Nữ hộ sinh tiếng Anh là gì? Học cách phát âm, ví dụ
Nữ hộ sinh tiếng Anh là midwife (phát âm là /ˈmɪdwaɪf/). Bạn đọc học và ghi nhớ từ vựng này qua ví dụ và đoạn hội thoại sử dụng từ nữ hộ sinh trong tiếng Anh.
Nữ hộ sinh được xem là những người bạn đồng hành đặc biệt của các bà mẹ trong suốt hành trình mang thai và sinh nở. Vậy thì các bạn khi học về từ vựng, có bạn nào chưa biết từ nữ hộ sinh tiếng Anh là gì không nào? Nếu câu trả lời là chưa thì hãy học ngay cách phát âm chuẩn, các cụm từ thường đi kèm và những ví dụ thực tế trong giao tiếp qua bài viết bên dưới của học tiếng Anh nhanh nhé.
Nữ hộ sinh tiếng Anh là gì?
Hình ảnh nữ hộ sinh đang khám cho thai phụ
Nữ hộ sinh trong tiếng Anh dịch là midwife, nữ hộ sinh hay được gọi với tên quen thuộc là người đỡ đẻ, bà đỡ. Họ là người phụ nữ có chuyên môn về chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ mang thai, phụ nữ đang sinh nở và trẻ sơ sinh.
Theo từ điển Cambridge, từ nữ hộ sinh trong tiếng Anh midwife được phát âm là /ˈmɪdwaɪf/ với trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ sử dụng từ vựng nữ hộ sinh tiếng Anh:
- She is a skilled midwife with many years of experience. (Cô ấy là một nữ hộ sinh có tay nghề cao với nhiều năm kinh nghiệm)
- The midwife helped the mother give birth to a healthy baby. (Nữ hộ sinh đã giúp người mẹ sinh ra một em bé khỏe mạnh)
- She attended a midwifery school in London. (Cô ấy đã theo học trường đào tạo nữ hộ sinh ở London.)
- Community midwives play a crucial role in providing prenatal care in rural areas. (Nữ hộ sinh cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp chăm sóc trước sinh ở các vùng nông thôn.)
Xem thêm: Bác sĩ tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Cụm từ đi với từ nữ hộ sinh trong tiếng Anh
Nữ hộ sinh đang bế em bé
Tiếp nối bài học về từ vựng “nữ hộ sinh tiếng Anh là gì”, chúng ta hãy cùng học thêm một số cụm từ đi kèm dưới đây để nâng cao vốn từ nhé:
- Certified midwife: Nữ hộ sinh được cấp chứng chỉ
- Community midwife: Nữ hộ sinh cộng đồng
- Obstetric midwife: Nữ hộ sinh sản khoa
- Midwifery care: Chăm sóc của nữ hộ sinh
- Midwifery school: Trường đào tạo nữ hộ sinh
Xem thêm: Y tá tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Mẫu giao tiếp sử dụng từ nữ hộ sinh tiếng Anh (midwife) kèm dịch nghĩa
Nữ hộ sinh đang chăm sóc em bé cùng người mẹ
Để giúp người học nhớ từ vựng lâu hơn, dưới đây là mẫu giao tiếp sử dụng từ nữ hộ sinh trong tiếng Anh mà bạn có thể thực hành:
An: I'm so torn, Bình. I don't know whether to have a natural birth or a C-section.
I've heard that natural births are better for both mom and baby, but I'm scared of the pain. (Mình đang phân vân quá Bình ơi, không biết nên chọn sinh thường hay sinh mổ đây. Mình nghe nói sinh thường tốt cho cả mẹ và bé nhưng lại sợ đau)
Bình: I know exactly how you feel. I was so nervous before giving birth to my first child. But after having a natural birth, I felt so happy and healthy. (Mình hiểu cảm giác của bạn lắm. Mình cũng lo lắng như vậy trước khi sinh bé đầu lòng. Nhưng sau khi sinh thường, mình cảm thấy rất hạnh phúc và khỏe mạnh)
An: Can you tell me more about your experience? (Bạn có thể chia sẻ thêm về kinh nghiệm của mình được không?)
Bình: Of course. I chose a natural birth because I wanted to experience giving birth as naturally as possible. (Mình đã chọn sinh thường vì mình muốn trải nghiệm cảm giác được sinh con một cách tự nhiên nhất).
I worked with an amazing midwife who guided me through prenatal exercises, breathing techniques, and natural pain relief methods. (Mình đã làm việc với một nữ hộ sinh rất tuyệt vời. Cô ấy đã hướng dẫn mình rất nhiều về các bài tập chuẩn bị sinh, kỹ thuật thở, và cách giảm đau tự nhiên)
Xem thêm: Hộ lý tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Như vậy, từ vựng nữ hộ sinh tiếng Anh là gì chắc không còn quá xa lạ với bạn đọc. Nắm rõ nghĩa cũng như bối cảnh sử dụng sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra, bạn đọc cần phải luyện tập giao qua các mẫu hội thoại ngắn thường gặp để tự tin hơn khi nói tiếng Anh. Và để nâng cao vốn từ vựng, hãy ghé chuyên mục Từ vựng tiếng Anh để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé.