Lịch trình tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Lịch trình tiếng Anh là itinerary, timetable, agenda, program và plan, Calendar, đây là những thuật ngữ về cách lên kế hoạch, tổ chức hoạt động theo thời gian.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường cần phải lên kế hoạch và tổ chức các hoạt động theo thời gian. Lịch trình giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về những gì phải làm và khi nào phải làm, từ đó giúp chúng ta lập kế hoạch và quản lý thời gian hiệu quả.
Vậy lịch trình khi dịch sang tiếng Anh là gì? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài học hôm nay nhé!
Lịch trình tiếng Anh là gì?
Lịch trình dịch sang tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, lịch trình là itinerary, timetable, agenda, program, plan hoặc là calendar, đây là những danh từ nói về lịch trình, không có quy định bắt buộc nào cho việc sử dụng cụm từ nào là đúng nhất mà tùy vào văn phong và lựa chọn của từng cá nhân.
Cụm từ |
Phiên âm |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Schedule |
/ˈskɛdjuːl/ (SKED-yool) |
Lịch trình, lịch làm việc: |
|
Itinerary |
/aɪˈtɪnəˌrɛri/ (eye-TIN-uh-re-ree) |
Lịch trình chi tiết (thường áp dụng cho du lịch) |
|
Timetable |
/ˈtaɪmˌteɪbəl/ (TYM-tay-buhl) |
Lịch trình (thường áp dụng cho giao thông công cộng, chuyến bay, tàu hỏa, v.v.): |
|
Agenda |
/əˈdʒɛndə/ (uh-JEN-duh) |
Lịch trình cuộc họp, cuộc họp mục tiêu. |
|
Program |
/ˈproʊɡræm/ (PROH-gram) |
Chương trình, lịch trình (thường áp dụng cho các sự kiện, hội thảo, v.v.) |
|
Plan |
/plæn/ (plan) |
Kế hoạch, lịch trình |
|
Calendar |
/ˈkælɪndər/ (KAL-in-duhr) |
Lịch, lịch trình (thường áp dụng cho lịch hàng ngày, lịch tháng, lịch năm) |
|
Một số cụm từ đi với từ vựng lịch trình tiếng Anh
Quản lý lịch trình của bạn một cách hiệu quả
Một số cụm từ thông dụng đi kèm với từ vựng liên quan đến lịch trình trong tiếng Anh cụ thể như sau:
- Tạo lịch trình: Create a schedule
- Đặt lịch trình chi tiết: Set an itinerary
- Kiểm tra lịch trình cuộc họp: Check the agenda
- Sắp xếp lịch trình: Arrange the schedule
- Tuân thủ lịch trình: Stick to the timetable
- Điều chỉnh lịch trình chi tiết: Adjust the itinerary
- Chia sẻ lịch trình cuộc họp: Share the agenda
- Tuân thủ chương trình: Follow the program
- Đánh dấu vào lịch: Mark the calendar
- Phối hợp lịch trình: Coordinate schedules
- Tuân thủ lịch trình: Stick to the schedule
- Lập kế hoạch cho lịch trình của bạn: Plan your schedule
- Điều chỉnh lịch trình: Adjust the timetable
- Phối hợp lịch trình: Coordinate schedules
- Đi theo lịch trình chi tiết: Stay on track with the itinerary
- Tổ chức lịch trình cuộc họp: Organize your agenda
- Xem lại lịch trình: Review the calendar
- Quản lý lịch trình của bạn một cách hiệu quả: Manage your schedule effectively
- Tuân thủ lịch trình được chỉ định: Stick to the designated timetable
- Ưu tiên nhiệm vụ trong lịch trình của bạn: Prioritize tasks in your schedule
- Giữ lịch trình của bạn linh hoạt: Keep your schedule flexible
- Chia sẻ lịch trình chi tiết của bạn với người khác: Share your itinerary with others
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng lịch trình tiếng Anh
Hội thoại về lịch trình làm việc
Dưới đây đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng lịch trình trong tiếng Anh:
An: Have you checked the schedule for tomorrow's meetings?
Bình: Not yet, let me take a look. I'll make sure everything is in order.
An: It's important to follow the timetable to ensure a smooth flow of the day.
Bình: Absolutely, I'll coordinate with the team to confirm their availability.
An: Can you update the calendar with the new deadlines?
Bình: Yes, I'll mark them down and notify everyone of the changes.
An: Let's review the agenda for the conference call.
Bình: Sure, we need to cover all the topics within the allocated time.
An: Make sure to stick to the program and keep the discussions focused.
Bình: I'll remind everyone to stay on track and avoid any unnecessary deviations.
- Dịch tiếng việt:
An: Bạn đã kiểm tra lịch trình cho các cuộc họp ngày mai chưa?
Bình: Chưa, để tôi xem. Tôi sẽ đảm bảo mọi thứ được sắp xếp đúng thứ tự.
An: Tuân theo lịch trình là quan trọng để đảm bảo công việc diễn ra suôn sẻ.
Bình: Chắc chắn, tôi sẽ phối hợp với đội để xác nhận sự sẵn có của họ.
An: Bạn có thể cập nhật lịch làm việc với các thời hạn mới được không?
Bình: Đúng vậy, tôi sẽ đánh dấu chúng và thông báo cho mọi người về những thay đổi.
An: Hãy xem lại lịch trình cuộc họp trực tuyến.
Bình: Chắc chắn, chúng ta cần bàn thảo tất cả các chủ đề trong khoảng thời gian đã được chỉ định.
An: Hãy đảm bảo tuân thủ chương trình và giữ cuộc thảo luận tập trung.
Bình: Tôi sẽ nhắc nhở mọi người để duy trì tiến độ và tránh những sự chệch hướng không cần thiết.
Kết thúc bài học này, các bạn đã có thêm kiến thức về từ vựng lịch trình tiếng Anh từ tên gọi, cách phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan. Hy vọng rằng qua bài học này của hoctienganhnhanh.vn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng các thuật ngữ lịch trình một cách linh hoạt trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt.