Vi khuẩn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Vi khuẩn tiếng Anh là bacteria (phát âm là /bækˈtɪr.i.ə/). Học thêm các ví dụ, cách phát âm chuẩn bản xứ, cụm từ và hội thoại liên quan về từ vựng này.
Vi khuẩn, một khái niệm quen thuộc trong đời sống hàng ngày và trong lĩnh vực y học, là những sinh vật cực nhỏ nhưng có vai trò vô cùng quan trọng. Vậy khi học từ vựng các bạn có biết vi khuẩn tiếng Anh là gì không? Để hiểu rõ hơn về từ vựng vi khuẩn trong ngữ cảnh tiếng Anh, chúng ta cần tìm hiểu trong bài viết từ vựng tiếng Anh dưới đây, học tiếng Anh nhanh sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức liên quan từ vựng này kèm phát âm chuẩn ở cả Anh và Mỹ, cùng các cụm từ thường đi kèm khi nói về vi khuẩn nhé!
Vi khuẩn tiếng Anh là gì?
Vi khuẩn là gì, cách phòng tránh
Theo từ điển Cambridge, vi khuẩn trong tiếng Anh có bản dịch chính xác là bacteria, đây là dạng số nhiều của từ bacterium (vi khuẩn). Đây là từ vựng dành riêng để chỉ vi khuẩn - những sinh vật đơn bào có mặt khắp nơi trong môi trường, từ đất, nước cho đến cơ thể con người. Chúng có thể gây bệnh nhưng cũng có nhiều loại vi khuẩn có ích cho sức khỏe và môi trường.
Cách phát âm vi khuẩn - bacteria theo 2 ngôn ngữ:
- Phát âm Anh-Mỹ (US): /bækˈtɪr.i.ə/. Âm bæk có giọng ngắn, ˈtɪr được nhấn mạnh, và "i.ə" phát âm nhẹ nhàng ở cuối.
- Phát âm Anh-Anh (UK): /bækˈtɪə.ri.ə/. Điểm khác biệt chính là âm "ˈtɪə" được phát âm dài hơn và nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh-Mỹ.
Ví dụ:
- Bacteria can be found everywhere, from soil to water to the human body. (Vi khuẩn có thể được tìm thấy ở khắp mọi nơi, từ đất, nước cho đến cơ thể con người)
- Some bacteria are beneficial and help with digestion, while others can cause serious illnesses. (Một số vi khuẩn có lợi và giúp tiêu hóa, trong khi những vi khuẩn khác có thể gây ra bệnh nghiêm trọng)
- Antibiotics are used to kill or inhibit the growth of bacteria causing infections. (Kháng sinh được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm trùng)
- The doctor prescribed a course of antibiotics to treat the bacterial infection. (Bác sĩ đã kê đơn một liệu trình kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn)
- Probiotic foods contain live beneficial bacteria that can improve gut health. (Thực phẩm chứa men vi sinh có chứa vi khuẩn có lợi sống có thể cải thiện sức khỏe đường ruột)
- Proper handwashing can help prevent the spread of harmful bacteria. (Rửa tay đúng cách có thể giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn có hại)
Xem thêm: Con giun đũa tiếng Anh là gì? Học cách phát âm chuẩn
Cụm từ đi với từ vựng vi khuẩn bằng tiếng Anh
Hình dạng của vi khuẩn gram âm
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vi khuẩn - bacteria trong các ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với từ này được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh mà hoctienganhnhanh cung cấp. Các cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và khả năng sử dụng từ bacteria (vi khuẩn) một cách linh hoạt và chính xác hơn.
- Vi khuẩn có lợi: beneficial bacteria
- Vi khuẩn gram âm: gram-negative bacteria
- Vi khuẩn gây bệnh: pathogenic bacteria
- Vi khuẩn đường ruột: gut bacteria
- Kháng vi khuẩn: antibacterial
- Nhiễm vi khuẩn: bacterial infection
- Vi khuẩn hiếu khí: aerobic bacteria
- Vi khuẩn kỵ khí: anaerobic bacteria
- Vi khuẩn tự dưỡng: autotrophic bacteria
- Vi khuẩn dị dưỡng: heterotrophic bacteria
Xem thêm: Con giun móc tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan và hội thoại
Đoạn hội thoại sử dụng từ vi khuẩn bằng tiếng Anh
Con đường lây nhiễm vi khuẩn và phòng bệnh
Sau khi tìm hiểu vi khuẩn tiếng Anh là gì, bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại bên dưới giữa bác sĩ và bệnh nhân về nhiễm khuẩn đường ruột có sử dụng từ vựng smoked meat - vi khuẩn
Bác sĩ: Good morning! What seems to be the problem today? (Chào buổi sáng! Hôm nay bạn gặp vấn đề gì vậy?)
Bệnh nhân: Good morning, doctor. I've been having severe stomach pain and diarrhea for the past few days. (Chào bác sĩ. Tôi đã bị đau bụng dữ dội và tiêu chảy trong vài ngày qua)
Bác sĩ: I see. It sounds like you might have a bacterial infection in your gut. Have you eaten anything unusual recently? (Tôi hiểu rồi. Có vẻ như bạn có thể bị nhiễm khuẩn đường ruột. Gần đây bạn có ăn gì lạ không?)
Bệnh nhân: Not really. I've been eating my regular meals. Could it be from something I ate outside last weekend? (Thực ra là không. Tôi vẫn ăn những bữa ăn thường ngày. Có thể là từ thứ gì đó tôi ăn bên ngoài cuối tuần trước không?)
Bác sĩ: It's possible. Sometimes, food contaminated with pathogenic bacteria can cause these symptoms. We should run some tests to identify the specific bacteria causing the infection. (Có thể lắm. Đôi khi, thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh có thể gây ra những triệu chứng này. Chúng ta nên làm một số xét nghiệm để xác định loại vi khuẩn cụ thể gây ra nhiễm trùng)
Bệnh nhân: What kind of tests will you conduct? (Bác sĩ sẽ thực hiện những loại xét nghiệm nào?)
Bác sĩ: We'll do a stool sample test to look for harmful bacteria. If we find any, we'll know what antibiotics to prescribe to fight the infection. (Chúng ta sẽ làm xét nghiệm mẫu phân để tìm kiếm vi khuẩn có hại. Nếu chúng ta tìm thấy, chúng ta sẽ biết cần kê loại kháng sinh nào để chống lại nhiễm trùng)
Bệnh nhân: Also, I have a mild fever, but no vomiting. (Ngoài ra tôi bị sốt nhẹ, nhưng không nôn)
Bác sĩ: Alright, we'll get those tests done and start treatment as soon as we have the results. In the meantime, drink plenty of fluids and rest. (Được rồi, chúng ta sẽ làm các xét nghiệm đó và bắt đầu điều trị ngay khi có kết quả. Trong lúc chờ đợi, hãy uống nhiều nước và nghỉ ngơi)
Bệnh nhân: Thank you, doctor. (Cảm ơn bác sĩ)
Vậy là kết thúc bài học về vi khuẩn tiếng Anh là gì cũng như cách sử dụng từ này là cần thiết trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mong rằng những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi nói về chủ đề vi khuẩn. Đừng quên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi mỗi ngày để khám phá thêm nhiều từ vựng bổ ích nhé!