MỚI CẬP NHẬT

Tôn kính tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh họa

Tôn kính tiếng Anh là revere (phát âm là /rɪˈvɪər/). Học các cụm từ đồng nghĩa, ví dụ Anh Việt và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tôn kính bằng tiếng Anh.

Trong giao tiếp hàng ngày, khi chúng ta muốn thể hiện sự kính trọng đối với người khác, chúng ta thường sử dụng từ tôn kính. Vậy từ vựng tôn kính tiếng Anh là gì? Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về các từ cụm từ đi kèm trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp một cách hiệu quả.

Tôn kính tiếng Anh là gì?

Từ tôn kính trong tiếng Anh được dịch là respect

Tôn kính trong tiếng Anh thường được dịch là venerate, ngoài ra nó còn được dịch là respect, admire hoặc revere tùy theo ngữ cảnh. Đây là động từ để thể hiện lòng kính trọng sâu sắc, thái độ tôn trọng cao nhất đối với người khác, đặc biệt là đối với những người có uy tín, địa vị, anh hùng dân tộc, người có công với đất nước hoặc những đối tượng đáng được kính trọng.

Cách phát âm:

  • Venerate: /ˈvɛnəˌreɪt/
  • Revere: /rɪˈvɪər/
  • Respect: /rɪˈspɛkt/

Ví dụ:

  • The villagers revere their elders for their wisdom and experience. (Người dân trong làng tôn kính các bậc cao niên vì trí tuệ và kinh nghiệm của họ)
  • In many cultures, people respect their ancestors by holding annual ceremonies. (Ở nhiều nền văn hóa, mọi người tôn kính tổ tiên bằng cách tổ chức các nghi lễ hàng năm)
  • The community venerates the old temple as a sacred place. (Cộng đồng tôn kính ngôi đền cổ như một nơi linh thiêng)
  • She is respected by her peers for her dedication and hard work. (Cô ấy được đồng nghiệp tôn kính vì sự cống hiến và làm việc chăm chỉ)
  • They revere the late president for his contributions to the country. (Họ tôn kính cố tổng thống vì những đóng góp của ông cho đất nước)

Xem thêm: Tôn trọng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn từ vựng này

Cụm từ đi với từ vựng tôn kính tiếng Anh

Hình ảnh hai người thể hiện sự tôn kính trong đạo công giáo

Để tiếp nối bài học về từ tôn kính tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng chúng tôi học thêm một số cụm từ thông dụng đi với nó như là:

  • Revere as: Tôn kính như là
  • Hold in high respect: Giữ tôn kính cao
  • Show reverence: Thể hiện sự tôn kính
  • Venerate deeply: Tôn kính sâu sắc
  • Treat with respect: Đối xử với sự tôn kính

Xem thêm: Anh hùng dân tộc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ

Đoạn hội thoại sử dụng từ tôn kính bằng tiếng Anh

Hình ảnh thể hiện sự tôn kính trong văn hóa Việt

Không chỉ nắm rõ ý nghĩa từ sự tôn kính trong tiếng Anh mà chúng ta cần phải biết áp dụng nó vào các cuộc giao tiếp thực tế. Cùng hoctienganhnhanh thực hành đoạn hội thoại dưới đây:

Alice: Minh, I noticed that your family reveres your grandparents a lot. Can you tell me more about that? (Minh ơi, mình thấy gia đình bạn rất tôn trọng và kính trọng ông bà. Bạn có thể kể thêm cho mình nghe về điều đó không?)

Minh: Sure, Alice. In our culture, we show reverence to our elders by always listening to their advice and respecting their wishes.( Ừ, tất nhiên rồi Alice. Trong văn hóa của tụi mình, bọn mình tôn kính người lớn tuổi bằng cách luôn lắng nghe lời khuyên và tôn trọng ý nguyện của họ)

Alice: That’s wonderful. We also respect our elders, but it seems like your tradition is much more profound. (Nghe hay quá! Ở chỗ mình cũng tôn trọng người lớn, nhưng có vẻ truyền thống của bạn còn sâu sắc hơn nhiều)

Minh: Yes, we believe that by venerating our ancestors and elders, we maintain a strong connection to our heritage and values. (Đúng rồi, bọn mình tin rằng việc tôn kính tổ tiên và người lớn tuổi giúp duy trì mối liên kết với truyền thống và các giá trị của gia đình)

Alice: That’s a beautiful way to live. I think more people should learn to treat their elders with respect. (Đó là một lối sống rất đẹp. Mình nghĩ nhiều người nên học cách tôn trọng và kính trọng người lớn tuổi như vậy)

Như vậy, bài học về từ vựng “tôn kính tiếng Anh là gì” cũng đã được học tiếng Anh nhanh giải đáp một cách chi tiết. Hy vọng với những kiến thức mà tụi mình cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và vận dụng vào giao tiếp thường ngày.

Để nâng cao thêm vốn từ vựng, hãy nhớ truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ mới hay nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top