Quả bơ tiếng Anh là gì? Các kiến thức từ vựng thú vị
Quả bơ tiếng Anh là avocado, cùng học thêm về cách đọc chuẩn, tên gọi các loại bơ trong tiếng Anh, ví dụ và các cụm từ tiếng Anh sử dụng từ vựng này.
Quả bơ là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu tên gọi tiếng Anh của quả bơ cũng như một số kiến thức thú vị xoay quanh loại quả này.
Quả bơ tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của quả bơ.
Quả bơ trong tiếng Anh là avocado, đây là danh từ nói về loại quả có nhiều hình dạng khác nhau từ tròn, bầu dục, như quả lê, vỏ dễ bóc, màu xanh lục đậm đến tím đen, có thịt lúc chín màu vàng hoặc màu xanh nhạt, béo ngậy và thơm ngon.
Điểm đặc biệt là có hột khá to nằm bên trong quả bơ, khi bơ còn xanh bạn lắc bơ sẽ không kêu, khi bơ chín thì hạt trong quả khi bạn lắc sẽ kêu.
Lưu ý: Từ avocado được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ quả bơ, tuy nhiên có một số từ đồng nghĩa khác như alligator pear hay butter pear ít phổ biến hơn.
Tham khảo thêm: Từ vựng các loại quả
Các đọc từ quả bơ bằng tiếng Anh theo giọng chuẩn
Để phát âm chuẩn từ avocado - quả bơ tiếng Anh, bạn cần lưu ý:
- Giọng Anh Anh: /ˌævəˈkɑːdəʊ/
- Giọng Anh Mỹ: /ˌævəˈkɑːdoʊ/
Một số điểm cần lưu ý về cách phát âm:
- Phần đầu a phát âm là /æ/, giống âm a trong từ cat tiếng Anh.
- Âm cuối o phát âm là /əʊ/ với giọng Anh Anh, /oʊ/ với giọng Anh Mỹ.
- Trong từ avocado, phần ca là phần nhấn âm chính.
- Phát âm rõ ràng các âm /d/ và /k/ ở giữa từ.
- Luyện tập nhiều lần, nghe và phát lại để đạt âm chuẩn nhất.
Có thể tra cứu chi tiết cách phát âm từ avocado trên các từ điển online đáng tin cậy như từ điển Cambridge, Oxford để nghe và học tập.
Một số ví dụ tiếng Anh sử dụng từ quả bơ bằng tiếng Anh
Ví dụ với từ vựng quả bơ tiếng Anh.
Để làm quen với cách sử dụng từ avocado trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ có sử dụng từ này:
- She loves avocados so much she eats one every day. (Cô ấy rất thích bơ đến nỗi ngày nào cũng ăn một quả)
- Avocados are rich in antioxidants, fibers, minerals and vitamins. (Bơ rất giàu chất chống oxy hóa, chất xơ, khoáng chất và vitamin)
- I'm making avocado ice cream for dessert tonight. (Tối nay tôi sẽ làm kem bơ cho món tráng miệng)
- The avocado salad contains cherry tomatoes, arugula and a lemon dressing. (Salad bơ có chứa cà chua bi, rau diếp xoăn và nước sốt chanh)
- Avocado is sometimes called an alligator pear because of its shape and pebbly skin. (Bơ đôi khi được gọi là quả lê đầu cá sấu vì hình dạng và vỏ sần sùi của nó)
- I like to add avocado slices to my sandwiches and burgers. (Tôi thích thêm những lát bơ vào bánh sandwich và burger của mình)
- The creamy texture of avocados makes a great addition to smoothies. (Kết cấu mịn ngọt của bơ làm cho smoothie thêm phần hấp dẫn)
- Can I have an avocado salad? (Tôi có thể gọi ăn salad bơ được không?)
- Can you pass me the avocados? I want to make guacamole. (Bạn có thể đưa tôi quả bơ không? Tôi muốn làm sốt guacamole)
Như vậy, bạn có thể sử dụng từ avocado linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nói về loại quả này.
Tên gọi các loại bơ trong tiếng Anh
Các loại bơ tiếng Anh.
Phần lớn các loại bơ khi nhập khẩu vào Việt Nam thường được gọi chung là avocado mà không phân biệt loại cụ thể, tuy nhiên bạn có thể gọi tên cụ thể một số loại bơ như sau:
- Bơ sáp: Avocado
- Bơ 034: Avocado 034 (Persea Americana)
- Bơ Booth: Booth avocado
- Bơ Hass (Bơ Tứ Quý): Hass avocado
- Bơ Reed: Reed avocado
- Bơ Fuerte: Fuerte avocado
- Bơ không hạt: Seedless Avocado
Một số cụm từ có chứa từ quả bơ bằng tiếng Anh
Các cụm từ có chứa từ quả bơ tiếng Anh.
Bơ là một loại quả khá quen thuộc và cũng xuất hiện trong nhiều cụm từ tiếng Anh thông dụng, sau đây là một vài cụm từ nói về cấu tạo, đặc điểm, cây bơ, hoạt động mua bán, trồng và chăm sóc bơ,...trong tiếng Anh khá thú vị như sau:
- Vỏ bơ: Avocado peel
- Thịt bơ: Avocado flesh/meat
- Hạt bơ: Avocado seed
- Cuống quả bơ: Avocado stem
- Nốt sần trên vỏ bơ: Avocado skin blemish
- Hình dạng bơ: Avocado shape
- Kích thước quả bơ: Avocado size
- Bơ còn xanh: Unripe avocado
- Bơ chín: Ripe avocado
- Bơ bị hư: Spoilt avocado
- Cành bơ: Avocado branch/twig
- Lá bơ: Avocado leaves
- Hoa bơ: Avocado flower
- Rễ cây bơ: Avocado roots
- Cây bơ: Avocado tree
- Thân cây bơ: Avocado trunk
- Thu hoạch bơ: Harvesting avocado
- Chăm sóc bơ: Caring for avocado
- Tưới nước cho cây bơ: Watering avocado tree
- Vườn bơ: Avocado garden/plantation/orchard
- Mùa bơ: Avocado season
- Bón phân cho cây bơ: Fertilizing avocado tree
- Ăn bơ: Eating avocado
- Bơ rụng: Fallen avocado
- Hái bơ: Picking avocados
- Giỏ bơ: Avocado basket
- Thành phần dinh dưỡng của bơ: Nutritional content of avocado
- Salad bơ: Avocado salad
- Kem bơ: Avocado ice cream
- Cắt bơ bị đứt tay: Cut avocado with a broken hand
- Sốt bơ: Avocado dressing/sauce
- Mua bơ: Buying avocado
- Bán bơ: Selling avocado
- Xuất khẩu bơ: Avocado export
- Bán bơ giá rẻ: Selling cheap avocados
- Được mùa bơ: A good avocado season
- Bơ giá cao: Expensive avocado
- Dầu bơ: Avocado oil
- Bánh mì nướng bơ: Avocado toast
- Sinh tố bơ: Avocado smoothie
Từ vựng về các loại trái cây giàu calo tương tự như bơ trong tiếng Anh
Các loại trái cây giàu calo như bơ bằng tiếng Anh.
Ngoài bơ, một số loại trái cây giàu calo, chất béo tương tự như bơ bao gồm:
- Coconut - Dừa: Chứa nhiều chất béo và calo cao.
- Olives - Quả Olive: Giàu chất béo, chất xơ và vitamin E.
- Durian - Sầu riêng: Vị thơm nồng đặc trưng, rất giàu calo và chất béo.
- Macadamia nuts - Hạt macadamia: Chứa chất béo, protein và các khoáng chất.
- Pecans - Hạt hạch: Giàu chất béo lành mạnh, vitamin và khoáng chất.
Những loại trái cây và hạt này đều có hàm lượng calo và chất béo cao, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nếu sử dụng đúng cách.
Kết thúc bài học từ vựng quả bơ tiếng Anh, bạn đã được học những kiến thức quan trọng như: tên gọi, cách phát âm, một số ví dụ sử dụng từ avocado trong tiếng Anh.
Hy vọng những thông tin này của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh về chủ đề trái cây, cụ thể là quả bơ một cách tự tin và chính xác hơn. Cảm ơn vì đã theo dõi, hẹn gặp lại các bạn vào những bài học khác hay hơn nữa.