MỚI CẬP NHẬT

Cảnh sát tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng và ví dụ liên quan

Cảnh sát tiếng Anh là police (phát âm: /oʊk tri/). Học cách phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng cảnh sát trong tiếng Anh​.

Cảnh sát là một trong những lực lượng quan trọng giúp duy trì trật tự và an ninh trong xã hội, không chỉ bảo vệ người dân mà họ còn giúp điều tra và ngăn chặn tội phạm. Vậy khi các bạn học tiếng Anh giao tiếp,các bạn có biết cảnh sát tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp thắc mắc của bạn, đồng thời cung cấp những thông tin hữu ích liên quan đến công việc này.

Cảnh sát tiếng Anh là gì?

Đồng phục cảnh sát có in từ police

Cảnh sát trong tiếng Anh là police, từ vựng chỉ người có nhiệm vụ duy trì trật tự công cộng, bảo vệ an ninh và an toàn cho cộng đồng, ngăn chặn và điều tra tội phạm, cũng như thực thi pháp luật. Các nhiệm vụ chính của cảnh sát bao gồm tuần tra, điều tra tội phạm, xử lý vi phạm luật pháp, và bảo vệ các sự kiện công cộng.

Cảnh sát được phân ra nhiều ngành khác nhau như cảnh sát giao thông, cảnh sát hình sự, cảnh sát chống bạo động, và cảnh sát điều tra.

Cách phát âm chi tiết từ vựng police là: /pəˈliːs/ với âm po như trong từ pot, và âm lice như trong từ lease.

Ví dụ:

  • The police arrived quickly after the alarm was raised. (Cảnh sát đã đến nhanh chóng sau khi báo động được kích hoạt)
  • She called the police when she saw a suspicious person near her house. (Cô ấy đã gọi cảnh sát khi thấy một người khả nghi gần nhà mình)
  • The police are investigating the robbery that happened last night. (Cảnh sát đang điều tra vụ cướp xảy ra đêm qua)
  • A police officer’s duty can often involve dangerous situations. (Nhiệm vụ của một cảnh sát thường có thể liên quan đến các tình huống nguy hiểm)
  • She aspires to be a police officer to serve and protect her community. (Cô ấy khao khát trở thành cảnh sát để phục vụ và bảo vệ cộng đồng của mình)
  • There was a heavy police presence at the event to ensure safety. (Có một lực lượng cảnh sát lớn tại sự kiện để đảm bảo an toàn)
  • The police have set up a checkpoint to catch speeders. (Cảnh sát đã thiết lập một trạm kiểm soát để bắt những người lái xe quá tốc độ)
  • He wants to join the police after finishing his studies. (Anh ấy muốn gia nhập cảnh sát sau khi hoàn thành việc học)
  • Local police are working with the FBI on this case. (Cảnh sát địa phương đang hợp tác với FBI trong vụ này)
  • The police officer gave a presentation on safety measures. (Cảnh sát đã thuyết trình về các biện pháp an toàn)

Xem thêm: Nhân viên an ninh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Cụm từ đi với từ vựng cảnh sát tiếng Anh - police

Cảnh sát giao thông đang điều phối giao thông trên đường bộ

Tiếp nối phần bài học từ vựng cảnh sát tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ học thêm các cụm từ đi kèm. Bên dưới đây là một số cụm từ có thể kết hợp với police mà hoctienganhnhanh tổng hợp cho bạn.

  • Cảnh sát giao thông - Traffic police
  • Đồn cảnh sát - Police station
  • Sĩ quan cảnh sát - Police officer
  • Cảnh sát điều tra - Detective
  • Cảnh sát tuần tra - Patrol police
  • Cảnh sát trưởng - Police chief
  • Lực lượng cảnh sát - Police force
  • Báo cáo cảnh sát - Police report
  • Cuộc gọi cảnh sát - Police call
  • Cảnh sát chìm - Undercover police
  • Xe cảnh sát - Police car
  • Chó nghiệp vụ - Police dog
  • Đồng phục cảnh sát - Police uniform
  • Huy hiệu cảnh sát - Police badge
  • Huấn luyện cảnh sát - Police training
  • Trụ sở cảnh sát - Police headquarters
  • Cảnh sát hình sự - Criminal police
  • Đội cảnh sát - Police squad
  • Cuộc điều tra của cảnh sát - Police investigation
  • Bắt giữ bởi cảnh sát - Arrested by police

Xem thêm: Vệ sĩ tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ liên quan

Hội thoại sử dụng từ cảnh sát tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Xe ô tô của cảnh sát Mỹ

Để ứng dụng kiến thức từ vựng cảnh sát dịch sang tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ đưa nó vào những cuộc hội thoại thực tế như bên dưới đây của Tina và Bella nhé:

Tina: Bella, I can't believe what just happened! (Bella, mình không thể tin được những gì vừa xảy ra!)

Bella: What happened, Tina? You look so upset. (Có chuyện gì vậy, Tina? Bạn trông rất buồn)

Tina: My house was broken into last night. (Nhà mình bị trộm đột nhập đêm qua)

Bella: Oh no! Did you call the police? (Ồ không! Bạn đã gọi cảnh sát chưa?)

Tina: Yes, I called the police as soon as I found out. They arrived quickly. (Rồi, mình đã gọi cảnh sát ngay khi phát hiện ra. Họ đến rất nhanh)

Bella: Did they find any clues? (Họ có tìm thấy manh mối nào không?)

Tina: The police are still investigating. They took fingerprints and other evidence. (Cảnh sát vẫn đang điều tra. Họ đã lấy dấu vân tay và các chứng cứ khác)

Bella: I hope they catch the thief soon. Were you home when it happened? (Mình hy vọng họ sẽ bắt được tên trộm sớm. Bạn có ở nhà khi chuyện đó xảy ra không?)

Tina: No, thankfully, I wasn't. I was at a friend's house. (Không, may mắn là mình không có ở nhà. Mình đang ở nhà một người bạn)

Bella: That's a relief. Do you have insurance to cover the stolen items? (Thật nhẹ nhõm. Bạn có bảo hiểm để bồi thường các đồ bị mất không?)

Tina: Yes, I do. The police officer advised me to contact my insurance company right away. (Có, mình có. Cảnh sát đã khuyên mình liên hệ với công ty bảo hiểm ngay lập tức)

Bella: That's good. Make sure to keep in touch with the police for updates on the case. (Thật tốt. Nhớ giữ liên lạc với cảnh sát để cập nhật thông tin về vụ án nhé)

Tina: I will. The police have been very helpful so far. (Mình sẽ làm vậy. Cảnh sát đã giúp đỡ mình rất nhiều cho đến nay)

Bella: If you need anything, just let me know. I'm here for you. (Nếu bạn cần bất cứ thứ gì, hãy cho mình biết nhé. Mình ở đây vì bạn)

Như vậy, bài học về cảnh sát tiếng Anh là gì đã dừng lại ở đây. Hy vọng những ví dụ và cụm từ liên quan sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng đã học. Ngoài ra, để nâng cao vốn từ vựng của mình các bạn có thể theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top