MỚI CẬP NHẬT

Vẹt đuôi dài tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Vẹt đuôi dài tiếng Anh là parakeet (/ˈpɛrəkiːt/), loài thú được ưa chuộng nuôi làm kiểng. Xem ví dụ, tên các loài vẹt đuôi dài, từ vựng và hội thoại liên quan.

Chim vẹt đuôi dài là là loài chim vẹt có kích thước cơ thể nhỏ và vừa với đặc điểm nổi bật là chiếc đuôi dài, có số lượng cá thể lớn trên thế giới. Vẹt đuôi dài là một trong những loài chim vẹt được ưa chuộng bởi ngoại hình dễ thương với điểm nhấn là chiếc đuôi dài thướt tha.

Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu xem loại vẹt đuôi dài tiếng Anh là gì, cách đọc tên và học thêm nhiều kiến thức hay về loài chim này, thông qua các ví dụ bằng tiếng Anh trong bài học bên dưới đây nhé!

Vẹt đuôi dài tiếng Anh là gì?

Vẹt đuôi dài có tên tiếng Anh là parakeet.

Vẹt đuôi dài trong tiếng Anh là parakeet, một trong những loài chim cực kỳ thông minh, nó không những có chiếc đuôi dài ấn tượng mà còn có thể bắt chước tiếng người và thường nuôi để làm cảnh.

Vẹt đuôi dài thuộc bộ Vẹt Psittaciformes và thường sống chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Với các đặc điểm đặc trưng như mỏ cứng cong có thể đập vỡ hạt, chân khỏe có móng sắc, một số chủng loại còn có màu sắc sặc sỡ và chiếc đuôi dài.

Cách phát âm của vẹt đuôi dài trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge như sau:

  • Theo U.S: /ˈper.ə.kiːt/
  • Theo U.K: /ˌpær.əˈkiːt/

Tham khảo: Con vẹt tiếng Anh là gì

Ví dụ sử dụng từ vựng vẹt đuôi dài bằng tiếng Anh

Tham khảo một số ví dụ liên quan đến vẹt đuôi dài bằng tiếng Anh giúp bạn biết thêm nhiều thông tin hay về loài chim này:

  • Parakeets are small, colorful birds native to Australia. (Vẹt đuôi xanh là những con chim nhỏ, nhiều màu sắc, có nguồn gốc từ Australia)
  • The parakeet has a long, tapering tail and a small, curved beak. (Vẹt đuôi xanh có một cái đuôi dài, nhọn và một cái mỏ nhỏ cong)
  • Parakeets are adept at mimicking sounds, including human speech. (Vẹt đuôi xanh có khả năng bắt chước âm thanh, bao gồm cả tiếng nói của con người)
  • During mating season, male parakeets may engage in elaborate courtship displays to attract females. (Trong mùa giao phối, các vẹt đuôi xanh đực có thể tham gia vào các màn trình diễn tán tỉnh phức tạp để thu hút các con cái)
  • Parakeets are a petite avian species, typically ranging from 7 to 7.8 inches (18 to 20 centimeters) in length and weighing between 0.08 ounces to 1.1 ounces (22 to 32 grams). (Vẹt đuôi xanh là một loài chim nhỏ, thường có chiều dài từ 7 đến 7.8 inch (tương đương từ 18 đến 20 centimet) và nặng từ 0.08 đến 1.1 ounce (tương đương từ 22 đến 32 gram)

Tên gọi tiếng Anh của các loài vẹt đuôi dài

Ngoài biết được chính xác tên gọi của vẹt đuôi dài tiếng Anh là gì thì bạn học có thể biết thêm tên gọi của một số loài vẹt khác bằng tiếng Anh để mở rộng thêm vốn kiến thức khoa học theo bảng bên dưới đây:

Tên gọi

Phiên âm

Ý nghĩa

Parrot

/ˈpærət/

Tên gọi tiếng Anh chung của loài Vẹt

Anodorhynchus hyacinthinus

/ˌænəʊˈdɔːrɪŋkəs ˌhaɪəˈsɪnθɪnəs/

Vẹt đuôi dài lam tía

Cyanopsitta spixii

/ˌsaɪənəʊpˈsɪtə ˈspɪksaɪ/

Vẹt đuôi dài xanh

Ara macao

/ˈærə məˈkaʊ/

Vẹt đỏ đuôi dài

Scarlet Macaw

/ˈskɑːlɪt məˈkɔː/

Vẹt Macaw đuôi dài

Sheep parrot

/ʃiːp ˈpærət/

Vẹt cừu

Eclectus parrot

/ɪˈklɛktəs ˈpærət/

Vẹt đuôi công

Monk Parrot

/mʌŋk ˈpærət/

Vẹt tu sĩ

Cụm từ liên quan tới vẹt đuôi dài bằng tiếng Anh

Mimic diễn tả hành động bắt chước làm theo một hành động lời nói của vẹt

Học thêm các từ, cụm từ tiếng Anh thường dùng để miêu tả đặc điểm đặc trưng của loài vẹt đuôi dài bằng tiếng Anh để mở rộng vốn từ và học từ vựng thông qua các ví dụ câu cụ thể như sau:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Plumage

/ˈpluːmɪdʒ/

Lông, bộ lông

Beak

/biːk/

Cái mỏ

Mimic

/ˈmɪmɪk/

Bắt chước, sao chép một hành động, lời nói

Mimic human speech

/ˈmɪmɪk ˈhjuːmən spiːtʃ/

Bắt chước tiếng nói của con người

Claw

/klɔː/

Móng vuốt

Avian intelligence

/ˈeɪviən ɪnˈtɛlɪdʒəns/

Sự thông minh của loài chim

Ví dụ:

  • He taught his parakeet to mimic his whistle. (Anh ấy dạy cho vẹt đuôi xanh của mình bắt chước tiếng huýt của anh ấy)
  • Some parakeets are able to mimic human speech, repeating words and phrases. (Một số con vẹt đuôi xanh có khả năng bắt chước tiếng nói của con người, lặp lại từ và cụm từ)
  • The parakeet's claws were sharp and strong. (Móng vuốt của con vẹt đuôi dài sắc bén và mạnh mẽ)

Tham khảo: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về động vật, thú cưng

Hội thoại sử dụng từ vẹt đuôi dài bằng tiếng Anh

Sử dụng từ vẹt đuôi dài (parakeet) trong hội thoại tiếng Anh

Tham khảo thêm đoạn hội thoại bên dưới đây có sử dụng phép dịch của vẹt đuôi dài tiếng Anh là parakeet và các từ vựng miêu tả liên quan đến loài vật này giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả:

Tom: Hey, Mary! Look at this adorable parakeet I just got from the pet store. (Xin chào, Mary! Nhìn con vẹt đuôi dài dễ thương này tôi mới mua từ cửa hàng thú cưng)

Mary: Wow, it's so colorful! What's its name? (Ồ, nó thật sặc sỡ! Tên nó là gì?)

Tom: I haven't decided yet. Any suggestions? (Tôi chưa quyết định. Bạn có gợi ý nào không?)

Mary: How about naming it Sky? Its vibrant plumage reminds me of a beautiful blue sky. (Còn gọi nó là Sky thì sao? Lông sặc sỡ của nó nhắc nhở tôi về một bầu trời xanh đẹp)

Tom: Sky, huh? I like it! Thanks for the suggestion. By the way, did you know parakeets are known for their ability to mimic human speech? (Sky à? Tôi thích cái tên đó! Cảm ơn bạn đã đề xuất. Nhân tiện, bạn có biết vẹt đuôi dài nổi tiếng với khả năng bắt chước tiếng nói của con người không?)

Mary: Yes, I've heard about that. It would be amazing to have a talking parakeet! (Vâng, tôi đã nghe nói về điều đó. Sẽ thật tuyệt vời nếu có một con vẹt đuôi dài biết nói chuyện!)

Tom: Definitely! I'll start teaching Sky some words right away. (Chắc chắn! Tôi sẽ bắt đầu dạy Sky một số từ ngay lập tức)

Như vậy, thông qua bài học từ vựng trên bạn học đã biết được phép dịch của con vẹt đuôi dài tiếng Anh là gì và học thêm nhiều kiến thức hay xung quanh loài vật này thông qua những ví dụ câu mô tả chúng. Hãy thường xuyên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều bài học hay và bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top