebrated artist: Nghệ sĩ được tôn vinh
  • Award-winning artist: Nghệ sĩ đoạt giải
  • Promising artist: Nghệ sĩ triển vọng
  • Emerging artist: Nghệ sĩ mới nổi
  • Popular artist: Nghệ sĩ đại chúng

Xem thêm: Lập trình viên tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan

Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ nghệ sĩ tiếng Anh

Nghệ sĩ hài Hoài Linh

Từ nghệ sĩ được dùng khá phổ biến trong lĩnh vực giải trí, ngành nghề này được đông đảo quần chúng quan tâm. Dưới đây là mẫu giao tiếp có sử dụng từ nghệ sĩ trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

  • Dialogue 1:

Anna: I've recently taken up painting. It's a great way to relax and express myself.(Gần đây mình có học vẽ tranh. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và thể hiện bản thân.)

Ben: That sounds interesting! I've always admired talented artists. Have you shown your work to anyone yet?(Nghe hay đấy! Mình luôn ngưỡng mộ những nghệ sĩ tài năng. Bạn đã cho ai xem tranh của mình chưa?)

Anna: Not yet, I'm still a bit shy about it. But I'm hoping to join an art class soon to improve my skills.(Chưa, mình vẫn còn hơi ngại ngùng. Nhưng mình hy vọng sẽ tham gia một lớp học nghệ thuật sớm để nâng cao kỹ năng.)

Ben: That's a great idea! I'm sure you'll do well. You have a natural talent for it.(Đó là một ý kiến hay! Chắc chắn bạn sẽ làm tốt. Bạn có năng khiếu bẩm sinh cho việc đó.)

Anna: Thanks for the encouragement, Ben. I really appreciate it.(Cảm ơn lời động viên của bạn, Ben. Mình thực sự trân trọng điều đó.)

  • Dialogue 2:

Salesperson: Welcome to our gallery! Can I help you with anything today?(Chào mừng bạn đến với phòng tranh của chúng tôi! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay không?)

Customer: I'm looking for a painting for my living room. I'm not sure what style I like yet, but I'm open to suggestions.(Tôi đang tìm một bức tranh cho phòng khách của mình. Tôi chưa chắc mình thích phong cách nào, nhưng tôi sẵn sàng nhận lời khuyên.)

Salesperson: I can help you with that. What kind of atmosphere are you trying to create in your living room?(Tôi có thể giúp bạn với điều đó. Bạn đang muốn tạo ra bầu không khí như thế nào trong phòng khách của mình?)

Customer: I want it to be a relaxing and inviting space. I also love colors.(Tôi muốn nó là một không gian thư giãn và ấm cúng. Tôi cũng thích màu sắc.)

Salesperson: I have a few paintings that I think you might like. This one is by a local artist. It's very colorful and has a calming effect.(Tôi có một vài bức tranh mà tôi nghĩ bạn có thể thích. Bức tranh này của một nghệ sĩ địa phương. Nó rất nhiều màu sắc và có tác dụng thư giãn.)

Customer: I like it! What's the artist's name?(Tôi thích nó! Tên nghệ sĩ là gì?)

Salesperson: His name is John Smith. He's a very talented young artist.(Tên anh ấy là John Smith. Anh ấy là một nghệ sĩ trẻ rất tài năng.)

Customer: I'm impressed. I think I'll take this one.(Tôi ấn tượng. Tôi nghĩ tôi sẽ lấy bức tranh này.)

Salesperson: Excellent choice! I'm sure you'll love it.(Lựa chọn tuyệt vời! Chắc chắn bạn sẽ thích nó.)

Xem thêm: Nhà thiên văn học tiếng Anh là gì? Phát âm và mẫu giao tiếp

Bài học về “nghệ sĩ tiếng Anh là gì” giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lĩnh vực giải trí, bao gồm nhiều ngành nghề khác nhau. Để củng cố thêm kiến thức, bạn nên thường xuyên luyện tập để nâng cao vốn từ vựng qua chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn, một nền tảng giúp bạn tự tin giao tiếp dễ dàng hơn bao giờ hết. Chính vì thế, hãy học từ vựng mỗi ngày để giỏi tiếng Anh bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top