MỚI CẬP NHẬT

Thịt nướng dịch sang tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn

Thịt nướng tiếng Anh là barbecue và grilled meat (phát âm là /ˈbɑː.bɪ.kjuː/ và /grɪld mit/). Tìm hiểu phát âm, cụm từ, ví dụ và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Thịt nướng là một món ăn được nhiều người yêu thích bởi hương vị thơm ngon và đặc biệt của nó. Việt Nam nói riêng và các quốc gia trên thế giới nói chung, đều rất ưa chuộng món ăn này bởi sự tiện lợi và không khí khi ăn mang lại.

Vậy bạn đã biết từ vựng thịt nướng tiếng Anh là gì và nó có cách sử dụng như thế nào trong thực tế chưa? Hôm nay học tiếng Anh nhanh đã tổng hợp các kiến thức về từ vựng này trong bài học sau, bạn đọc hãy cùng chúng tôi xem qua nhé!

Thịt nướng tiếng Anh là gì?

Từ vựng thịt nướng dịch sang tiếng Anh

Thịt nướng trong tiếng Anh là barbecue hay còn có thể gọi tắt là BBQ, một từ chỉ chung chung các loại thịt nướng Hàn Quốc, thông thường sẽ là thịt heo, bò, gà. Chúng được cắt vừa ăn và ướp vừa ăn, sau đó người ta sẽ dùng than hoặc lò nướng để nướng phần thịt đó lên.

Sở dĩ người ta thường nói từ thịt nướng gắn liền với Hàn Quốc là bởi vì quốc gia này là nơi tiên phong về món ăn này. Ngày nay, nó đã được biến tấu và phát triển về công thức ướp để phù hợp với các quốc gia trên thế giới.

Tham khảo: Bún thịt nướng tiếng Anh là gì

Cách phát âm từ thịt nướng trong tiếng Anh

Khi tìm hiểu từ vựng thịt nướng tiếng Anh là gì, bạn đọc nên hiểu rõ cách phát âm để có một tone giọng phát âm thật chuẩn, tự tin khi giao tiếp. Từ barbecue và grilled meat có các phiên âm cụ thể như sau:

Phiên âm từ Barbecue:

  • /ˈbɑː/ Phiên âm đầu của từ vựng được phát âm giống từ baa
  • /bɪ/ Phần âm giữa của từ được phát âm “be” của từ tobe
  • /kkjuː/ Âm cuối của từ được phát âm giống từ cute

Phiên âm từ Grilled meat:

  • /grɪld/ Phần nguyên âm của từ này có cách đọc giống âm “gril” của từ grille
  • /mit/ Nguyên âm của từ này có cách đọc giống âm “i” của từ eat

Cụm từ đi với từ thịt nướng trong tiếng Anh

Có các cụm từ nào đi cùng với barbecue trong tiếng Anh?

Sau khi tìm hiểu từ vựng thịt nướng tiếng Anh là gì ta sẽ cùng tìm hiểu về các cụm từ vựng liên quan đến từ barbecue - thịt nướng nhé!

  • Chế biến món thịt nướng: Cooking barbecue
  • Miếng thịt nướng: Grilled barbecue
  • Tẩm ướp thịt nướng: Marinate barbecue
  • Thịt nướng Hàn Quốc: Korean Barbecue
  • Thịt nướng hun khói: Smoked barbecue
  • Thịt nướng đá: Stone barbecue
  • Thịt nướng than: Charcoal barbecue
  • Thịt nướng lò: Oven barbecue
  • Bún thịt nướng: Rice noodles with barbecue
  • Xiên thịt nướng: Barbecue skewers

Ví dụ sử dụng từ thịt nướng dịch sang tiếng Anh

Các ví dụng dùng từ barbecue - thịt nướng.

Sau đây là các ví dụ sử dụng từ vựng thịt nướng bằng tiếng Anh, bạn đọc nên xem qua để hiểu hơn về cách dùng của từ này trong tiếng Anh.

  • Barbecue is grilled on a charcoal stove or oven. When grilling, we grill each piece of meat until the meat is cooked and has a beautiful golden color. (Thịt nướng được nướng bằng bếp than hoặc lò nướng, khi nướng ta nướng từng miếng thịt cho đến khi thịt chín và có màu vàng đẹp mắt)
  • Barbecue is often eaten with raw vegetables and a special dipping sauce. (Thịt nướng thường được ăn cùng rau sống và nước chấm đặc trưng)
  • Barbecue is loved by many people because of the convenience and atmosphere when eating it, and above all, the rich flavor. (Món thịt nướng được nhiều người yêu thích bởi sự tiện lợi và không khí khi ăn nó mang lại, hơn hết là hương vị đậm đà)
  • Barbecue does not require too much time to prepare, we just need to marinate the meat with pre-mixed spices and then grill. (Thịt nướng không đòi hỏi quá nhiều thời gian để chuẩn bị, ta chỉ cần ướp thịt cùng với gia vị đã pha sẵn và sau đó là tiến hành nướng)
  • Many people say that barbecue grilled on charcoal is more delicious than grilled meat on the grill. (Nhiều người đánh giá, thịt nướng được nướng trên than sẽ ngon hơn thịt nướng trên lò nướng)
  • In the evening, my family reunited and enjoyed eating barbecue and drinking beer together. (Buổi tối, gia đình tôi sum họp và cùng nhau ăn món thịt nướng và uống bia rất vui vẻ)
  • Barbecue is very suitable for organizing outdoor parties, picnics, or picnics. We can prepare marinated meat at home and grill it directly on a charcoal stove or portable grill. (Thịt nướng rất phù hợp để tổ chức các buổi tiệc ngoài trời, dã ngoại, hoặc picnic. Chúng ta có thể chuẩn bị thịt đã ướp sẵn ở nhà và nướng trực tiếp trên bếp than hoặc lò nướng di động)

Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng thịt nướng bằng tiếng Anh

Đoạn hội thoại dùng từ vựng barbecue - thịt nướng

Sau khi đã tham khảo qua các ví dụ dùng từ vựng barbecue - thịt nướng trong tiếng Anh thì ta tiến hành xem qua hai đoạn hội thoại thực tế sau đây để hiểu hơn cách dùng từ này trong giao tiếp nhé!

  • Dialogue 1

Nick: What are we eating today? (Hôm nay chúng ta ăn gì thế?)

Anna: I crave meat dishes. (Tôi thèm các món thịt quá)

Nick: Then let's go have a barbecue. (Vậy chúng ta đi ăn thịt nướng đi)

Anna: (Nhưng có đắt không?)

Nick: I know the price is quite cheap but the grilled meat is very delicious. (Tôi biết một quá giá khá rẻ nhưng thịt nướng rất ngon đấy)

Anna: Ok, let's go then. (Ok, vậy đi thôi)

  • Dialogue 2

Adam: Give me three servings of barbecue. (Cho tôi ba xuất ăn thịt nướng nhé)

Rose: Yes sir, do you want any more water? (Vâng thưa ông, ông có dùng thêm nước gì không?)

Adam: Please give me mineral water. (Hãy cho tôi nước suối được rồi)

Rose: Yes, the total is three barbecue tickets and three mineral drinks. (Vâng, tổng là ba vé thịt nướng và ba nước suối)

Bên trên là bài học về từ vựng thịt nướng tiếng Anh là gì và bao gồm cách đọc, cách dùng từ barbecue - thịt nướng trong văn bản và trong giao tiếp thực tế. Hy vọng bạn đọc sẽ có thể áp dụng từ vựng này trong các mục đích của mình và hãy theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm từ vựng hay nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top