MỚI CẬP NHẬT

Thợ may tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Thợ may tiếng Anh là Tailor (phát âm: /ˈteɪlər/). Học cách phát âm, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và mẫu câu sử dụng từ vựng thợ may trong tiếng Anh.

Ngành may mặc là một lĩnh vực quan trọng trong đời sống hàng ngày, từ việc sản xuất quần áo đến việc tạo ra các sản phẩm thời trang tinh tế. Vì thế việc tìm hiểu thợ may tiếng Anh là gì cũng rất quan trọng. Trong bài học hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp các kiến thức từ vựng này và chỉ ra cách đọc đúng của nó. Mời các bạn cùng theo dõi!

Thợ may tiếng Anh là gì?

Thợ may trong các công ty sản xuất

Thợ may trong tiếng Anh được gọi là tailor, từ vựng chỉ những người làm ra quần áo. Công việc cụ thể của họ là may, sửa chữa và điều chỉnh quần áo, thường làm việc để thiết kế và tạo ra trang phục theo yêu cầu của khách hàng.

Cách phát âm từ tailor (thợ may) theo IPA là /ˈteɪlər/

  • /ˈteɪ/: Phần đầu của từ có âm "t" rõ ràng, theo sau là âm "ay" như trong từ day hoặc say. Phần âm này kéo dài một chút.
  • /lər/: Phần cuối của từ có âm "l" nhẹ và âm "er" nhẹ, giống như trong từ teacher nhưng không phát âm rõ ràng như âm er trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ liên quan đến từ vựng:

  • The professional tailor creates bespoke suits for his clients. (Thợ may chuyên nghiệp tạo ra các bộ vest đo riêng cho khách hàng của mình)
  • She visited a tailor shop to get her dress altered. (Cô ấy đã đến cửa hàng may mặc để chỉnh sửa chiếc váy của mình)
  • The tailor provided a custom tailoring service to fit her unique measurements. (Thợ may đã cung cấp dịch vụ may đo theo yêu cầu để phù hợp với các số đo đặc biệt của cô ấy)
  • He asked the tailor for a style consultation before making the final decision. (Anh ấy đã yêu cầu thợ may tư vấn kiểu dáng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng)
  • The tailor was skilled in garment cutting and sewing. (Thợ may rất thành thạo trong việc cắt và may trang phục)
  • She signed a tailoring contract to ensure her suit was completed on time. (Cô ấy đã ký hợp đồng may đo để đảm bảo bộ vest của mình được hoàn thành đúng hạn)
  • The tailor's alterations transformed the old suit into a modern outfit. (Các chỉnh sửa của thợ may đã biến bộ đồ cũ thành một trang phục hiện đại)
  • For high-quality garments, it's best to seek out a reputable tailor. (Để có trang phục chất lượng cao, tốt nhất là tìm kiếm một thợ may uy tín)

Xem thêm: Lập trình viên tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan

Cụm từ tiếng Anh đi kèm từ vựng thợ may - tailor

Thợ may áo dài - gìn giữ nét đẹp truyền thống

Sau khi biết được từ vựng thợ may tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh muốn bạn đọc học thêm các từ vựng liên quan để mở rộng thêm vốn từ vựng của mình nhé:

  • Thợ may chuyên nghiệp - Professional tailor
  • Thợ may có kinh nghiệm - Experienced tailor
  • Thợ may lành nghề - Skilled tailor
  • Cửa hàng thợ may - Tailor shop
  • Dịch vụ thợ may - Tailoring services
  • Chỉnh sửa trang phục - Garment alterations
  • Thử đồ may đo - Tailoring fitting
  • Thợ may riêng - Personal tailor
  • Thợ may trang phục - Dress tailor
  • Thợ may âu phục - Suit tailor
  • Thiết kế và may đo - Design and tailoring
  • Thợ may quần áo - Clothing tailor
  • May đo theo yêu cầu - Custom tailoring
  • Thợ may đồng phục - Uniform tailor
  • Thợ may áo cưới - Wedding dress tailor
  • Thợ may thủ công - Handcrafted tailor

Xem thêm: Kế toán tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp song ngữ

Hội thoại song ngữ sử dụng từ thợ may tiếng Anh

Người thợ may thiết kế quần áo theo yêu cầu của khách hàng

Hoa: Hi Mạnh, I’m looking for a tailor to create a custom-made suit for an important event coming up. Can you help with that? (Chào Mạnh, tôi đang tìm một thợ may để tạo ra một bộ suit đặt làm cho một sự kiện quan trọng sắp tới. Bạn có thể giúp không?)

Mạnh: Of course, Hoa! I would be happy to assist. Could you provide me with your measurements and the style you have in mind so I can prepare a suitable fabric sample? (Chắc chắn rồi, Hoa! Tôi rất vui được hỗ trợ. Bạn có thể cho tôi biết kích thước của bạn và kiểu dáng bạn mong muốn để tôi có thể chuẩn bị một mẫu vải phù hợp không?)

Hoa: I’d like the suit to have a classic style but with a modern touch. Will you be able to make the necessary alterations to ensure a perfect fit? (Tôi muốn bộ suit có phong cách cổ điển nhưng với một chút hiện đại. Bạn có thể thực hiện các sửa chữa cần thiết để đảm bảo vừa vặn hoàn hảo không?)

Mạnh: Definitely! To ensure the suit fits perfectly, I will need to do a few fittings and adjust the hem as needed to achieve the correct size. (Chắc chắn rồi! Để đảm bảo bộ suit vừa vặn hoàn hảo, tôi sẽ cần thực hiện một số lần thử đồ và điều chỉnh hem nếu cần để đạt được kích thước chính xác)

Hoa: Can you provide me with fabric samples to choose from? I want to make sure that the fabric suits the style and the event. (Bạn có thể cung cấp cho tôi mẫu vải để chọn không? Tôi muốn đảm bảo rằng vải phù hợp với phong cách và sự kiện)

Mạnh: Certainly, I will prepare some fabric samples for you to review and choose from. As a tailor, I want to make sure you are satisfied with the material. (Tất nhiên, tôi sẽ chuẩn bị một số mẫu vải để bạn xem và lựa chọn. Là một thợ may, tôi muốn đảm bảo bạn hài lòng với chất liệu)

Hoa: Once I’ve made my choice, I need to know how long it will take to complete the suit. I need it urgently for the upcoming event.(Sau khi tôi đã chọn xong, tôi cần biết mất bao lâu để hoàn thành bộ suit. Tôi cần nó gấp cho sự kiện sắp tới)

Mạnh: Typically, a custom-made suit takes about two weeks to complete. However, if you need it sooner, as your tailor, I’ll do my best to finish it faster. (Thường thì một bộ suit đặt làm mất khoảng hai tuần để hoàn tất. Tuy nhiên, nếu bạn cần gấp, với tư cách là thợ may của bạn, tôi sẽ cố gắng hoàn thành nhanh hơn)

Xem thêm: Nhà thiên văn học tiếng Anh là gì? Phát âm và mẫu giao tiếp

Như vậy, bài học thợ may tiếng Anh là gì của hoctienganhnhanh.vn đã khép lại tại đây. Ngoài việc ôn tập kỹ từ vựng và cách phát âm, bạn cũng cần đọc thêm các ví dụ để khắc sâu kiến thức đã học. Và chần chừ gì mà không theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để học thêm nhiều điều hay hơn nữa. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top