MỚI CẬP NHẬT

Tóc vàng hoe tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan

Tóc vàng hoe tiếng Anh là blond (phát âm /blɒnd/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ vựng liên quan tóc vàng hoe trong tiếng Anh.

Tóc vàng hoe là một màu tóc nổi bật và cuốn hút, thường gắn liền với vẻ đẹp sáng sủa và rạng rỡ của cá nhân mang màu tóc này.

Tuy nhiên, khi học từ vựng tiếng Anh, nhiều người vẫn chưa biết từ vựng tóc vàng hoe tiếng Anh là gì. Vì vậy, bài viết hôm nay của Học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp thắc mắc này và cung cấp thêm các từ vựng liên quan đến màu tóc đặc biệt này cho bạn nhé.

Tóc vàng hoe tiếng Anh là gì?

Hình ảnh cô gái với màu tóc vàng hoe.

Tóc vàng hoe trong tiếng Anh là blond, là từ vựng chỉ màu tóc sáng, thường có tông vàng cực nổi. Những người có mái tóc vàng hoe thường được liên tưởng đến vẻ đẹp tươi sáng, năng động, và nổi bật trong đám đông.

Dù màu tóc này thường được nhiều người sử dụng, việc chăm sóc tóc vàng hoe cũng đòi hỏi sự cẩn thận và chú ý để giữ được độ sáng bóng tự nhiên. Với nhiều người, tóc vàng hoe không chỉ là màu tóc mà còn thể hiện cho phong cách và cá tính của bản thân.

Phát âm: Tóc vàng hoe trong tiếng Anh là blond. Từ này được phát âm là /blɒnd/ trong tiếng Anh Anh và /blɑːnd/ trong tiếng Anh Mỹ. Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo cách đọc thuần Việt sau đây:

  • /blɒ/ hoặc /blɑː/: Phát âm thuần Việt là “B-lon” (trong tiếng Anh Anh) hoặc “B-la” (trong tiếng Anh Mỹ).

Ví dụ sử dụng từ vựng tóc vàng hoe tiếng Anh:

  • His hair is a lighter shade of blond than hers. (Tóc anh ấy có màu vàng hoe nhạt hơn tóc cô ấy)
  • In the past, there was a stereotype that blondes were not very intelligent. (Trước đây, có một định kiến cho rằng người tóc vàng hoe không thông minh)
  • The character in the book is a young, blond boy. (Nhân vật trong cuốn sách là một cậu bé tóc vàng hoe trẻ)
  • She wore a blond wig to the party. (Cô ấy đội tóc giả màu vàng hoe đi dự tiệc)
  • The golden retriever has a beautiful blond coat. (Chó vàng có bộ lông màu vàng hoe óng rất đẹp)
  • Her blond hair gleamed in the sunlight. (Mái tóc vàng hoe của cô ấy óng ánh dưới ánh nắng mặt trời)
  • Is that a natural blond or dyed? (Đó là tóc vàng hoe tự nhiên hay nhuộm vậy?)
  • She has long, flowing blond hair. (Cô ấy có mái tóc vàng dài hoe óng ả)
  • The romantic blond guy with piercing blue eyes stole my heart. (Anh chàng tóc vàng hoe lãng tử, với đôi mắt xanh biếc, đã làm trái tim tôi rung động)

Xem thêm: Kẹp tóc tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và ví dụ liên quan

Cụm từ liên quan và từ vựng về tóc vàng hoe trong tiếng Anh

Màu tóc vàng hoe cực kỳ đẹp.

Sau khi đã nắm rõ từ vựng tóc vàng hoe tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ dành tặng cho bạn những từ vựng tiếng Anh về màu tóc siêu hot này để bạn có thể dễ dàng hiểu hơn.

  • Light blond: Vàng sáng.
  • Golden blond: Vàng óng ánh.
  • Strawberry blond: Vàng pha đỏ (như màu tóc dâu tây).
  • Ash blond: Vàng khói (có tông màu xám).
  • Dirty blond: Vàng sẫm, hơi nâu.
  • Straw-colored: Vàng rơm.
  • Honey-colored: Vàng mật ong.
  • Creamy blond: Vàng kem.
  • Silky: Mượt mượt.
  • Shiny: Óng ánh.
  • Curly: Xoăn.
  • Wavy: Gợn sóng.
  • Blond highlights: Sợi tóc được nhuộm vàng.
  • Blond streaks: Vệt tóc vàng.
  • Blond bob: Tóc bob màu vàng.
  • Blond ponytail: Tóc đuôi ngựa màu vàng.
  • Blond braid: Tóc tết màu vàng.
  • Blond hair dye: Thuốc nhuộm tóc vàng.
  • Blond toner: Nước xả tóc cho tóc vàng.
  • Blond shampoo: Dầu gội cho tóc vàng.
  • Blond conditioner: Dầu xả cho tóc vàng.
  • Brassiness: Tóc vàng bị xỉn màu (vàng đồng).
  • Dumb blond: Tóc vàng ngốc nghếch- một định kiến cũ về người tóc vàng, tuy nhiên hiện nay đã không còn phổ biến.
  • Marilyn Monroe blond: Tóc vàng kiểu Marilyn Monroe - gợi nhớ đến hình ảnh biểu tượng của Hollywood với mái tóc vàng sóng sánh.
  • Surfer girl blond: Tóc vàng kiểu cô gái lướt sóng)- thường ám chỉ mái tóc vàng tự nhiên, hơi xoăn và rám nắng.

Xem thêm: Dầu xả tiếng Anh là gì? Phát âm và kiến thức liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng tóc vàng hoe tiếng Anh (blond)

Hình ảnh tóc vàng hoe siêu cuốn hút.

Tiếp theo sau đây, chúng tôi sẽ mang đến một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn trong cuộc sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến tóc vàng hoe.

Mai: Have you seen the new girl in our class? The one with the long, flowing blond hair? (Bạn đã thấy cô gái mới trong lớp chúng ta chưa? Người có mái tóc vàng hoe dài óng ả ấy?)

Khang: Yeah, she's pretty. I heard she's from California. (Ừ, cô ấy rất xinh. Tớ nghe nói cô ấy đến từ California)

Mai: I know, right? Her hair is so shiny and healthy. I wish I had hair like that. (Mình biết mà, đúng không? Tóc cô ấy óng ánh và khỏe mạnh quá. Mình ước gì mình cũng có mái tóc như thế)

Khang: You could always dye your hair if you want. But I think your natural hair color is really nice. (Bạn luôn có thể nhuộm tóc nếu muốn. Nhưng mình nghĩ màu tóc tự nhiên của bạn rất đẹp)

Mai: Thanks. Maybe I'll think about it. Hey, do you remember that movie where the lead actress had that really short, platinum blond bob? (Cảm ơn nhé. Có lẽ mình sẽ suy nghĩ về điều đó. Này, bạn có nhớ bộ phim mà nữ diễn viên chính có mái tóc bob vàng hoe bạch kim rất ngắn không?)

Khang: Oh, yeah! That was a great movie. Her hair was so stylish.(Ồ, ừ! Đó là một bộ phim hay. Tóc của cô ấy rất sành điệu)

Mai: I know, right? I'd love to try a new hairstyle, but I'm too scared to cut my hair short.(Mình biết mà, đúng không? Mình muốn thử một kiểu tóc mới, nhưng mình quá sợ cắt tóc ngắn)

Khang: Well, you could always try a wig or extensions if you want to experiment with different looks.(Thế thì bạn có thể thử tóc giả hoặc nối tóc nếu muốn thử nghiệm những kiểu tóc khác nhau)

Trên đây là toàn bộ những nội dung tiếng Anh có liên quan đến tóc vàng hoe được hoctienganhnhanh cung cấp qua bài viết tóc vàng hoe tiếng Anh là gì?. Hy vọng những kiến thức trên đây sẽ làm bạn hài lòng. Xin cảm ơn vì đã đọc.

Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top