Sắp xếp tiếng Anh là gì? Ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan
Sắp xếp tiếng Anh là arrange, học cách đọc đúng từ này theo phiên âm, cách sử dụng, ghi nhớ từ vựng qua ví dụ và hội thoại, cùng các cụm từ liên quan.
Khi một căn phòng bừa bộn, khi những loại sách vở để lẫn vào nhau hoặc đồ đạc ở nơi làm việc không được gọn gàng,....chúng ta cần phải sắp xếp chúng lại cho gọn gàng.
Vậy bạn có biết từ sắp xếp tiếng Anh là gì, cách đọc đúng theo phiên âm ở hai giọng Anh và Mỹ như thế nào không?
Hãy đọc hết bài học này của học tiếng Anh nhanh để có câu trả lời và tìm hiểu các kiến thức liên quan khác như ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này nhé!
Sắp xếp tiếng Anh là gì?
Sắp xếp dịch sang tiếng Anh.
Sắp xếp trong tiếng Anh được gọi là arrange, là một động từ trong tiếng Anh sử dụng để nói về hành động sắp đặt bất cứ điều gì theo ý muốn của mình hoặc dựa theo yêu cầu của cá nhân, tổ chức khác.
Chúng ta có thể sắp xếp các đồ vật trong nhà, sắp xếp lịch trình làm việc, sắp xếp các bài học trong sách vở hay sắp xếp các bữa ăn trong bữa tiệc,....Điều này giúp cho cuộc sống của chúng ta trở nên gọn gàng và hiệu quả hơn.
Lưu ý 1: Arrange có nghĩa là sắp xếp và là từ thông dụng nhất, ngoài ra cũng có một số từ có nghĩa tương tự như:
- Organize: Tổ chức.
- Order: Sắp đặt.
- To plan: Lên kế hoạch.
- Set up: Sắp đặt.
- Coordinate: Điều phối.
- Fix up: Sắp xếp.
- Tidy up: Dọn dẹp.
- Sort: Sắp xếp.
Khi biết thêm một số từ được xem là đồng nghĩa với arrange bạn có thể linh hoạt chọn những từ vựng phù hợp với ngữ cảnh và tình huống mà bạn muốn nói nhé!
Lưu ý 2: Đặc biệt từ arrange có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc câu khác nhau như:
- Arrange something: Sắp xếp cái gì đó.
- Arrange for something: Sắp xếp cho cái gì đó.
- Arrange to do something: Sắp xếp để làm gì đó.
Xem thêm: Lịch trình tiếng Anh là gì
Cách đọc từ sắp xếp trong tiếng Anh chuẩn theo phiên âm
Sau khi biết được sắp xếp trong tiếng Anh có phiên bản chính xác như thế nào, tiếp theo các bạn sẽ được xem cách đọc từ này đúng giọng Anh Anh và Anh Mỹ và một số lưu ý khi nhấn giọng và các âm tiết để có thể đọc được dễ dàng như sau:
Phát âm từ arrange là: /əˈreɪndʒ/ (Giọng Anh Anh và Anh Mỹ)
Lưu ý: Tuy phiên âm giống nhau nhưng cách đọc giữa giọng Anh và giọng Mỹ có chút khác biệt như sau:
- Trong giọng Anh, âm /eɪ/ được phát âm một cách rõ ràng và kéo dài hơn so với giọng Mỹ. Điều này có nghĩa là trong giọng Anh, chúng ta cần kéo dài thêm âm /eɪ/ để phát âm đúng.
- Còn trong giọng Mỹ, âm /dʒ/ được phát âm một cách nhẹ nhàng hơn so với giọng Anh. Do đó, khi phát âm từ arrange trong giọng Mỹ, chúng ta cần đưa lưỡi đến phía sau của răng trên một cách nhẹ nhàng hơn.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng sắp xếp trong tiếng Anh
Ví dụ tiếng Anh với từ arrange (sắp xếp).
Để biết cách sử dụng từ sắp xếp tiếng Anh qua các ngữ cảnh cụ thể, liên quan tới nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh sau:
- I have arranged a meeting with my boss (Tôi đã sắp xếp một cuộc họp với sếp của tôi)
- The teacher arranged a makeup test for the students (Giáo viên đã sắp xếp một bài kiểm tra bù cho học sinh).
- The band arranged a cover of a popular song (Ban nhạc đã sắp xếp lại một bản cover một bài hát nổi tiếng)
- They arranged to meet at the park (Họ đã sắp xếp để gặp nhau tại công viên).
- I need to arrange my books on the shelf according to their genres. (Tôi cần sắp xếp sách của mình trên kệ theo thể loại của chúng)
- The teacher arranged the students' desks in a circle for group work. (Giáo viên sắp xếp bàn của học sinh thành một vòng tròn để làm việc nhóm)
- We have arranged a meeting with our clients next week. (Chúng tôi đã sắp xếp một cuộc họp với khách hàng của chúng tôi vào tuần tới)
- The wedding planner is responsible for arranging all the decorations and flowers. (Người lên kế hoạch đám cưới có trách nhiệm sắp xếp tất cả các trang trí và hoa)
- Can you arrange the documents in alphabetical order? (Bạn có thể sắp xếp các tài liệu theo thứ tự chữ cái không?)
- I will arrange for someone to pick you up at the airport. (Tôi sẽ sắp xếp cho ai đó đón bạn ở sân bay)
- The company has arranged a team building trip for its employees. (Công ty đã sắp xếp một chuyến du lịch gắn kết nhóm cho nhân viên của mình)
- She always arranges her schedule carefully to make time for her hobbies. (Cô ấy luôn sắp xếp lịch trình của mình cẩn thận để dành thời gian cho sở thích của mình)
- The museum has arranged the paintings in chronological order. (Bảo tàng đã sắp xếp các bức tranh theo thứ tự thời gian)
- The hotel can arrange a tour for you to explore the city. (Khách sạn có thể sắp xếp một chuyến tham quan cho bạn để khám phá thành phố)
Các cụm từ liên quan tới sắp xếp trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh liên quan sắp xếp.
Để có thể diễn đạt về việc sắp xếp một thứ gì đó, ngoài từ vựng sắp xếp tiếng Anh ra, bạn cũng có thể tìm kiếm thêm một số từ vựng, cụm từ liên quan tới chủ đề này, cụ thể qua bảng sau:
STT |
Từ tiếng Việt |
Từ tiếng Anh |
1 |
Sắp xếp lại |
Rearrange, disarrange |
2 |
Sự sắp xếp |
Arrangement |
3 |
Được sắp xếp |
Arranged |
4 |
Sắp xếp bởi, theo |
Arranged by |
5 |
Không được sắp xếp |
Unarranged |
6 |
Được sắp xếp trước |
Prearranged |
7 |
Sắp xếp nó |
Arrange it |
8 |
Sắp xếp theo thứ tự tăng dần |
Arrange in ascending order |
9 |
Sắp xếp sai |
Misarrange |
10 |
Sắp xếp quá nhiều |
Overarrange |
11 |
Người sắp xếp |
Arranger |
12 |
Sự sắp xếp lại |
Rearrangement |
13 |
Sắp xếp gọn gàng chưa |
Not yet arranged neatly |
14 |
Sắp xếp trước |
Arrange in advance |
15 |
Có thể sắp xếp |
Can arrange |
16 |
Chẳng có sự sắp xếp nào cả |
There is no arrangement at all |
17 |
Sắp xếp hợp lý |
Arrange reasonably |
18 |
Tôi đã sắp xếp |
I have arranged |
19 |
Tự sắp xếp |
Self-arranged |
20 |
Cách sắp xếp |
Arrangement/ Arrangement method |
21 |
Sắp xếp và sử dụng |
Arrange and use |
22 |
Sắp xếp rắc rối |
Arrange messily |
23 |
Sắp xếp cho anh em |
Arrange for us |
24 |
Phải sắp xếp |
Have to arrange |
25 |
Sắp xếp gọn gàng/hợp lí |
Arrange neatly |
26 |
Sắp xếp thời gian |
Arrange a time |
27 |
Sắp xếp thời gian để đến |
Arrange a time to come |
28 |
Sắp xếp quần áo |
Arrange clothes |
29 |
Sắp xếp công việc |
Arrange work |
29 |
Sắp xếp cuộc họp |
Arrange meeting |
30 |
Sắp xếp chỗ ngủ |
Arrange sleeping place |
31 |
Sắp xếp dữ liệu |
Arrange data |
32 |
Sắp xếp thư mục |
Arrange folders |
33 |
Sắp xếp trình tự |
Arrange sequence |
34 |
Sắp xếp hành lý |
Arrange luggage |
35 |
Sắp xếp lịch hẹn |
Arrange appointments |
36 |
Sắp xếp cuộc gặp mặt |
Arrange a meeting |
37 |
Sắp xếp xem mắt |
Arrange a date |
Hội thoại sử dụng từ vựng sắp xếp tiếng Anh
Giao tiếp với từ sắp xếp dịch sang tiếng Anh.
Cuộc trò chuyện về chủ đề sắp xếp bằng những câu giao tiếp tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về công việc này, cụ thể là:
Linda: I'm still trying to figure out the best way to arrange my furniture. (Tôi vẫn đang cố gắng tìm cách sắp xếp đồ đạc của mình sao cho tốt nhất.)
Tracy: Why don't you ask for help from a professional interior designer? (Tại sao bạn không nhờ giúp đỡ từ một nhà thiết kế nội thất chuyên nghiệp?)
Linda: That's a good idea. I'll arrange a meeting with one tomorrow. (Ý kiến hay đấy. Tôi sẽ sắp xếp một cuộc họp với một người vào ngày mai.)
Linda: Great, I'm sure they can help you arrange your room in a way that maximizes space and looks aesthetically pleasing. (Tuyệt vời, tôi chắc chắn họ có thể giúp bạn sắp xếp phòng của mình một cách tối ưu và đẹp mắt.)
Linda: Thank you for the suggestion. I really need to arrange my room soon before my parents come to visit. (Cảm ơn ý kiến của bạn. Tôi thực sự cần phải sắp xếp phòng của mình sớm trước khi bố mẹ tôi đến thăm.)
Linda: No problem. I'm happy to help. (Không có gì. Tôi rất vui được giúp đỡ.)
Linda: Thanks again. You're a great friend. (Cảm ơn lần nữa. Bạn là một người bạn tuyệt vời.)
Linda: Anytime. Now let's get to work and arrange your room! (Bất cứ lúc nào. Bây giờ chúng ta hãy làm việc và sắp xếp phòng của bạn nhé!)
Linda: Let's do it! (Hãy làm đi!)
Đến đây là bài học của chúng ta kết thúc rồi! Không những bạn có thể biết được sắp xếp tiếng Anh là gì mà còn biết cách đọc đúng theo phiên âm, biết cách lên giọng, đọc chuẩn như người Anh, người Mỹ ra sao rồi phải không nhỉ! Hy vọng, những chia sẻ này của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và sử dụng từ vựng thành thạo qua ví dụ, hội thoại.