MỚI CẬP NHẬT

Phiên dịch viên tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại song ngữ

Phiên dịch viên tiếng Anh là interpreter (phiên âm là /ɪnˈtɜːrprɪtər/). Tìm hiểu cách phát âm chi tiết, các cụm từ liên quan, ví dụ Anh - Việt và mẫu hội thoại.

Khác biệt về ngôn ngữ đã không còn là rào cản ngăn cách, khi có những phiên dịch viên dịch giúp các bạn. Để làm được nghề phiên dịch, các phiên dịch viên phải có khả năng sử dụng ngoại ngữ linh hoạt cùng với kiến thức sâu rộng về các nền văn hóa ở các quốc gia khác nhau. Ai ai cũng tò mò phiên dịch viên tiếng Anh là gì. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá qua những ví dụ và các cụm từ chất lừ nhé!

Phiên dịch viên tiếng Anh là gì?

Các phiên dịch viên làm việc qua điện thoại

Từ phiên dịch viên tiếng Anh là interpreter. Các phiên dịch viên thường thành thạo nhiều hơn hai thứ tiếng vì họ phải chuyển ngữ những gì họ nghe được ngay lập tức. Bên cạnh các phiên dịch viên thông thường còn có cả các phiên dịch viên ngôn ngữ ký hiệu. Đây là một lĩnh vực đặc biệt dành cho những người khiếm thính, giúp họ giao tiếp hiệu quả.

Từ interpreter được phát âm trong tiếng Anh là /ɪnˈtɜːrprɪtər/. Dù là giọng Anh-Anh hay Anh-Mỹ, từ interpreter đều có cấu trúc phát âm khá tương đồng, chỉ khác biệt nhỏ ở âm "r" được nhấn rõ hơn trong giọng Anh-Mỹ. Bạn có thể tham khảo phiên bản Việt hóa dưới đây để nắm được cách đọc dễ hơn:

  • /ɪn/: Phát âm tiếng Việt là “In”
  • /ˈtɜː/: Phát âm tiếng Việt là “Tơ”
  • /prɪ/: Phát âm tiếng Việt là “Pri”
  • /tə/: Phát âm tiếng Việt là “Tơ”

Ví dụ:

  • As a simultaneous interpreter, she must listen and translate at the same time. (Là một phiên dịch viên đồng thời, cô ấy phải nghe và dịch cùng lúc)
  • He works as a freelance interpreter, taking on various projects. (Anh ấy làm phiên dịch viên tự do, nhận nhiều dự án khác nhau)
  • The court interpreter was essential for the fair trial of the non-English speaking defendant. (Phiên dịch viên tòa án rất cần thiết cho phiên tòa công bằng của bị cáo không nói tiếng Anh)
  • She works as an interpreter for the UN. (Cô ấy làm phiên dịch viên cho Liên Hợp Quốc)
  • He is a professional interpreter and has worked in many international conferences. (Anh ấy là một phiên dịch viên chuyên nghiệp và đã làm việc tại nhiều hội nghị quốc tế)
  • The interpreter translated the speech into English. (Phiên dịch viên đã dịch bài phát biểu sang tiếng Anh)

Xem thêm: Hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn

Cụm từ đi kèm với từ vựng phiên dịch viên tiếng Anh

Phiên dịch viên tại một hội nghị

Bên cạnh từ vựng phiên dịch viên tiếng Anh - interpreter, nghề phiên dịch còn có các cụm từ liên quan khác khái quát những khía cạnh khác nhau của lĩnh vực này. Cùng hoctienganhnhanh xem qua các cụm từ liên quan tới phiên dịch viên thường gặp nhé!

  • Simultaneous interpreter: Phiên dịch viên đồng thời
  • Consecutive interpreter: Phiên dịch viên nối tiếp
  • Certified interpreter: Phiên dịch viên được chứng nhận
  • Freelance interpreter: Phiên dịch viên tự do
  • Court interpreter: Phiên dịch viên tòa án
  • Medical interpreter: Phiên dịch viên y tế
  • Conference interpreter: Phiên dịch viên hội nghị
  • Sign language interpreter: Phiên dịch viên ngôn ngữ ký hiệu
  • Telephone interpreter: Phiên dịch viên qua điện thoại
  • On-site interpreter: Phiên dịch viên trực tiếp tại chỗ
  • Official interpreter: Phiên dịch viên chính thức
  • Trained interpreter: Phiên dịch viên được đào tạo bài bản
  • Experienced interpreter: Phiên dịch viên có kinh nghiệm

Xem thêm: Tiếp viên hàng không tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Mẫu hội thoại giao tiếp về phiên dịch viên tiếng Anh

Hội thoại về phiên dịch viên tiếng Anh

Trái với suy nghĩ của nhiều người, nghề phiên dịch viên không đơn giản chỉ là dịch thuật. Các phiên dịch viên cần có cái đầu lạnh để ứng biến với các tình huống bất ngờ. Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ tới các bạn đoạn hội thoại tiêu biểu về công việc của các phiên dịch viên bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa, bạn hãy nhanh tay lưu lại!

  • Hội thoại 1: Phiên dịch viên trong hội nghị quốc tế

John: We need a professional interpreter for the upcoming international conference. (Chúng ta cần một phiên dịch viên chuyên nghiệp cho hội nghị quốc tế sắp tới)

Anna: I know a certified interpreter who has experience with large conferences. Shall I contact them? (Tôi biết một phiên dịch viên được chứng nhận có kinh nghiệm với các hội nghị lớn. Tôi có nên liên lạc với họ không?)

John: Yes, please do. It’s crucial that the interpreter is fluent in both English and French. (Vâng, làm ơn liên lạc đi. Rất quan trọng là phiên dịch viên phải thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp)

Anna: I’ll get in touch with them right away. Thank you for the reminder. (Tôi sẽ liên lạc với họ ngay lập tức. Cảm ơn anh đã nhắc nhở)

  • Hội thoại 2: Cảm nhận về nghề phiên dịch

Linh: You know, being an interpreter can be really challenging but also so rewarding. (Cậu biết không, làm phiên dịch viên thật sự thử thách nhưng cũng rất đáng để học hỏi)

Tâm: I can imagine! You get to bridge language gaps and help people understand each other. (Tớ có thể tưởng tượng được! Cậu là cầu nối ngôn ngữ và giúp mọi người hiểu nhau hơn)

Linh: Exactly! It’s not just about knowing languages; it’s about cultural sensitivity and clear communication. (Đúng vậy! Cậu không những phải biết nhiều ngôn ngữ mà còn phải có sự tinh tế về văn hóa và giao tiếp kỹ lưỡng)

Tâm: Do you have any memorable experiences from your work? (Cậu có những kinh nghiệm đáng nhớ nào từ công việc của mình không?)

Linh: Oh, plenty! One time, I helped a family reunite after years of separation. It was incredibly emotional. (Ồ, nhiều lắm! Có lần tớ đã giúp một gia đình đoàn tụ sau nhiều năm xa cách. Xúc động lắm)

Tâm: That must have been such a fulfilling moment for you. (Đó chắc chắn là một khoảnh khắc rất hạnh phúc đối với cậu)

Linh: Absolutely. Despite the challenges, moments like that make it all worthwhile. (Chắc chắn. Dù có khó khăn thế nào đi nữa, những khoảnh khắc như vậy làm cho mọi thứ trở nên xứng đáng.)

Tâm: I admire your dedication to the job. It takes a lot of skill and empathy. (Tớ ngưỡng mộ sự tận tâm của cậu với công việc. Nó cần nhiều kỹ năng và cả sự đồng cảm nữa)

Linh: Thank you! It’s a privilege to help people connect and understand each other better. (Cảm ơn cậu! Đó là một vinh dự khi được kết nối mọi người lại và hiểu nhau hơn)

Bài viết kiến thức từ vựng phiên dịch viên tiếng Anh là gì cũng đã được hoctienganhnhanh.vn trả lời chính xác, chi tiết và đầy đủ rồi. Bạn đọc nếu muốn tìm hiểu thêm các từ vựng khác thì đừng bỏ lỡ chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top