MỚI CẬP NHẬT

Thám tử tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Thám tử tiếng Anh là detective (phát âm là /dɪˈtɛktɪv/). Bạn học cách ghi nhớ, sử dụng từ thám tử trong tiếng Anh qua cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp hằng ngày.

Trong việc học một ngôn ngữ mới, việc nắm bắt từ vựng chuyên ngành đóng vai trò quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều ngữ cảnh. Một từ mà chúng ta thường gặp trong các câu chuyện trinh thám, phim hình sự, và cả trong cuộc sống hàng ngày là thám tử. Vậy bạn có biết thám tử tiếng Anh là gì không? Nếu chưa biết, chúng ta hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá và tìm hiểu thêm về từ vựng thám tử trong tiếng Anh nhé!

Thám tử tiếng Anh là gì?

Bộ truyện tranh thám tử nổi tiếng

Thám tử trong tiếng Anh có tên gọi là detective, từ vựng chỉ một chuyên gia điều tra, thường làm việc để giải quyết các vụ án hình sự hoặc dân sự. Họ sử dụng kỹ năng phân tích, điều tra, và suy luận để thu thập chứng cứ và tìm ra sự thật. Thám tử có thể làm việc cho cơ quan thực thi pháp luật hoặc hoạt động độc lập như một thám tử tư.

Theo phiên âm IPA, từ detective (thám tử) được phát âm là: /dɪˈtɛktɪv/

  • /dɪ/: Âm /dɪ/ phát âm giống như âm "di" trong từ dinner.
  • /ˈtɛk/: Âm /tɛk/ phát âm giống như âm "tec" trong từ technology.
  • /tɪv/: Âm /tɪv/ phát âm giống như âm "tiv" trong từ active.

Ví dụ minh hoạ:

  • The detective solved the complex case in record time. (Thám tử đã giải quyết vụ án phức tạp trong thời gian kỷ lục)
  • I read a novel about a detective who uncover hidden secrets. (Tôi đọc một cuốn tiểu thuyết về một thám tử người đã phát hiện ra những bí mật ẩn giấu)
  • The detective interviewed several witnesses to gather information. (Thám tử đã phỏng vấn nhiều nhân chứng để thu thập thông tin)
  • She wants to become a detective to help solve crimes. (Cô ấy muốn trở thành một thám tử để giúp giải quyết các vụ án)
  • The detective found crucial evidence that led to the suspect’s arrest. (Thám tử đã tìm ra bằng chứng quan trọng dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm)
  • In the movie, the detective works tirelessly to crack the case. (Trong bộ phim, thám tử làm việc không mệt mỏi để giải quyết vụ án)
  • The detective's skills in deduction were impressive. (Kỹ năng suy luận của thám tử thật ấn tượng)
  • He asked the detective to look into the mysterious disappearance. (Anh ấy yêu cầu thám tử điều tra vụ mất tích bí ẩn)
  • The detective used forensic evidence to solve the crime. (Thám tử đã sử dụng bằng chứng pháp y để giải quyết vụ án)
  • She admired the detective's ability to stay calm under pressure. (Cô ấy ngưỡng mộ khả năng của thám tử trong việc giữ bình tĩnh dưới áp lực)

Xem thêm: Cảnh sát tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng và ví dụ liên quan

Cụm từ liên quan đến từ vựng thám tử tiếng Anh

Hình ảnh thám tử thường đi kèm với hình ảnh kính lúp và tẩu thuốc

Trong nghề thám tử, có nhiều cụm từ và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến công việc điều tra và giải quyết các vụ án. Việc nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của thám tử và các nhiệm vụ họ thực hiện, cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu nhé:

  • Thám tử hình sự - Criminal detective
  • Thám tử tư - Private detective
  • Thám tử tài chính - Financial detective
  • Thám tử lật lại vụ án - Cold case detective
  • Thám tử bí mật - Undercover detective
  • Thám tử chuyên nghiệp - Professional detective
  • Thám tử nổi tiếng - Famous detective
  • Báo cáo điều tra - Investigation report
  • Phân tích chứng cứ - Evidence analysis
  • Tìm kiếm thông tin - Information gathering
  • Ghi chép vụ án - Case notes
  • Giải quyết vụ án - Case resolution
  • Nghi phạm - Suspect
  • Chứng cứ pháp y - Forensic evidence
  • Chiến lược điều tra - Investigation strategy
  • Tìm kiếm bằng chứng - Evidence search

Xem thêm: Sát thủ tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan

Đoạn hội thoại sử dụng từ thám tử bằng tiếng Anh

Công việc của một thám tử

Nếu chỉ học từ thám tử tiếng Anh là gì thôi chưa đủ, để bạn có thể tăng khả năng giao tiếp hiệu quả trong những tình huống liên quan đến thám tử, hãy đọc đoạn hội thoại mà chúng tôi cung cấp dưới đây:

An: Have you ever thought about becoming a detective? (Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc trở thành một thám tử chưa?)

Phương: That sounds interesting! What does a detective actually do? (Nghe thú vị đấy! Một thám tử thực sự làm gì?)

An: A detective investigates crimes and gathers evidence to solve cases. (Một thám tử điều tra các tội phạm và thu thập chứng cứ để giải quyết các vụ án)

Phương: Oh, so they have to be very observant and detail-oriented. (À, vậy họ phải rất quan sát và chú ý đến chi tiết)

An: Exactly! They often work with other law enforcement officials to solve complex cases. (Đúng vậy! Họ thường làm việc với các nhân viên pháp luật khác để giải quyết các vụ án phức tạp)

Phương: Do you know any famous detectives from literature or movies? (Bạn có biết thám tử nổi tiếng nào từ văn học hoặc phim ảnh không?)

An: Yes, Sherlock Holmes is one of the most famous detectives in literature. (Có, Sherlock Holmes là một trong những thám tử nổi tiếng nhất trong văn học)

Phương: I love Sherlock Holmes! His ability to solve cases is amazing. (Tôi rất thích Sherlock Holmes! Khả năng của anh ấy để giải quyết các vụ án thật tuyệt vời)

An: Me too! And there are also many great detective stories in movies and TV shows. (Tôi cũng vậy! Và cũng có nhiều câu chuyện thám tử tuyệt vời trong phim và chương trình truyền hình)

Phương: Maybe I should read more detective novels to improve my English. (Có lẽ tôi nên đọc thêm nhiều tiểu thuyết trinh thám để cải thiện tiếng Anh của mình)

Như vậy, hoctienganhnhanh.vn đã trả lời cho bạn chính xác câu hỏi “thám tử tiếng Anh là gì?”. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành như "thám tử" không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng hiểu biết của bạn về các lĩnh vực liên quan. Và để nâng cao vốn từ vựng, hãy thường xuyên truy cập chuyên mục học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày của chúng tôi bạn nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top