Phi công tiếng Anh là gì? Tìm hiểu cách phát âm và ví dụ
Phi công tiếng Anh là pilot (phát âm là /ˈpaɪlət). Để hiểu rõ hơn về từ vựng này trong tiếng Anh, bạn đọc học phát âm chuẩn, cụm từ và mẫu giao tiếp liên quan.
Trong lĩnh vực hàng không, phi công được đánh giá là nghề nghiệp với mức lương rất hấp dẫn. Rất nhiều người cố gắng để được trải nghiệm công việc đầy thử thách này. Vậy chúng ta sẽ gọi phi công tiếng Anh là gì? Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá ý nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng từ vựng liên quan đến phi công trong tiếng Anh qua bài viết này nhé!
Phi công tiếng Anh là gì?
Hình ảnh phi công lái máy bay
Phi công dịch sang tiếng Anh là pilot. Đây là danh từ để chỉ người điều khiển máy bay trên không. Họ có nhiệm vụ đảm bảo an toàn cho chuyến bay, từ khâu chuẩn bị trước khi cất cánh cho đến khi hạ cánh.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, phi công trong tiếng Anh được phát âm là /ˈpaɪlət/. Cả phiên âm Anh - Anh và Anh - Mỹ đều phát âm giống nhau với trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Các ví dụ:
- He is a pilot for a commercial airline. (Anh ấy là một phi công cho một hãng hàng không thương mại)
- The pilot landed the plane safely. (Phi công đã hạ cánh máy bay an toàn)
- The pilot announced that we would be landing soon. (Phi công thông báo rằng chúng ta sẽ sớm hạ cánh)
- The pilot had many years of experience flying. (Phi công có nhiều năm kinh nghiệm bay)
- She dreamed of becoming a pilot when she was a child. (Cô ấy đã mơ ước trở thành phi công từ khi còn nhỏ)
Xem thêm: Tiếp viên hàng không tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Cụm từ đi với từ phi công tiếng Anh - pilot
Phi công đang lái máy bay
Tiếp nối bài học về “phi công tiếng Anh là gì”, chúng ta hãy tiếp tục học thêm các cụm từ thông dụng đi với từ phi công trong tiếng Anh các bạn nhé!
- Pilot's license: Giấy phép lái máy bay
- Commercial pilot: Phi công thương mại
- Fighter pilot: Phi công chiến đấu
- Airline pilot: Phi công hàng không
- Auto pilot: Phi công tự động (hệ thống điều khiển tự động máy bay)
- Co-pilot: Phi công phụ
- Test pilot: Phi công thử nghiệm
- Pilot error: Lỗi của phi công
- Pilot training: Đào tạo phi công
- Pilot's logbook: Sổ ghi chép bay của phi công
Xem thêm: Máy bay tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Hội thoại sử dụng từ phi công bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh 2 phi công trong buồng lái máy bay
Và để giúp người học có thể ghi nhớ từ mới phi công trong tiếng Anh được lâu dài, chúng ta hãy cùng thực hành đoạn hội thoại thường ngày dưới đây nhé!
William: Hey, have you heard from William lately? (Này, dạo này cậu có gặp William không?)
Taylor: Yeah, I saw him a couple of weeks ago. He was telling me about his new plans. (Có chứ, tớ gặp cậu ấy khoảng hai tuần trước. Cậu ấy kể cho tớ nghe về những dự định mới của mình)
William: Oh, really? What's he up to? (Thật à? Cậu ấy đang làm gì vậy?)
Taylor: He's been studying really hard for his pilot's license. He's always wanted to be a pilot, you know. (Cậu ấy đang học hành rất chăm chỉ để lấy bằng lái phi công. Cậu ấy luôn muốn trở thành phi công mà, cậu biết rồi đấy)
William: Wow, that's amazing! I had no idea. It must be a lot of work. (Ôi, thật tuyệt vời! Tớ không hề biết. Chắc là phải rất vất vả)
Taylor: It is, but he seems really excited about it. He's been taking flying lessons and reading all sorts of books about aviation. (Đúng vậy, nhưng cậu ấy trông rất hào hứng. Cậu ấy đã bắt đầu học lái máy bay và đọc rất nhiều sách về hàng không)
William: That's awesome. I'm sure he'll make a great pilot. (Thật tuyệt. Tớ chắc chắn cậu ấy sẽ trở thành một phi công giỏi)
Taylor: Yeah, me too. I can totally see him flying a big commercial airliner one day. (Tớ cũng nghĩ vậy. Tớ hoàn toàn có thể hình dung ra cậu ấy đang lái một chiếc máy bay thương mại lớn một ngày nào đó)
William: Which airline do you think William will choose to work for? (Cậu nghĩ William sẽ chọn làm việc cho hãng hàng không nào?)
Taylor: I think he'd like to work for a big airline, one with lots of opportunities to fly to many places around the world. (Tớ nghĩ cậu ấy sẽ thích làm việc cho một hãng hàng không lớn, có nhiều cơ hội được bay đến nhiều nơi trên thế giới)
William: I think so too. He’s always wanted to explore new places. (Mình cũng nghĩ vậy. Cậu ấy luôn muốn được khám phá những vùng đất mới)
Taylor: I can’t wait to hear his stories about his flights someday. (Tớ rất háo hức chờ đến ngày được nghe cậu ấy kể về những chuyến bay của mình)
Xem thêm: Sân bay tiếng Anh là gì? Phát âm và kiến thức liên quan
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ phi công tiếng Anh là gì rồi. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề hàng không và phi công. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thuật ngữ hàng không khác, đừng ngần ngại truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh của học tiếng Anh nhanh các bạn nhé!