MỚI CẬP NHẬT

Rụng tóc tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng và mẫu giao tiếp cơ bản

Rụng tóc tiếng Anh là hair loss [her lɑːs] chỉ tình trạng tóc bị rụng tóc nói chung; học cách đọc từ vựng đơn giản, ví dụ và 3 mẫu câu giao tiếp thường gặp.

Một trong những từ tiếng Việt khá quen thuộc với mọi người trong lộ trình học tiếng Anh đó chính là từ rụng tóc. Vậy thì rụng tóc tiếng Anh là gì, từ nào sử dụng trong giao tiếp, từ nào sử dụng trong tài liệu y học và cách đọc liệu có khó lắm không? Tất cả những thắc mắc này của các bạn sẽ được Học tiếng Anh nhanh giải đáp qua bài viết dưới đây nha!

Rụng tóc tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng từ vựng

Hình ảnh tóc rụng.

Rụng tóc dịch sang tiếng Anh là hair loss có cách phát âm theo giọng chuẩn là [her lɑːs], đây là danh từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và giao tiếp y tế chỉ tình trạng rụng tóc nói chung mà không phân biệt nguyên nhân. Còn từ alopecia [ˌæl.oʊˈpiː.ʃə] cũng mang nghĩa là rụng tóc, nhưng đây là thuật ngữ y học chuyên biệt hơn và thường dùng trong tài liệu chuyên ngành nói về tình trạng rụng tóc do bệnh lí.

Để đọc đúng từ rụng tóc trong tiếng Anh hair loss và alopecia, bạn cần phải nhìn kỹ phần phiên âm sau đó nghe phát âm là sẽ đọc được, tuy nhiên để chắc chắn cách đọc của mình đúng theo bảng phiên âm quốc tế thì cần nghe đi nghe lại nhiều lần.

Ví dụ song ngữ nói về nguyên nhân và phương pháp điều trị rụng tóc

Ở nội dung này các bạn sẽ được học thêm ví dụ sử dụng từ rụng tóc tiếng Anh gồm hair loss và alopecia thông qua ngữ cảnh cụ thể trong cuộc sống cũng như khi sử dụng trong tài liệu y học, để nói về tình trạng, nguyên nhân cũng như phương pháp chữa rụng tóc.

Ex1: Stress can lead to hair loss. (Căng thẳng có thể dẫn đến tình trạng rụng tóc.)

Ex2: Hair loss is normal as we get older. (Rụng tóc là điều bình thường khi chúng ta già đi.)

Ex3: After giving birth, she experienced a lot of hair loss. (Sau khi sinh con, cô ấy bị rụng tóc rất nhiều.)

Ex4: Alopecia areata is often related to genetic factors, hormonal imbalances and environmental influences. (Rụng tóc từng mảng thường liên quan đến các yếu tố di truyền, mất cân bằng hormone và ảnh hưởng của môi trường.)

Ex5: The treatment methods for alopecia areata include corticosteroid injections, immunotherapy, or the use of medications to stimulate hair regrowth. (Phương pháp điều trị rụng tóc từng mảng là tiêm corticosteroid, sử dụng liệu pháp miễn dịch hoặc sử dụng thuốc để kích thích mọc tóc trở lại.)

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới tình trạng rụng tóc

Tình trạng rụng tóc từng mảng.

Những cụm từ liên quan tới từ rụng tóc tiếng Anh mà hoctienganhnhanh chia sẻ bên dưới là một trong những kiến thức quan trọng giúp bạn có thêm vốn từ phong phú để giao tiếp tốt hơn.

  • Tóc rụng: Hair loss.
  • Làm rụng tóc: Cause hair loss.
  • Chứng rụng tóc: Alopecia.
  • Rụng tóc tự nhiên: Natural hair loss.
  • Rụng tóc từng mảng: Alopecia areata.
  • Rụng tóc vành khăn: Occipital alopecia.
  • Nguyên nhân rụng tóc: Causes of hair loss
  • Triệu chứng rụng tóc: Symptoms of hair loss.
  • Chứng rụng tóc ở nữ giới: Hair loss in women.
  • Rụng tóc sau sinh: Postpartum hair loss.
  • Số lượng tóc rụng: Amount of hair loss.
  • Hói: Bald.
  • Chứng hói đầu: Baldness.
  • Mọc tóc: Hair regrowth.
  • Cái răng, cái tóc là góc con người: Dressed to the teeth.

Kết luận: Từ danh sách cụm từ bên trên liên quan tới tình trạng rụng tóc bạn sẽ giải đáp được rất nhiều thắc mắc liên quan như chứng rụng tóc tiếng Anh là gì, rụng tóc vành khăn tiếng Anh là gì, mọc tóc tiếng Anh là gì và thậm chí là câu hỏi cái răng, cái tóc là góc con người tiếng Anh là gì. Thật thú vị đúng không nào!

Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng rụng tóc tiếng Anh

Mẹ và con gái đang nói chuyện.

Những mẫu câu giao tiếp ngắn dựa theo tình huống cụ thể sử dụng từ rụng tóc bằng tiếng Anh kèm theo dịch nghĩa bên dưới đây, bạn có thể lưu lại để sử dụng trong thực tế nhé.

  • Mẫu 1 giữa mẹ và con gái.

Con gai: Mom, I’ve been experiencing a lot of hair loss lately. What should I do? (Mẹ ơi, dạo này con rụng tóc nhiều quá. Con phải làm gì đây?)

Me: Do con thức đêm nhiều quá, tập ngủ sớm đi con. (It’s because you stay up late too often. Try going to bed earlier, dear.)

  • Mẫu 2 giữa Mộc Nhiên và bác sĩ.

Moc Nhien: Bác sĩ ơi, sau sinh em rụng tóc nhiều quá, rụng nhiều tới mức muốn hói đầu luôn rồi. (Doctor, I’ve been experiencing a lot of hair loss after giving birth, to the point where I feel like I might go bald.)

Bac si: Đây là tình trạng thay đổi nội tiết tố sau sinh ở phụ nữ, không sao đâu em. Chỉ cần em ăn uống ngủ nghỉ sinh hoạt khoa học và sử dụng thêm tinh dầu bưởi kích thích mọc tóc là ổn thôi. (This is a common condition caused by hormonal changes after childbirth in women. Don’t worry. Just make sure you eat well, sleep properly and live a healthy lifestyle. You can also use grapefruit essential oil to stimulate hair regrowth and everything will be fine.)

  • Mẫu 3 giữa hai người bạn.

Hai Dang: Tớ bị rụng tóc từng mảng cả tuần nay rồi, có cách nào trị tình trạng này không? (I’e been experiencing alopecia areata for a week now. Is there any way to treat it?)

An Nhiên: You could try taking Maxxhair supplements to stimulate hair growth. (Cậu thử mua viên uống Maxxhair kích thích mọc tóc xem sao.)

Qua bài học rụng tóc tiếng Anh là gì hôm nay mà chúng tôi chia sẻ, các bạn đã biết bản dịch thông dụng của từ này trong tiếng Anh cũng như cách đọc đúng phiên âm cũng như các kiến thức quan trọng khác. Hy vọng, khi đến với hoctienganhnhanh.vn, các bạn sẽ có được những trải nghiệm kiến thức bổ ích nhất.

Chúc các bạn học tốt và nhớ là hằng ngày trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh đăng tải rất nhiều bài học mới, bạn nhớ đón đọc nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top