Rắn hổ mang tiếng Anh là gì? Cách đọc và hội thoại liên quan
Rắn hổ mang tiếng Anh là cobra, cùng học cách đọc chuẩn theo phiên âm, cách sử dụng từ vựng qua ví dụ, đoạn hội thoại và một số cụm từ tiếng Anh về rắn hổ mang.
Các bạn đã biết sự nguy hiểm của các loài rắn và trăn trong thế giới tự nhiên, đặc biệt là các loài rắn hổ mang rồi phải không nào! Vậy bạn biết chính xác rắn hổ mang tiếng Anh là gì, có cách đọc sao đúng theo phiên âm của hai giọng Anh, Mỹ hay chưa?
Hãy cùng học tiếng Anh nhanh đọc hết các nội dung bài học sau về rắn hổ mang để có cái nhìn thú vị về loài rắn này cũng như nâng cao vốn từ của mình nhé!
Rắn hổ mang tiếng Anh là gì?
Rắn hổ mang tên tiếng Anh.
Rắn hổ mang dịch sang tiếng Anh là cobra, danh từ tiếng Anh chỉ một loài rắn cực độc, chỉ cần một phát cắn của nó (chứa nọc độc với liều khoảng 200 đến 500mg, làm tổn hại mô thần kinh và làm vô hiệu các tế bào) là đã có thể “làm tê liệt và hạ gục” con mồi hoặc người ngay lập tức.
Rắn hổ mang có thể ăn thịt đồng loại, thậm chí là các loài rắn độc khác, trong đó rắn hổ mang chúa là loài rắn độc có kích thước lớn nhất.
Ngoài từ cobra là rắn hổ mang ra thì còn có một số tài liệu chia sẻ từ copperhead hoặc moccasin cũng là từ chỉ rắn hổ mang, tuy nhiên cobra là từ thông dụng và chính xác nhất.
Lưu ý: Cobra là tên gọi chung của loài rắn hổ mang, còn các loài rắn hổ mang khác nhau sẽ có tên riêng cụ thể, chẳng hạn như:
- Rắn hổ mang chúa (Naja hannah): King cobra
- Rắn hổ mang rừng rậm (Naja melanoleuca): Forest cobra
- Rắn hổ mang đen (Naja nigricollis): Black cobra
- Rắn hổ mang hoa mai (Naja bungaroides): Malayan spitting cobra
- Rắn hổ mang Philippines (Naja philippinensis): Philippine cobra
- Rắn hổ mang đỏ (Naja pallida): Red cobra
- Rắn hổ mang vàng (Naja sumatrana): Sumatran cobra
- Rắn hổ mang cạp nong (Ophiophagus hannah): King cobra
- Rắn hổ mang Ấn Độ: Indian cobra.
Xem thêm: Con rắn tiếng Anh là gì?
Một số ví dụ sử dụng từ vựng rắn hổ mang tiếng Anh
Ví dụ với từ rắn hổ mang cobra.
Sau khi trả lời được câu hỏi “rắn hổ mang tiếng Anh là gì”, các bạn hãy tiếp tục theo dõi cách sử dụng từ vựng này qua các mẫu câu, ví dụ tiếng Anh để hiểu hơn về rắn hổ mang. Chẳng hạn như:
- The cobra is one of the most venomous snakes in the world. (Rắn hổ mang là một trong những loài rắn độc nhất thế giới)
- Cobra are known for its ability to raise its head high and spread its hood when threatened or agitated. (Rắn hổ mang được biết đến với khả năng ngẩng cao đầu và bành rộng cổ mình ra khi bị đe dọa hoặc kích động)
- The venom of a cobra can kill an adult elephant within three hours. (Nọc độc của rắn hổ mang có thể giết chết một con voi trưởng thành trong vòng ba giờ)
- Cobras are found in various habitats such as forests, grasslands, and deserts. (Rắn hổ mang được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau như rừng, đồng cỏ và sa mạc)
- The king cobra is the longest venomous snake in the world, reaching up to 18 feet in length. (Rắn hổ mang chúa là loài rắn có độ dài lớn nhất trên thế giới, có thể dài tới 18 feet)
- Cobras have excellent eyesight and can see up to 300 feet away. (Rắn hổ mang có thị lực tuyệt vời và có thể nhìn thấy tới 300 feet xa)
- The cobra's venom is used in traditional medicine to treat various ailments. (Nọc độc của rắn hổ mang được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh lý khác nhau)
- Cobras are solitary animals and only come together during mating season. (Rắn hổ mang là động vật sống đơn độc và chỉ đến với nhau trong mùa giao phối)
- The cobra's venom is a neurotoxin that affects the nervous system and can cause paralysis or death. (Nọc độc của rắn hổ mang là một loại chất độc tác động lên hệ thần kinh và có thể gây liệt hoặc tử vong)
Các cụm từ đi với từ vựng rắn hổ mang tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về rắn hổ mang.
Ở phần này các bạn tiếp tục tìm hiểu về rắn hổ mang trong tiếng Anh qua các cụm từ gắn liền với nó, chẳng hạn như:
STT |
Từ vựng tiếng Việt |
Từ vựng tiếng Anh |
1 |
Nọc rắn hổ mang |
Cobra venom |
2 |
Rắn hổ mang cắn |
Cobra bite |
3 |
Loài rắn hổ mang |
Cobra species |
4 |
Môi trường sống của rắn hổ mang |
Cobra habitat |
5 |
Hành vi của rắn hổ mang |
Cobra behavior |
6 |
Nanh rắn hổ mang |
Cobra fangs |
7 |
Da rắn hổ mang |
Cobra skin |
8 |
Rắn hổ mang độc |
Cobra venomous |
9 |
Rắn hổ mang tấn công (con mồi) |
Cobra attacking its prey |
10 |
Rắn hổ mang bò vào nhà |
Cobra entering a house |
11 |
Rắn hổ mang tấn công (con mồi) |
Cobra attacking (its prey) |
12 |
Rắn hổ mang bò vào nhà |
Cobra entering a house |
13 |
Rắn hổ mang săn mồi |
Cobra hunting for food |
14 |
Rắn hổ mang trong môi trường tự nhiên |
Cobra in its natural habitat |
15 |
Giờ đi ăn của rắn hổ mang |
Feeding time for the cobra |
16 |
Ổ rắn hổ mang |
Cobra's nest |
17 |
Rắn hổ mang chúa dài gần 5m |
King cobra measuring nearly 5 meters |
18 |
Người bị rắn hổ mang cắn chết |
Person bitten by a cobra and died |
19 |
Rắn hổ mang quý hiếm |
Rare cobra species |
20 |
Rắn hổ mang khổng lồ |
Giant cobra |
21 |
Vết cắn của rắn hổ mang |
Bite mark from a cobra |
22 |
Rắn hổ mang tự vệ |
Cobra defending itself |
23 |
Nuôi rắn hổ mang |
Raising cobras |
Hội thoại sử dụng từ vựng rắn hổ mang tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh với từ vựng cobra (rắn hổ mang).
Cuộc trò chuyện của An và Bình trong một chuyến đi chơi, An cảnh báo sự nguy hiểm của rắn hổ mang và hỏi Bình có biết cách xử lí khi bị rắn hổ mang cắn hay không qua ngôn ngữ tiếng Anh và dịch nghĩa.
An: Binh, be careful! That cobra is extremely dangerous! (Bình ơi, cẩn thận! Con rắn hổ mang đó cực kỳ nguy hiểm đấy!)
Binh: I know, but I have read about this type of snake before. They can move very quickly and their bites are highly poisonous. I will try to stay away from it. (Tôi biết rồi, nhưng tôi đã từng đọc về loài rắn này. Chúng có khả năng di chuyển rất nhanh và cắn rất độc. Tôi sẽ cố gắng tránh xa nó)
An: Do you know how to handle a cobra if you encounter one? (Bạn có biết cách xử lý khi gặp phải con rắn hổ mang không?)
Binh: I was taught by a local resident on how to deal with them. First, we must keep a safe distance and not disturb them. If bitten, seek medical help immediately and drink plenty of water to reduce the toxicity. (Tôi đã được một người dân bản địa chỉ dạy cách đối phó với chúng. Đầu tiên, chúng ta phải giữ khoảng cách an toàn và không làm phiền chúng. Nếu bị cắn, hãy nhanh chóng đi tìm sự trợ giúp y tế và uống nhiều nước để giảm độc tính)
An: Well, I feel relieved knowing that you know how to handle a cobra. (Vậy thì tôi cảm thấy an tâm hơn khi biết bạn mình đã biết cách đối phó với con rắn hổ mang)
Vậy là kết thúc bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn rồi, bạn hoàn toàn có thể trả lời rắn hổ mang tiếng Anh là gì cũng như rắn hổ mang chúa tiếng Anh là gì rồi. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn tự tin khi giao tiếp sau khi có thêm vốn từ hữu ích về rắn hổ mang. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh hơn nữa nhé!