Lịch thiệp tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và từ đồng nghĩa
Lịch thiệp tiếng Anh là decorous, bản dịch hàng đầu trong từ điển chuyên sâu. Bạn đọc học thêm cách phát âm chuẩn IPA, ví dụ, cụm từ và mẫu giao tiếp hàng ngày.
Từ lịch thiệp tiếng Anh là decorous có cách phát âm tuân thủ theo ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Ngoài ra, người học tiếng Anh còn quan tâm đến các từ đồng nghĩa và ứng dụng trong hội thoại giao tiếp hàng ngày. Tất cả những thông tin liên quan đến từ vựng này được cập nhật trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay của Học tiếng Anh Nhanh.
Lịch thiệp tiếng Anh là gì?
Từ lịch thiệp dịch sang tiếng Anh là decorous
Trong từ điển Corpus English Language dịch thuật từ lịch thiệp tiếng Anh là decorous, đây là từ vựng được sử dụng phổ biến để chỉ những hành vi hay vẻ bên ngoài thể hiện tính lịch sự, trau chuốt quần áo trong một dịp đặc biệt nào đó.
Tính từ decorous là một dạng tính từ dài nên không thay đổi hình thức mà chỉ thêm trạng từ more trong cấu trúc so sánh hơn (superlative) và trạng từ most trong cấu trúc so sánh nhất (comparative).
Ví dụ: His decorous behaviors made that beautiful girl falling in love at the first sight. (Những hành động lịch thiệp của ông ta đã khiến cô gái xinh đẹp đó yêu từ cái nhìn đầu tiên.)
Xem thêm: Chu đáo tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu hội thoại
Cách phát âm từ lịch thiệp (decorous) theo phiên âm IPA
Cách phát âm của từ lịch thiệp trong tiếng Anh là decorous
Theo các nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA thì từ lịch thiệp tiếng Anh là decorous được phát âm là /ˈdekərəs/. Đây là cách phát âm chung ở cả 2 ngữ điệu Anh-Anh và Anh-Mỹ. Từ decorous là loại tính từ có 2 âm tiết trở lên nên trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Sự biến đổi của các nguyên âm và phụ âm trong từ decorous như sau:
- Nguyên âm /o/ thay đổi thành nguyên âm /ə/ đọc tương tự như nguyên âm /ơ/ trong tiếng Việt.
- Phụ âm /c/ thành phụ âm /k/.
- Như vậy, cách phát âm chuẩn xác của từ decorous tuân theo các nguyên tắc phiên âm và ngữ điệu theo giọng Anh hay Mỹ.
Từ đồng nghĩa với từ lịch thiệp (decorous) trong tiếng Anh
Tổng hợp một số từ vựng đồng nghĩa khác âm với từ decorous
Người học tiếng Anh muốn nắm vững dịch thuật từ lịch thiệp chuẩn xác hay các từ đồng nghĩa có thể truy cập vào trang website hoctienganhnhanh trực tuyến để tìm thấy thông tin cần thiết.
Synonyms |
Meaning |
Synonyms |
Proper |
Thích hợp |
Mary wants a proper red gown tonight. (Tối nay Mary muốn mặc một chiếc đầm dạ hội màu đỏ phù hợp.) |
Correct |
Chuẩn xác |
My boss is correct in his dress now. (Hiện giờ Sếp của tôi đúng mực với phong cách ăn mặc như thế.) |
Suitable |
Vừa vặn |
My mother likes me to wear a suitable short skirt for my long feet. (Mẹ của tôi thích tôi mặc những chiếc váy ngắn phù hợp với đôi chân dài.) |
Dignified |
Nghiêm túc |
My English teacher now is a tall, dignified woman. (Cô giáo tiếng Anh hiện tại của tôi là một người phụ nữ cao ráo và trang nghiêm) |
Appropriate |
Chuẩn mực |
You should dress appropriately today. (Hôm nay anh nên ăn mặc nghiêm chỉnh.) |
Mannerly |
Lịch thiệp |
Your behavior should be such a mannerly charm.(Hành vi của em phải có sức hấp dẫn lịch sự như vậy.) |
Polite |
Lịch sự |
Our boss was afraid that he hadn't been polite to his guests last week. (Ông chủ của tôi đã e ngại rằng ông ấy không lịch sự đối với khách khứa của mình vào tuần trước) |
Xem thêm: Đáng tin cậy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn của người Anh
Đoạn hội thoại sử dụng từ lịch thiệp - decorous kèm dịch nghĩa
Ứng dụng của từ lịch thiệp trong tiếng Anh là decorous
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến cách sử dụng từ lịch thiệp trong tiếng Anh là decorous mà người học biết cách ứng dụng của người bản xứ thú vị như thế nào?
Jane: Are you heading home now, Tom? (Anh sắp đi về nhà phải không Tom?)
Tom: Yeah, I'm. I will just go home. (À, anh sẽ chỉ đi về nhà thôi.)
Jane: Why don't you come with me in my car? I can drop you off. (Sao anh không lên xe hơi với em. Em có thể cho anh đi nhờ mà.)
Tom: Oh, that's really kind of you Jane, but I have my bicycle. I will manage. My mom always teaches me to become a decorous man. (Ồ, em thật sự rất tốt, Jane à. Nhưng anh có đi xe đạp. Anh sẽ tự xoay sở được. Mẹ của anh luôn luôn dạy anh phải trở thành một người đàn ông lịch thiệp.)
Jane: Alright, suit yourself. Just remember, don't worry about the money for now. I will take care of it. Just focus on your exams. (Được rồi. Tùy anh thôi. Nhớ đừng có lo lắng về tiền bạc. Em sẽ xoay sở được. Tập trung vào thi cử nhé.)
Tom: Thanks. I appreciate it. I will see you tomorrow then. (Cảm ơn em. Anh rất trân trọng điều đó. Hẹn gặp em ngày mai nhé.)
Jane: Yes, see you tomorrow Tom. Take care on your way home. (Vâng, ngày mai gặp lại anh. Nhớ bảo trọng nhé.)
Xem thêm: Quyết đoán tiếng Anh là gì? Dịch thuật chuẩn như người Anh
Như vậy, từ lịch thiệp tiếng Anh là decorous có cách phát âm riêng biệt theo ngữ điệu của người Anh và cách sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực và ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Người học tiếng Anh online có thể tìm hiểu thêm các loại từ vựng khác khi truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn thường xuyên.