Rượu tiếng Anh nghĩa là gì? Ví dụ và cách đọc chuẩn xác
Rượu tiếng Anh nghĩa là wine hay alcohol mới chính xác, phù hợp văn phong của người Anh, được người học tiếng Anh quan tâm khi dịch nghĩa, giao tiếp hàng ngày.
Rượu tiếng Anh là loại từ đa dạng nghĩa và cách dùng của người Anh hay người Mỹ cũng khác nhau. Đây là một trong những khó khăn đối với một người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến loại từ vựng tiếng Anh này.
Rượu tiếng Anh nghĩa là gì?
Từ rượu tiếng Anh trong từ điển Cambridge Dictionary
Rượu trong tiếng Anh là wine, một loại thức uống được chế biến từ nho tươi, các loại trái cây hoặc các loại hoa quả bằng cách lên men trái cây với nước và đường. Từ vựng wine không được phát âm giống nhau họ cả hai ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ là /waɪn/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến phụ âm /w/ trong từ wine không biến đổi mà chỉ biến đổi nguyên âm /i/ → /aɪ/.
Đối với người Anh, họ cũng sử dụng từ vựng rượu là plonk nhưng có nghĩa là một loại rượu rẻ tiền đặc biệt là rượu này có chất lượng không được tốt. Cách phát âm của từ rượu trong tiếng Anh plonk là /plɒŋk/ còn trong tiếng Anh của người Mỹ là /plɑːŋk/.
Tuy nhiên, người học tiếng Anh vẫn bắt gặp từ vựng rượu trong tiếng Anh là drink hay liquor. Từ rượu dịch nghĩa tiếng Anh là liquor chỉ một loại rượu mạnh có nồng độ cồn lớn, được phát âm là /ˈlɪk.ər/.
Còn từ drink cũng được hiểu là rượu trong tiếng Anh nhưng chỉ một chất lỏng có chứa cồn nói chung như rượu, bia. Cho nên khi nói đến từ vựng rượu trong tiếng Anh là wine, liquor, drink hay plonk thì người học tiếng Anh nên lựa chọn theo đúng ngữ cảnh giao tiếp.
Xem thêm: Màu đỏ rượu vang tiếng Anh là gì?
Ý nghĩa của từ rượu trong tiếng Anh hiện đại
Tìm hiểu thêm về từ vựng rượu trong tiếng Anh
Alcohol cũng là từ vựng tiếng Anh đề cập đến thức uống có cồn nói chung như rượu, bia, cồn y tế. Tuy nhiên người Anh vẫn sử dụng từ vựng rượu alcohol trong nhiều trường hợp khi đề cập đến rượu.
Wine nghĩa là rượu tiếng Anh nói chung, người học tiếng Anh muốn nói về tên của các loại rượu cần sử dụng những loại từ vựng khác có từ wine. Chẳng hạn như rượu đỏ là red wine, rượu nếp than là brown colored rice wine.
Trong một vài trường hợp người Anh không đề cập đến từ vựng wine nhưng chúng ta cũng biết đó là tên một loại rượu. Ví dụ như từ gin (rượu gin), aromatic (rượu thơm)...
Vị trí từ vựng rượu trong câu giao tiếp tiếng Anh thông thường
Vai trò của từ rượu (wine) trong tiếng Anh
Từ vựng wine, liquor, drink hay alcohol đều có nghĩa là rượu trong tiếng Anh với chức năng là danh từ. Cho nên, người học tiếng Anh có thể áp dụng trong các câu giao tiếp thông dụng theo các vai trò như sau:
- Chủ ngữ của câu
Ví dụ: This wine is produced since 1983 in Italia. (Loại sự này được sản xuất từ năm 1983 ở Ý.)
- Tân ngữ bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ: My daughter likes red wine which is originally from Boston. (Con gái của tôi thích rượu đỏ có nguồn gốc từ Boston.)
Ví dụ sử dụng từ vựng rượu trong tiếng Anh
Tham khảo các ví dụ có sử dụng từ rượu trong tiếng Anh giúp cho người học tiếng Anh có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
- You should chill a little wine before the special food is served. (Anh nên thử một chút rượu trước khi món ăn đặc biệt được phục vụ.)
- How do you feel after drinking this California wine? (Em cảm thấy như thế nào sau khi thử loại rượu California này?)
- John chose a gin from the wine range of wines in that supermarket last week. (Tuần vừa rồi, John đã chọn một chai rượu gin ở siêu thị đó.)
- There's no point giving my father that expensive wine. He doesn't like anything with alcohol. (Không có ích gì khi tặng cho tôi rượu đắt tiền. Ông thấy không thích bất cứ thứ gì có cồn.)
- You aren’t allowed to drive after you drank too much wine. (Anh không được phép lái xe sau khi anh đã uống quá nhiều rượu.)
Các cụm từ sử dụng từ rượu thông thường trong tiếng Anh
Ngữ nghĩa của các cụm từ có sử dụng từ rượu trong tiếng Anh
Đối với người học tiếng Anh, họ không chỉ quan tâm đến từ vựng rượu tiếng Anh mà các cụm từ liên quan đến từ vựng này cũng có vai trò cực kỳ quan trọng trong giao tiếp. Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ có sử dụng từ wine, liquor, alcohol…
Phrase |
Meaning |
Phrase |
Meaning |
Wine bar |
Quán bar hay nhà hàng nhỏ có bán rượu |
Wine glass |
Loại ly uống rượu chân cao. |
Rice wine |
Rượu gạo |
Dessert wine |
Rượu có vị ngọt uống với thức ăn ngọt |
Wine rack |
Khung đựng rượu theo chiều ngang. |
Fortified wine |
Loại rượu chứa cồn nhiều. |
Ginger wine |
Rượu gừng |
Port wine stain |
Vết bớt màu đỏ sẫm bẩm sinh. |
Mulled wine |
Rượu ngâm với đường, gia vị thường uống khi còn ấm. |
Drink - driving |
Hành vi vi phạm lái xe sau khi uống rượu. |
Table wine |
Một loại rượu mạnh có chất lượng trung bình. |
Mixed drink |
Thức uống pha có cồn |
Natural wine |
Rượu truyền thống |
Soft drink |
Thức uống không có cồn, vị ngọt |
Wine o’clock |
Thời điểm thích hợp để |
Pot liquor |
Chất lỏng còn lại trong chảo |
White wine |
Rượu vang màu vàng nhạt. |
Country liquor |
Rượu được sản xuất tại địa phương bất hợp pháp |
Wine cooler |
Rượu pha với nước trái cây và nước fizzy. |
Foreign liquor |
Thức uống có cồn được sản xuất bên ngoài Ấn Độ |
Hội thoại sử dụng từ vựng rượu khi giao tiếp tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể giao tiếp tự tin hơn khi gặp các chủ đề liên quan đến từ vựng rượu tiếng Anh khi tham khảo đoạn hội thoại của người bản xứ. Đây là một trong những đoạn hội thoại tiêu biểu trong giao tiếp hàng ngày.
John: Hi Susan. What’s the matter with you? (Chào Susan. Có việc gì với em vậy?)
Susan: I'm drunk. It's the first time in my life I ever drank. (Em say. Đây là lần đầu tiên trong cuộc đời em say như vậy.)
John: Yeah, which wine did you drink? (À, em đã uống loại rượu nào?)
Susan: I just drank a glass of red wine. (Em chỉ uống một ly rượu đỏ thôi.)
John: Oh, red wine contains more alcohol than soft drink which you usually drink everyday. (Ồ, rượu đỏ chứa nhiều cồn hơn loại thức uống nhẹ mà em thường uống mỗi ngày đó.)
Susan: I don't know. Because I'm so happy today. (Em không biết bởi vì hôm nay em rất vui.)
John: What makes you feel happy at your ex-boyfriend's wedding? (Điều vậy làm cho em vui ở tiệc cưới của người bạn trai cũ?)
Susan: I don't think anything Although his groom is my best friend. (Em không suy nghĩ bất cứ điều gì cho dù là cô dâu của anh ấy là bạn thân của em.)
John: OK. Let me bring you home. (Vậy để anh đưa em về nhà.)
Susan: Thanks. Where is my key? (Cảm ơn. Chìa khóa xe của em đâu?)
John: No, I will drive my car. (Không cần đâu. Anh sẽ lái xe của của mình.)
Susan: Okay. Let's go. (Vậy thì đi thôi.)
Như vậy, rượu tiếng Anh là wine, liquor hay alcohol tùy theo ngữ cảnh giao tiếp được sử dụng thích hợp. Nhằm đem lại sự thấu hiểu của mọi người trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Người học tiếng Anh online cũng có thể cập nhật trên Học tiếng Anh những bài viết liên quan đến từ vựng và ngữ nghĩa của chúng một cách nhanh chóng nhất.