Thông minh tiếng Anh là gì? Học cách phát âm và hội thoại
Thông minh tiếng Anh là smart (/smɑːrt/), clever (/ˈklɛvər/) hay intelligent (/ɪnˈtɛlɪdʒənt/). Bạn đọc học cách sử dụng từ qua ví dụ, từ đồng nghĩa và hội thoại.
Thông minh tiếng Anh là từ vựng chuẩn xác smart, clever hay intelligent? Người học tiếng Anh thường bối rối khi lựa chọn từ vựng này để sử dụng trong những tình huống giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay, Học tiếng Anh Nhanh chia sẻ những thông tin về cách phát âm và sử dụng của từ vựng này trong thực tiễn.
Thông minh tiếng Anh là gì?
Thông minh trong tiếng Anh là smart, clever hay intelligent
Thông minh dịch sang tiếng Anh là smart, intelligent hay clever, đây là 3 từ vựng thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày để nói về người có tố chất thông minh. Nói cách khác họ là những người sáng dạ, ham học hỏi, thậm chí có khả năng thiên phú học đâu nhớ đó, có trình độ năng lực trí tuệ cao và suy nghĩ hợp lý.
Người học tiếng Anh có thể sử dụng một trong ba từ vựng smart, clever hay intelligent khi muốn đề cập đến những người có hiểu biết và suy nghĩ rõ ràng. Vai trò của những tính từ chỉ sự thông minh trong tiếng Anh này đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho câu nói hoàn chỉnh.
Ví dụ: I think John is a intelligent boy who can guess what inside the box. (Tôi nghĩ John là một cậu bé thông minh có thể đoán được cái gì ở bên trong hộp.)
Xem thêm: Khéo léo tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu giao tiếp
Cách phát âm từ thông minh (smart/clever/intelligent) chuẩn IPA
Nắm vững cách phát âm của 3 từ đồng nghĩa thông minh trong tiếng Anh
Cả 3 từ chỉ sự thông minh trong tiếng Anh đều tuân thủ theo các nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA như sau:
- Từ smart được phiên âm là /smɑːrt/ có sự biến đổi của nguyên âm /a/ thành nguyên âm /ɑː/ đọc tương tự như nguyên âm a trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi hơn bình thường.
- Từ intelligent được phiên âm là /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ có sự biến đổi của nguyên âm /e/ thành nguyên âm /ɛ/ hay /ə/ đều đọc tương tự như nguyên âm /ơ/ trong tiếng Việt. Đối với tính từ có từ ba âm tiết trở lên như từ intelligent thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
- Từ clever được phiên âm là /ˈklɛvər/ với sự biến đổi của phụ âm /c/ trở thành phụ âm /k/ và nguyên âm /e/ biến đổi thành 2 nguyên âm /ɛ/, /ə/ cũng đọc tương tự như nguyên âm /ơ/ trong tiếng Việt
Từ đồng nghĩa vời từ thông minh tiếng Anh
Ngữ nghĩa của một vài cụm từ và thành ngữ liên quan đến sự thông minh
Bên cạnh việc tìm hiểu về cách dịch nghĩa của từ thông minh trong tiếng Anh là intelligent, smart hay clever thì người học tiếng Anh có thể sử dụng một số cụm từ và thành ngữ khi gặp các chủ đề về việc mô tả phẩm chất thông minh của một người nào đó.
Idioms/phrases |
Meaning |
Examples |
Brainy as a whip |
Người thông thạo, thông minh |
Don't worry. Helen is brainy as a whip when she faces those situations. (Đừng lo lắng. Helen là người thông minh trong những tình huống đó.) |
A sharp cookies |
Người thông minh |
My son can learn Mathematics easily since he is a sharp cookies. (Con trai của tôi có thể học môn Toán dễ dàng vì nó là người thông minh.) |
A bright mind |
Trí tuệ sáng dạ |
You can solve any problems if you have a bright mind. (Anh có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào nếu anh có một trí tuệ sáng dạ.) |
To be a quick thinker |
Người nhanh trí |
I'm sure your daughter is a quick thinker when she answers all of my questions in a few seconds. (Tôi chắc chắn con gái của bà là một người nhanh trí khi cô ấy có thể trả lời tất cả các câu hỏi của tôi trong vòng vài giây.) |
Xem thêm: Sáng tạo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh họa
Hội thoại sử dụng từ thông minh tiếng Anh - intelligent/smart/clever
Ứng dụng giao tiếp của từ vựng thông minh trong tiếng Anh
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp liên quan đến chủ đề người thông minh trong tiếng Anh thì người học tiếng Anh online có thể ứng dụng trong thực tiễn giao tiếp một cách linh hoạt nhất.
Diana: Hi Kate. Do you tend to blurt out whatever is in your head at the moment? (Chào Kate. Em có xu hướng thoát ra bất cứ điều gì trong đầu em lúc này không?)
Kate: Hi Diana. Why do you ask me that question? (Chào chị Diana. Tại sao chị hỏi em câu hỏi đó vậy?)
Diana: Because I want to tell you the reason why language matters and how it has the potential to significantly change, how other people view you, how well you do in the workplace, and how you even view yourself. (Bởi vì chị muốn nói cho em biết vì sao ngôn ngữ lại quan trọng và nó có khả năng thay đổi đáng kể như thế nào, người khác nhìn nhận em ra sao, em đã làm tốt như thế nào ở nơi làm việc, và thậm chí em nhìn nhận bản thân ra sao?)
Kate: OK. I'm not an intelligent person like you. So I have to listen to these things carefully. (Vâng. Em không phải là người thông minh như chị. Vì thế em sẽ nghe những lời này thật cẩn thận.)
Diana: No, you are a sharp cookie. Don't worry. Just some tips in life. Smart people never say these 10 phrases. (Không. Em là người nhanh trí. Đừng lo lắng nhé cưng. Chỉ là những mẹo vặt trong cuộc sống thôi. Những người thông minh không nói những câu này.)
Kate: Wow. What are they? (À, là câu nào ạ?)
Diana: “It's not my fault”. Do you blame others when you make a mistake? (“Không phải lỗi của tôi”. Em có đổ lỗi cho người khác khi mắc lỗi không?)
Kate: Yes, I did when I was a 3 years old child. (Có, khi em là đứa trẻ 3 tuổi.)
Kate: OK. That's a stupid answer. (Uhm. Đó là câu trả lời ngớ ngẩn.)
Như vậy, người học online không chỉ nắm bắt được cách dịch nghĩa của từ Thông minh tiếng Anh là smart, clever hay intelligent mà còn biết được một số cụm từ liên quan đến chủ đề này. Bạn đọc thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn để nắm vững những dịch nghĩa từ trong tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn xác nhé.