MỚI CẬP NHẬT

A large number of nghĩa là gì? Cách dùng chuẩn nhất

A large number of nghĩa là một con số lớn, thường được dùng trước danh từ số nhiều và một động từ số nhiều theo sau cùng các cụm từ đồng nghĩa.

Trong tiếng Anh ta thường xuyên bắt gặp một số cụm từ xuất hiện trước một danh từ để bổ sung nghĩa cho danh từ đó về ý nghĩa số lượng. Cụm từ a large number of là một trong những ví dụ điển hình đứng trước một danh từ. Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu kĩ hơn về cụm từ này nhé!

A large number of nghĩa tiếng Việt là gì?

A large number of nghĩa là rất nhiều/ số lượng lớn

A large number of nghĩa là “một số lượng lớn” hoặc “rất nhiều của…”, thường được sử dụng để chỉ một số lượng đáng kể hoặc một lượng đáng kể của một cái gì đó.

Ví dụ:

  • A large number of books were donated to the library by the community. (Một số lượng lớn sách đã được cộng đồng quyên góp cho thư viện)
  • There are a large number of restaurants in the downtown area, offering a variety of cuisines. (Có một số lượng lớn nhà hàng ở khu trung tâm thành phố, cung cấp nhiều loại thực đơn khác nhau)
  • A large number of people participated in the charity run to raise funds for a local children's hospital. (Một số lượng lớn người tham gia cuộc chạy thiện nguyện để gây quỹ cho một bệnh viện trẻ em địa phương)

Cách sử dụng a large number of trong tiếng Anh

Dùng a large number để biểu thị ý nghĩa số lượng nhiều trong câu

Cụm từ này giúp bạn mô tả sự đa dạng hoặc quy mô lớn của một sự kiện, hiện tượng, hoặc nhóm người hoặc đối tượng nào đó. Cụ thể cách dụng a large of + gì như sau:

A large number of + danh từ số nhiều đếm được.

Cách dùng: Thường được sử dụng để diễn đạt sự quy mô lớn hoặc số lượng đáng kể của một đối tượng cụ thể.

Ví dụ: A large number of students attended the seminar on climate change (Một số lượng lớn học sinh đã tham dự hội thảo về biến đổi khí hậu)

=> Trong ví dụ này, cụm từ này nói lên sự đông đảo của học sinh tham gia hội thảo, tạo ra ấn tượng về quy mô của sự kiện và sự quan tâm của học sinh đối với chủ đề này.

A large number of + danh từ số nhiều không đếm được.

Cách dùng: Thường dùng để diễn đạt số lượng đáng kể của đối tượng cụ thể. Tuy nhiên, khi kết hợp với danh từ số nhiều không đếm được, nó vẫn giữ được ý nghĩa tương tự, nhưng thường ám chỉ sự quy mô lớn, đa dạng hoặc số lượng đáng kể của một khía cạnh hoặc một trạng thái cụ thể.

Ví dụ:

  • A large number of information: (Một số lượng lớn thông tin)
  • A large number of data: (Một số lượng lớn dữ liệu)
  • A large number of research: (Một số lượng lớn nghiên cứu)

Ngoài ra, “a large number of” còn được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa của câu và tạo ra sự ấn tượng về sự quy mô hoặc số lượng đáng kể của điều gì đó.

Dưới đây là ví dụ:

Câu gốc: "Many students attended the lecture on climate change"

=> Câu sử dụng "A large number of" để nhấn mạnh: "A large number of students attended the lecture on climate change"

Trong câu sử dụng "A large number of," sự tham dự của học sinh được nhấn mạnh hơn, và câu trở nên mạnh mẽ hơn bằng cách diễn đạt rằng không chỉ có nhiều học sinh, mà có một lượng lớn học sinh tham dự hội thảo về biến đổi khí hậu. Cụm từ này giúp tạo ra sự ấn tượng về quy mô của sự kiện và sự quan tâm của học sinh đối với chủ đề này.

Cụm từ đồng nghĩa với a large number of trong tiếng Anh

Có thể thay thế a large number of thành many/ a significant number of/ a substantial number of,...

Dưới đây là một số cụm từ và từ ngữ đồng nghĩa với "a large number of" trong tiếng Anh:

  • Many: Nhiều.
  • Numerous: Rất nhiều.
  • A multitude of: Một đám đông/nhiều.
  • Countless: Không đếm xuể.
  • A plethora of: Một loạt/nhiều.
  • An abundance of: Sự dồi dào/nhiều.
  • A significant number of: Một số lượng đáng kể.
  • A substantial number of: Một số lượng đáng kể.
  • A large quantity of: Một lượng lớn.
  • Loads of: Rất nhiều.
  • Plenty of: Đầy đủ.
  • A great many: Rất nhiều.
  • A copious number of: Một lượng lớn.

Lưu ý rằng việc lựa chọn từ nào để sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ nhấn mạnh bạn muốn truyền đạt

Phân biệt a large number với các cụm từ đồng nghĩa

Phân biệt a large number of so với các cụm từ đồng nghĩa

Có một số cụm từ liên quan đến sự lượng lớn trong tiếng Anh, nhưng chúng có sự khác nhau về mức độ, cấu trúc câu, và cách sử dụng. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

1. A large number of.

A large number of cũng có nghĩa là "rất nhiều," nhưng nó thường được sử dụng trong văn viết và formal hơn so với "a lot of" và "lots of."

Ví dụ: A large number of students attended the lecture. (Rất nhiều học sinh đã tham dự bài giảng)

2. A lot of /lots of/ plenty of.

A lot of, lots of và plenty of đều có nghĩa là "rất nhiều" hoặc "đủ nhiều." Chúng có thể sử dụng trong các câu tích cực và tiêu cực.

Ví dụ:

  • There are a lot of people at the party. (Có rất nhiều người ở buổi tiệc)
  • I don't have plenty of time to finish the project. (Tôi không có đủ nhiều thời gian để hoàn thành dự án)

3. A large amount of.

A large amount of cũng có nghĩa tương tự như "a large number of," nhưng thường được sử dụng để đề cập đến một lượng lớn của một thứ cụ thể, thường là một chất lỏng hoặc tài sản.

Ví dụ: A large amount of water was wasted during the drought. (Một lượng nước lớn đã bị lãng phí trong thời kỳ hạn hán)

4. The majority of.

The majority of nghĩa là "phần lớn," và thường được sử dụng để chỉ ra phần lớn hoặc đa số của một nhóm hoặc tập hợp.

Ví dụ: The majority of the students prefer online learning. (Phần lớn học sinh ưa thích học trực tuyến)

5. A great deal of.

A great deal of cũng có nghĩa tương tự như "a large number of," và nó thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.

Ví dụ: A great deal of research has been done on this topic. (Đã tiến hành nhiều nghiên cứu về chủ đề này)

Lưu ý rằng cách sử dụng của từ hoặc cụm từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và loại câu bạn sử dụng trong tiếng Anh.

Bài tập luyện tập về a large number of và đáp án

Bài 1: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cụm từ a large number of và cụm từ đồng nghĩa điền vào chỗ trống:

  1. ____________ students attended the school assembly.
  2. The library has ____________ books on various subjects.
  3. There were ____________ complaints about the new policy.
  4. ____________ volunteers helped clean up the park.
  5. The company received ____________ job applications for the position.
  6. The charity event attracted ____________ donors from the community.
  7. The conference featured ____________ speakers from around the world.
  8. ____________ people gathered at the stadium for the concert.
  9. The research project involved ____________ participants.
  10. ____________ options are available for students to choose from.

Đáp án:

  1. A large number of
  2. A multitude of
  3. A substantial number of
  4. Loads of
  5. A plethora of
  6. Numerous
  7. A significant number of
  8. Countless
  9. An abundance of
  10. Plenty of

Bài tập 2: Thay thế "a large number of" bằng các cụm từ tương tự:

  1. She received many applications for the job opening.
  2. There were numerous people at the event.
  3. Large numbers of students excelled in their exams.
  4. The earthquake damaged a significant amount of buildings.
  5. We have a multitude of options to choose from.

Đáp án

  1. She received a large number of applications for the job opening.
  2. There were a large number of people at the event.
  3. A large number of students excelled in their exams.
  4. The earthquake damaged a large number of buildings.
  5. We have a large number of options to choose from.

Qua bài học này, các bạn đã hiểu a large number of có nghĩa là gì, cách sử dụng trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt với các cụm từ có nghĩa tương tự. Hy vọng, những chia sẻ hôm nay của hoctienganhnhanh.vn tới các bạn thực sự hữu ích. Cảm ơn vì đã theo dõi!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top