Cẩn thận tiếng Anh là gì? Học phát âm và ví dụ liên quan
Cẩn thận tiếng Anh là careful, phát âm là /ˈkeə.fəl/. Tìm hiểu cách luyện tập, mở rộng và sử dụng các từ vựng liên quan tới từ cẩn thận trong tiếng Anh.
Cẩn thận là điều mà bất kỳ cá nhân nào cũng nên trau dồi và cố gắng luyện tập trong mọi lĩnh vực dù là trong cuộc sống, học tập hay làm việc. Vậy bạn đã biết từ cẩn thận tiếng Anh là gì chưa? Nó có các từ đồng nghĩa nào? Sau đây hãy cùng học tiếng Anh khám phá ngay nhé!
Cẩn thận dịch sang tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu về từ cẩn thận trong tiếng Anh
Cẩn thận tiếng Anh là "careful" hoặc "cautious". Đây là một cụm từ được sử dụng để cảnh báo người khác phải chú ý và thận trọng trong việc làm điều gì đó để tránh tai nạn hoặc các hậu quả không mong muốn.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈkeə.fəl/
- Anh Mỹ: /ˈker.fəl/
Ví dụ:
- Be careful when crossing the street. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
- She was careful not to break the fragile vase. (Cô ấy cẩn thận để không làm vỡ chiếc bình hoa dễ vỡ.)
- The doctor is very careful with his patients. (Bác sĩ rất cẩn thận với bệnh nhân của mình.)
- You need to be careful what you say around him. (Bạn cần cẩn thận với những điều bạn nói trước mặt anh ấy.)
- Please handle the package with care. (Vui lòng hãy xử lý gói hàng cẩn thận nhé.)
Xem thêm: Chu đáo tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu hội thoại
Từ vựng liên quan đến từ cẩn thận trong tiếng Anh
Các từ vựng xoay quanh chủ đề “careful” trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến có liên quan tới từ cẩn thận tiếng Anh, bạn đọc nên xem qua để cùng nắm thật chắc các phần từ vựng có liên quan tới từ vựng trên cùng hoctienganhnhanh nhé:
- Vigilant: Cảnh giác, đề phòng.
- Prudent: Chỉ sự thận trọng và khôn ngoan.
- Circumspect: Cẩn thận, chu đáo.
- Meticulous: Thể hiện sự cẩn thận và tỉ mỉ.
- Attentive: Nghĩa là chú ý cẩn thận về điều gì đó.
- Conscientious: Cẩn thận, có trách nhiệm, ý thức về điều mình đang làm.
Ngoài ra, chúng tôi cũng có sưu tầm thêm một số cụm từ thường gặp cũng có phần nghĩa liên quan tới từ cẩn thận trong tiếng Anh như sau:
- Watch out: Cụm động từ có nghĩa phải cẩn thận với vật, hoặc người nào đó.
- Proceed with caution: Nghĩa là thận trọng tiến hành, làm việc gì đó.
- Be on one's guard: Cảnh giác với ai đó để phòng ngừa điều nguy hiểm có thể xảy đến.
- Pay attention to: Chú ý đến ai đó hoặc việc gì đó.
- Be on the lookout for: Cảnh giác hoặc tìm kiếm người nào đó, việc gì đó.
Xem thêm: Siêng năng tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo giọng Anh
Mẫu giao tiếp sử dụng từ cẩn thận tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại có sử dụng từ cẩn thận trong tiếng Anh
Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ cẩn thận trong tiếng Anh. Độc giả sau đây hãy cùng chúng tôi luyện tập cách dùng từ careful trong giao tiếp bằng cách cố gắng đọc thật to đoạn hội thoại sau nhé!
Alex: Hey, Sam, can I ask you to be extra careful with that new equipment we just got? It's really delicate and expensive, so we need to handle it very carefully.
Sam: No problem, Alex. I'll make sure to be super careful with it. I know how important it is to treat that kind of equipment with the utmost care. I'll handle it gently and make sure nothing happens to it on my watch.
Alex: Awesome, thanks Sam. I really appreciate you being so diligent and careful. It would be a huge setback if anything got damaged, so I'm glad I can count on you to be really mindful of how you use and store that equipment.
Sam: Absolutely, I'll be as careful as can be. Safety and preservation are my top priorities when it comes to handling any sensitive or valuable equipment like this. You can trust that I'll take every precaution.
Alex: Great, I'm really glad to hear that. Just let me know if you have any questions or need any guidance on the proper handling procedures. I want to make sure you feel confident in using it.
Sam: Will do, Alex. I appreciate you taking the time to brief me on how to use this equipment safely and carefully. It's really important that we protect these investments, so I'll be sure to handle it with the utmost care.
- Bản dịch:
Alex: Này, Sam, anh có thể yêu cầu em cẩn thận hơn với thiết bị mới chúng ta vừa nhận không? Nó khá mỏng và đắt tiền, vì vậy chúng ta cần sử dụng nó thật cẩn thận.
Sam: Không vấn đề gì, Alex. Em sẽ đảm bảo rằng em sẽ cẩn thận với nó. Em biết rằng việc thận trọng khi sử dụng loại thiết bị này rất quan trọng mà. Em sẽ dùng nó một cách nhẹ nhàng và đảm bảo không có gì xảy ra trong khi em chịu trách nhiệm.
Alex: Tuyệt vời, cảm ơn Sam. Anh thật sự rất đánh giá cao sự cẩn thận và chăm chỉ của em. Đó sẽ là một thiệt hại rất lớn nếu có bất cứ thứ gì bị hư hỏng, vì vậy anh rất vui khi có thể tin tưởng vào em trong việc sử dụng và cất thiết bị này một cách an toàn.
Sam: Tất nhiên rồi, em sẽ cẩn thận đến mức tối đa. An toàn và bảo quản là ưu tiên hàng đầu của em khi xử lý bất kỳ thiết bị quan trọng hoặc có giá trị như thế này mà. Anh có thể hoàn toàn tin tưởng vào em.
Alex: Tốt lắm, anh rất vui khi nghe điều đó. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hướng dẫn về các quy trình xử lý đúng cách thì em có thể hỏi anh nhé. Anh muốn đảm bảo rằng em cảm thấy tự tin khi sử dụng nó.
Sam: Được rồi mà Alex. Em rất cảm ơn anh đã dành thời gian hướng dẫn em cách sử dụng thiết bị này một cách an toàn và cẩn thận. Việc bảo vệ các khoản đầu tư này thực sự quan trọng, vì vậy em sẽ chắc chắn xử lý nó với sự cẩn thận ở mức tối đa mà.
Xem thêm: Lịch thiệp tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và từ đồng nghĩa
Trên đây là các kiến thức tổng hợp từ vựng hữu ích trong bài học cẩn thận tiếng Anh là gì. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin bổ ích, góp phần việc cho việc học từ vựng nói riêng cũng như ngoại ngữ nói chung của bạn trở nên dễ dàng hơn. Bạn đọc chỉ cần truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học hỏi thêm, khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác nhé!