Điềm tĩnh tiếng Anh là gì? Cách dùng từ qua ví dụ, hội thoại
Điềm tĩnh tiếng Anh là calm, phát âm là /kɑːm/. Tìm hiểu chi tiết cách phát âm, từ vựng liên quan và cách sử dụng từ điềm tĩnh trong mẫu giao tiếp tiếng Anh.
Điềm tĩnh là một tính cách cần thiết giúp bạn quản lý công việc, học tập hiệu quả hơn. Vậy bạn đã biết từ điềm tĩnh tiếng Anh là gì chưa? Sau đây cùng học tiếng Anh khám phá cách sử dụng từ vựng trên trong giao tiếp hằng ngày nhé!
Điềm tĩnh dịch sang tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu cách phát âm và dùng từ điềm tĩnh trong tiếng Anh
Điềm tĩnh trong tiếng Anh được viết là “calm”. Đây là từ vựng chỉ trạng thái tinh thần của một người khi họ không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mạnh mẽ như lo lắng, giận dữ hay sợ hãi. Do đó nên người điềm tĩnh thường có khả năng giữ bình tĩnh và kiểm soát tình huống rất tốt.
Cách phát âm:
- Anh Anh : /kɑːm/
- Anh Mỹ: /kɑːm/
Ví dụ:
- The teacher tried to calm down the students before the exam. (Giáo viên cố gắng làm học sinh bình tĩnh trước khi thi.)
- He was a calm man, even in the face of danger. (Anh ấy là một người đàn ông điềm tĩnh, ngay cả khi đối mặt với nguy hiểm.)
- The music had a calming effect on her, and she soon drifted off to sleep. (Âm nhạc có tác dụng xoa dịu cô ấy, khiến cô ấy nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.)
- After the storm, there was a sense of calm that settled over the city. (Sau cơn bão, một cảm giác yên bình bao trùm thành phố.)
Xem thêm: Lịch thiệp tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và từ đồng nghĩa
Cụm từ liên quan đến từ điềm tĩnh tiếng Anh
Các từ vựng có liên quan đến từ điềm tĩnh trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu được từ điềm tĩnh tiếng Anh là gì, sau đây mời bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá các từ vựng thú vị có liên quan tới cụm từ trên ngay dưới đây nhé!
- Serene: Có nghĩa là thanh thản, yên bình, dùng để chỉ tính chất của sự vật sự việc.
- Tranquil: Tương tự nghĩa của từ Serene, cũng mang nghĩa là yên tĩnh.
- Peaceful: Có nghĩa là hòa bình, không có chiến tranh.
- Composed: Chỉ tính cách điềm tĩnh, bình tĩnh, không vội nóng nảy.
Ngoài ra, chúng tôi cũng có sưu tầm thêm một số cụm từ có liên quan tới từ điềm tĩnh trong tiếng Anh như sau.
- Keep calm: Có nghĩa là giữ bình tĩnh.
- Remain calm: Cụm này có nghĩa là duy trì sự bình tĩnh, vẫn còn bình tĩnh.
- Be at peace: Nghĩa là được sống trong hòa bình, yên bình.
- Find peace: Nghĩa là tìm thấy sự bình yên.
- Have one's composure: Nghĩa là cố gắng giữ sự bình tĩnh của ai.
Xem thêm: Quyết đoán tiếng Anh là gì? Dịch thuật chuẩn như người Anh
Mẫu giao tiếp nói về điềm tĩnh trong tiếng Anh
Nhóm bạn đang ngồi nói chuyện.
Sau khi đã hiểu được hơn về các cụm từ liên quan tới điềm tĩnh tiếng Anh trên, dưới đây bạn hãy cùng chúng tôi luyện tập cách dùng cụm từ điềm tĩnh trong thực tế thông qua bài hội thoại dưới đây nhé!
Jennie: Hey, Sarah, you seem a bit on edge today. Is everything okay?
Sarah: Oh, hey Jennie. I'm sorry, I'm just feeling a little stressed out. Work has been really busy and hectic lately, and I'm struggling to stay calm and focused.
Jennie: I'm sorry to hear that. Is there anything I can do to help? Maybe we could take a short break and grab a cup of coffee together? Sometimes stepping away for a few minutes can really help clear your mind.
Sarah: That sounds really nice, actually. A little break would be great. I find that when I'm feeling overwhelmed, taking a few deep breaths and stepping away from the situation for a bit can do wonders to help me regain my composure.
Jennie: Absolutely. Come on, let's go get that coffee. Sometimes you just need a moment to yourself to recharge and refocus. I'm happy to lend an ear if you need someone to talk to as well.
Sarah: Thank you, Jennie. I really appreciate your support.
Jennie: That's what friends are for. Now let's go enjoy that coffee and you can tell me more about what's been going on. A little calm and quiet time can make all the difference.
- Bản dịch
Jennie: Này, Sarah, hôm nay em có vẻ căng thẳng. Mọi chuyện có ổn không em?
Sarah: À, chào chị Jennie. Em xin lỗi, em chỉ cảm thấy hơi căng thẳng thôi ạ. Công việc gần đây rất bận rộn và hỗn loạn, em đang cố gắng giữ bình tĩnh và tập trung hơn.
Jennie: Chị rất tiếc khi nghe điều đó. Chị có thể giúp gì cho em không? Chúng ta có thể nghỉ ngơi một chút và đi uống cà phê cùng nhau không? Đôi khi rời xa môi trường làm việc một lúc lại có thể giúp đầu óc ta tỉnh táo hơn.
Sarah: Ý này hay đấy ạ. Nghỉ ngơi một chút cũng ổn. Em thấy rằng khi bị choáng váng, việc hít thở sâu và rời đi trong chốc lát có thể giúp em lấy lại bình tĩnh rất nhiều.
Jennie: Đúng vậy. Nào, vậy chúng ta đi uống cà phê thôi nào. Đôi khi chúng ta chỉ cần một chút yên tĩnh một mình để sạc lại “pin” và tập trung là đủ. Chị luôn sẵn sàng lắng nghe nếu em cần chia sẻ.
Sarah: Cảm ơn chị, Jennie. Em thực sự quý trọng sự ủng hộ của chị.
Jennie: Đó chính là ý nghĩa của bạn bè. Bây giờ chúng ta đi uống cà phê thôi mà, và em có thể kể cho chị nghe thêm về những chuyện xảy ra. Một chút yên tĩnh và bình tĩnh có thể khiến mọi chuyện trở nên khác biệt đấy.
Xem thêm: Chu đáo tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu hội thoại
Trên đây là các kiến thức liên quan tới cụm từ điềm tĩnh tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên đã giúp bạn đọc có thêm nhiều thông tin bổ ích, đồng thời giúp con đường học ngoại ngữ của bạn trở nên dễ dàng hơn! Hãy nhanh tay truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để cập nhật bài viết mới mỗi ngày nhé!