Khéo léo tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu giao tiếp
Khéo léo tiếng Anh là skillful, phát âm là /ˈskɪl.fəl/. Mở rộng vốn từ vựng và học cách sử dụng từ vựng khéo léo trong tiếng Anh qua ví dụ và hội thoại.
Khéo léo là một tính cách quan trọng có thể dễ dàng giúp bạn được nhiều kết quả, thành tựu tích cực khác nhau trong cuộc sống. Vậy bạn đã biết từ khéo léo tiếng Anh là gì chưa? Chúng ta có thể diễn đạt từ khéo léo bằng bao nhiêu cách? Sau đây hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay nhé!
Khéo léo tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu từ khéo léo dịch sang tiếng Anh là gì
Từ khéo léo trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt khác nhau, nhưng một trong những từ phổ biến nhất chính là từ skillful. Ngoài ra còn có một số từ khác như tactfulness,... Đây đều là những từ vựng hay và thường dùng trong tiếng Anh để mô tả tính cách có phần cầu toàn, tỉ mỉ, cẩn thận của con người, nhằm để không dẫn đến bất kỳ sơ xót hoặc lỗi lầm nào trong học tập, công việc,v.v….
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈskɪl.fəl/
- Anh Mỹ: /ˈskɪl.fəl/
Ví dụ từ vựng khéo léo tiếng Anh:
- The surgeon was skillful in performing the delicate operation. (Bác sĩ phẫu thuật rất khéo léo trong việc thực hiện ca phẫu thuật tinh tế.)
- The pianist played the complex piece in a skillful manner. (Nghệ sĩ piano đã trình diễn bản nhạc phức tạp một cách khéo léo.)
- The construction workers were skillful in building the new skyscraper. (Các công nhân xây dựng rất khéo léo trong việc xây dựng toà nhà mới.)
- The chef demonstrated her skillful culinary techniques during the cooking competition. (Đầu bếp đã trình diễn các kỹ thuật nấu nướng khéo léo của mình trong cuộc thi nấu ăn.)
- The software developer used her skillful coding abilities to create a user-friendly application. (Nhà phát triển phần mềm đã sử dụng khả năng lập trình khéo léo của mình để tạo ra một ứng dụng rất thân thiện với người dùng.)
Xem thêm: Cẩn thận tiếng Anh là gì? Học phát âm và ví dụ liên quan
Từ vựng liên quan tới từ khéo léo trong tiếng Anh
Các từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa, bổ nghĩa cho từ khéo léo trong tiếng Anh
Ngoài từ khéo léo tiếng Anh - skillful ở trên, bạn cũng nên biết thêm một số từ vựng tiếng Anh phổ biến và thường gặp trong topic này dưới đây nhé:
- Adept: Nghĩa là thành thạo, thuần thục trong việc gì đó.
- Proficient: Có khả năng am hiểu, thông thạo việc gì.
- Masterful: Nghĩa là điêu luyện, tinh thông, không gặp khó khăn khi làm điều gì đó.
- Adroit: Nghĩa là khéo léo, linh hoạt.
- Dexterous: Chỉ sự khéo tay, cẩn thận.
- Gifted: Nghĩa là có năng khiếu, thông minh trong lĩnh vực nào đó.
- Acute: Nghĩa là nhạy bén, thông minh và xử lý nhanh trong các tình huống khác nhau.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dễ dàng bắt gặp các thành ngữ tiếng Anh dưới đây nếu tìm hiểu về từ khéo léo trong tiếng Anh.
- As skillful as a surgeon: Khéo léo như bác sĩ phẫu thuật (ý chỉ người có kỹ năng cao và chính xác)
- Be skillful with one's hands: Nhấn mạnh sự khéo tay (ý chỉ người có khả năng làm việc thủ công một cách thành thạo)
- Have a knack for something: Có năng khiếu về một việc gì đó (ý chỉ người có khả năng học hỏi và thực hiện một việc gì đó một cách nhanh chóng và dễ dàng)
- Be a master of one's trade: Chuyên gia trong lĩnh vực của mình (ý chỉ người có trình độ cao và giàu kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể)
- Pull off something skillfully: Thực hiện một việc gì đó một cách khéo léo (ý chỉ người có khả năng hoàn thành một công việc khó khăn một cách thành công)
Xem thêm: Điềm tĩnh tiếng Anh là gì? Cách dùng từ qua ví dụ, hội thoại
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng khéo léo tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn văn hội thoại có sử dụng từ skillful trong tiếng Anh
Để có thể giao tiếp thành thạo với các chủ đề có sử dụng từ khéo léo trong tiếng Anh, việc luyện tập đọc to thành tiếng các đoạn hội thoại là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây hoctienganhnhanh đã tổng hợp giúp bạn một đoạn hội thoại ngắn để bạn có thể luyện tập nhanh!
Jack: I'm so nervous about my presentation next week. I'm not a very good public speaker. (Mình rất lo lắng về bài thuyết trình vào tuần tới. Mình không giỏi nói trước đám đông cho lắm.)
Lan: Don't worry, Jack. You're a very intelligent and skillful person. I'm sure you'll do a great job. (Đừng lo lắng, Jack. Bạn là một người thông minh và khéo léo. Mình chắc chắn bạn sẽ làm tốt thôi.)
Jack: I hope so. But I'm still feeling a bit overwhelmed. There's so much material to cover, and I don't know how to organize it all.(Mình hy vọng vậy. Nhưng mình vẫn cảm thấy hơi choáng ngợp. Có rất nhiều tài liệu cần trình bày, và mình không biết cách sắp xếp tất cả như thế nào.)
Lan: Why don't you try breaking your presentation down into smaller chunks? And then, practice each chunk in front of the mirror or a friend. The more you practice, the more confident you'll feel. (Tại sao bạn không thử chia bài thuyết trình của mình thành những phần nhỏ hơn? Sau đó, hãy tập luyện từng phần trước gương hoặc trước bạn bè của bạn. Càng luyện tập nhiều thì bạn sẽ càng cảm thấy tự tin hơn.)
Jack: That's a good idea. I'll also try to find some online resources on public speaking tips. (Đó là một ý kiến hay. Mình cũng sẽ cố gắng tìm hiểu thêm một số bài học nói về các mẹo nói trước đám đông nữa.)
Lan: And remember, everyone gets nervous before giving a presentation. It's normal. Just take a deep breath and focus on delivering your message. (Và hãy nhớ rằng, ai cũng cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình. Đó là điều hoàn toàn bình thường. Hãy hít thở sâu và tập trung vào việc truyền tải thông điệp của bạn nhé.)
Jack: Thanks, Lan. I really appreciate your advice. (Cảm ơn bạn, Lan. Mình thực sự trân trọng lời khuyên của bạn.)
Lan: You're welcome. I know you'll do great. (Không có gì. Mình biết bạn sẽ làm tốt mà.)
Xem thêm: Siêng năng tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo giọng Anh
Trên đây là các thông tin liên quan đến từ khéo léo tiếng Anh. Chắc hẳn sau bài viết này, bạn đã nắm được cách sử dụng cũng như lưu được thêm các từ vựng hay ho liên quan đến từ skillful rồi đúng không nào? Như vậy đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi tại chuyên mục Từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để càng có thêm nhiều thông tin hữu ích nữa nhé.