Sau without là gì? Phân biệt without và các từ đồng nghĩa
Sau without là danh từ, V-ing, mệnh đề, being V(cột 3)/ed hoặc can/ will/ could/ would (trong câu điều kiện loại 1, 2, 3); phân biệt without với no và unless.
Từ without được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, tuy vậy có rất nhiều người học thắc mắc rằng sau without là gì, sau without là to V hay Ving. Do đó, bài viết sau đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp thắc mắc này đồng thời cung cấp cho các bạn tần tật tật các kiến thức về cấu trúc without, để các bạn có thể hiểu hơn về cấu trúc và cách dùng without trong tiếng Anh. Hãy cùng học ngay thôi nào.
Without nghĩa là gì?
Ý nghĩa của từ without trong tiếng Anh
Từ without trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng với nghĩa là không có hoặc thiếu đi cái gì đó. Theo từ điển tiếng Anh Cambridge, without /wɪˈðaʊt/ vừa đóng vai trò là trạng từ vừa là giới từ. Vì vậy để có thể dịch nghĩa chính xác từ without thì chúng ta cần phải xem sau without là gì để tránh việc dịch sai ngữ nghĩa của câu.
Ví dụ:
- She went to work without her bag . (Cô ấy đi làm mà không có cặp)
- Our team enjoyed the party without any worries. (Nhóm chúng tôi đã thưởng thức bữa tiệc mà không lo lắng gì cả)
Ngoài ra, without cũng có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa không cần hoặc không phải:
- He completed the puzzle without using any hints. (Anh ta đã hoàn thành câu đố mà không cần sử dụng bất kỳ gợi ý nào)
- He managed to repair the car without a manual. (Anh ta đã sửa được chiếc xe mà không cần sách hướng dẫn)
Tùy vào ngữ cảnh và cấu trúc câu mà theo sau without có thể là các dạng từ loại khác nhau để biểu thị ý nghĩa khác nhau sao cho phù hợp với tình huống xảy ra.
Sau without là gì? Cấu trúc và cách dùng without thông dụng
Cấu trúc phổ biến của without trong tiếng Anh
Để trả lời cho câu hỏi sau without là gì thì chúng ta cùng tìm hiểu về cấu trúc without. Theo đó, sau without có thể là một danh từ/ cụm danh từ, Ving/ danh động từ, là một mệnh đề, là cấu trúc being + Vcột 3/ ed, hay without trong câu điều kiện loại 1,2,3.
Without + danh từ/ cụm danh từ
Nếu theo sau without là một danh từ/ cụm danh từ thì nó có nghĩa là “thiếu”, “không có”, “không cần” ai hay cái gì đó.
Ví dụ:
- Without permission, he entered the restricted area of the museum. (Anh ta đã vào khu vực cấm của bảo tàng mà không cần sự cho phép)
- Without warning, the car in front of them suddenly stopped. (Chiếc xe phía trước họ đột ngột dừng lại mà không có cảnh báo)
Sau without là Ving/ danh động từ
Khi động từ thêm đuôi “-ing” thì nó đóng vai trò như một danh động từ. Với cấu trúc S + V + without + Ving/ S + V + without + O + V-ing, without có nghĩa là “không có”, “không dùng”, “không làm” một việc, hành động gì đó.
Ví dụ:
- How can you expect to improve your skills without practicing? (Làm sao bạn có thể hy vọng cải thiện kỹ năng của mình nếu không luyện tập?)
- You can't afford to travel abroad without saving money (Bạn không thể chi trả cho việc du lịch nước ngoài mà không tiết kiệm tiền.)
Without + mệnh đề
Khi without đi với một mệnh đề thì có nghĩa là “nếu không” hoặc là “trừ khi”, mệnh đề theo sau without phải chia ở thì hiện tại đơn (S + V-inf).
Ví dụ:
- He won't succeed in the workplace without he changes his attitude. (Anh ấy sẽ không thành công tại nơi làm việc nếu như anh ấy không thay đổi thái độ.)
- You won't be able to afford expensive jewelry without you save money. (Bạn sẽ không thể chi trả cho những món trang sức đắt tiền nếu bạn không tiết kiệm tiền.)
Without + being V3/V-ed
Cấu trúc S + V + without + being + V3/V-ed được sử dụng ở dạng bị động với ý nghĩa tương đương với cấu trúc “without + V-ing” trong câu chủ động, nghĩa là “mà không bị/không được”.
Ví dụ:
- The proposal was rejected without being thoroughly reviewed by the producers. (Đề xuất đã bị từ chối mà không được xem xét kỹ lưỡng từ các nhà sản xuất)
- The decision was made without being informed of all available options. (Quyết định đã được đưa ra mà không được nhận thông tin có sẵn)
- Without being properly trained in safety procedures, the workers were at risk of accidents in the factory. (Không được đào tạo đúng đắn về các quy trình an toàn, các công nhân có nguy cơ gặp tai nạn trong nhà máy.)
Without + can/ will/ could/ would (trong câu điều kiện loại 1, 2,3)
Bên cạnh các cấu trúc trên, without còn được sử dụng trong mệnh đề điều kiện với nghĩa là “if…not” để diễn đạt một điều kiện hoặc tình huống không xảy ra. Khi đó sau without là danh từ, cụm danh từ và Ving.
Câu điều kiện loại 1: Without + N/Ving, S + can/will + V +.....
Ví dụ:
- Without waking up early, he will miss the train. (Nếu không dậy sớm, anh ta sẽ bỏ lỡ chuyến tàu.)
- Without making a mistake, Anna can pass the test. (Nếu không mắc một lỗi thì Anna có thể vượt qua bài kiểm tra.)
Câu điều kiện loại 2: Without + N/Ving, S + could/would…+ V
Ví dụ:
- Without having a car, she wouldn't be able to drive to work. (Nếu cô ấy không có xe hơi, cô ấy sẽ không thể lái xe đến nơi làm việc.)
- Without computer, he couldn’t finish his final draft.(Nếu không có máy tính, anh ta không thể hoàn thành bản thảo cuối cùng.)
Câu điều kiện loại 3: Without + N/Ving, S + could/would…+ have Vcột 3/ed.
Ví dụ:
- Without having lost their wallets, they would have paid for the dinner.(Nếu họ không mất ví tiền, họ đã trả tiền cho bữa tối)
- Without having left his keys at home, he would have opened the door. (Nếu anh ấy không để chìa khóa ở nhà, anh ấy đã mở cửa.)
Phân biệt without và các từ đồng nghĩa
Phân biệt without với no và without với unless trong tiếng Anh
Trong nhiều trường hợp khi sử dụng without, người học có thể bị nhầm lẫn khi sử dụng without với no và unless. Vì vậy, để tránh mắc sai lầm, các bạn cần phải phân biệt được rõ cách sử dụng của without, no và unless.
Without và no
Khi sử dụng cấu trúc without + danh từ cần phải nắm được sự khác nhau giữa without và no. Without chỉ ra sự thiếu, vắng mặt của một điều kiện hay yếu tố nào đó trong khi no phủ định hoàn toàn một điều kiện, đối tượng hoặc trạng thái nào đó.
Ví dụ:
- She can’t do anything without her parents. (Cô ấy không thể làm gì mà không có bố mẹ cô ấy)
- There is no cheese in the fridge. (Không có phô mai trong tủ lạnh)
Without và unless
Without và unless đều có nghĩa là nếu không thì “if…not” trong mệnh đề điều kiện, tuy nhiên về ý nghĩa và cách dùng thì có sự khác biệt.
Without nghĩa là “nếu không” trong câu điều kiện if not, diễn đạt hành động không có sự hiện diện hoặc không có điều kiện nhất định để thực hiện một hành động nào đó.
Unless diễn đạt điều kiện phải xảy ra để một hành động khác có thể tiếp tục hay dừng lại, nghĩa là “Nếu…không” hoặc “Trừ khi” và theo sau nó là một mệnh đề.
Ví dụ:
- He went to bed without brushing his teeth. (Anh ấy đi ngủ mà không đánh răng)
- I won't climb the mountain unless the weather improves. (Tôi sẽ leo núi trừ khi thời tiết tốt lên.)
Các cụm từ đi cùng với without trong tiếng Anh
Cụm từ với without trong tiếng Anh
Ngoài những cấu trúc trên, without còn thường kết hợp với một số từ khác được sử dụng như là các cụm từ, thành ngữ. Các bạn có thể tham khảo một số cụm từ và thành ngữ với without phổ biến trong giao tiếp thường ngày dưới đây.
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Without hesitation |
Mà không do dự, không ngần ngại |
She volunteered to lead the dangerous mission without hesitation. (Cô ấy tình nguyện dẫn dắt nhiệm vụ nguy hiểm mà không chút do dự.) |
Without fail |
Mà không thất bại, luôn luôn |
The train arrives at the station without fail at precisely 8:15 AM every weekday. (Đoàn tàu đến ga vào đúng 8:15 sáng mỗi ngày trong tuần mà không bao giờ trễ.) |
Without a doubt |
Không cần phải nghi ngờ, chắc chắn |
This restaurant, without a doubt, serves the best pizza in town, drawing in customers from far and wide. (Nhà hàng này không nghi ngờ gì nữa, phục vụ pizza ngon nhất trong thị trấn, thu hút khách hàng từ khắp mọi nơi.) |
Without warning |
Mà không có cảnh báo, đột ngột |
The car suddenly stopped in the middle of the road without warning. (Chiếc xe bất ngờ dừng lại giữa đường mà không có bất kỳ cảnh báo nào.) |
Without question |
Mà không cần phải nghi ngờ, không phản đối. |
The teacher's dedication to her students was without question. (Sự tận tụy của giáo viên dành cho học sinh của mình là điều không thể nghi ngờ được.) |
Without delay |
Mà không chần chừ, ngay lập tức. |
Please respond to this email without delay. (Xin vui lòng phản hồi email này ngay lập tức.) |
Without reservation |
Mà không có sự phản đối hoặc đặt câu hỏi. |
She accepted the offer without reservation. (Cô ấy chấp nhận lời đề nghị mà không hề do dự.) |
Without exception |
Mà không có ngoại lệ, mọi trường hợp. |
The rules apply to everyone without exception, regardless of their position or status in the organization. (Các quy tắc áp dụng cho tất cả mọi người mà không có ngoại lệ, bất kể vị trí hay địa vị của họ trong tổ chức.) |
Without any means |
Mà không có cách nào, không có phương tiện. |
Without any means of transportation, they had to walk for miles to reach the nearest town. (Không có phương tiện di chuyển, họ phải đi bộ hàng dặm để đến được thị trấn gần nhất.) |
Without a second thought |
Mà không cần suy nghĩ thêm, ngay lập tức. |
She agreed to donate money to the charity event without a second thought. (Cô ấy đồng ý quyên góp tiền cho sự kiện từ thiện mà không cần suy nghĩ thêm.) |
Bài viết trên đây hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp câu hỏi “sau without là gì” và cung cấp kiến thức đầy đủ về cấu trúc without và cách dùng, ngoài ra còn có các cụm từ/ thành ngữ với without hay gặp, phân biệt without với no và unless. Hy vọng bài viết trên giúp ích cho các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.