MỚI CẬP NHẬT

Are you hungry là gì? 2 cách trả lời lịch sự nhất

Câu hỏi are you hungry nghĩa tiếng Việt là bạn có đói không, người học tiếng Anh quan tâm đến cách trả lời từ chối hoặc chấp nhận không làm mất lòng đối phương.

Are you hungry được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày như các câu hỏi thông thường khác. Người học tiếng Anh có thể tự trả lời câu hỏi đơn giản này nhưng chưa biết cách trả lời chính xác và hài hước. Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh, chúng tôi tổng hợp những thông tin liên quan đến cách hỏi và trả lời câu hỏi này.

Are you hungry nghĩa là gì?

Giải thích về ý nghĩa của câu hỏi are you hungry

Câu hỏi are you hungry là một câu hỏi dạng Yes or No question nên bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng có thể trả lời tùy theo ngữ cảnh giao tiếp. Are you hungry có nghĩa là bạn có đói không được sử dụng trong những ngữ cảnh mang tính chất thân mật. Cho nên người học tiếng Anh không thể trả lời bằng Yes hay No như cách thông thường.

Trong khi giao tiếp bằng tiếng Anh thì người học tiếng Anh có thể sử dụng những câu trả lời trực tiếp hoặc gián tiếp khi người khác hỏi are you hungry. Tùy theo mức độ thân mật hoặc quen biết mà người học tiếng Anh có thể lựa chọn cách trả lời câu hỏi are you hungry phù hợp nhất.

Cách trả lời cho câu are you hungry tinh tế nhất

Người học tiếng Anh nắm vững cách trả lời khi được hỏi are you hungry.

Khi có người hỏi are you hungry thì bạn có thể trả lời đơn giản là ‘Không cảm ơn’ vì lúc này bạn vừa ăn hoặc không muốn ăn. Tuy nhiên việc chuẩn bị một số câu trả lời hài hước khi được hỏi are you hungry sẽ giúp cho bạn tránh những tình huống khó xử một cách nhẹ nhàng hơn.

Trả lời câu hỏi are you hungry trực tiếp

  • Well, I feel like eating. (À, tôi cảm thấy thèm ăn đây.)
  • I ate a few hours ago. (Tôi đã ăn cách đây vài giờ.)
  • I could eat. (Tôi có thể ăn được.)
  • Well, I had a big breakfast. (À, tôi đã có một bữa sáng thịnh soạn.)
  • I know. Let's go to Jollibee now. (Tôi hiểu. Chúng ta hãy đến Jollibee bây giờ nhé.)

Đáp lại câu hỏi are you hungry gián tiếp

  • I’m way past hungry. If we don't eat soon, I'm going to start looking up receipts for Albert Fricassee. (Tôi đói lắm rồi. Nếu chúng ta không đi ăn ngay tôi sẽ cảm thấy đói lắm đó nha.)
  • Can't you hear my stomach singing the national anthem? (Anh không nghe bao tử của em đang hát quốc ca hả?)
  • Oh, say can we eat a big dinner. (Ôi, chúng ta có thể ăn một bữa tối thịnh soạn không?)
  • No, this is my hungry look. Thanks. (Không, Đây chỉ là cái nhìn đói khát của tôi thôi. Dù sao cũng cảm ơn.)
  • I'm always hungry for fun. (Tôi chỉ khao khát niềm vui thôi.)
  • Didn't you hear my stomach growling from over there? (Anh có nghe bao tử của em đang réo ầm ĩ à?)
  • I'm hungry for another coffee. (Tôi thèm một ly cà phê khác thôi.)
  • Is this a trick question? (Bạn đang hỏi đùa tôi đấy ạ?)

Các câu hỏi đồng nghĩa với are you hungry trong tiếng Anh

Một vài câu hỏi mang ý nghĩa tương tự như câu are you hungry

Người Anh không chỉ sử dụng câu hỏi are you hungry để hỏi người khác “Bạn có đói không?” mà họ còn sử dụng một số câu hỏi có ý nghĩa tương tự để cuộc giao tiếp trở nên thân mật hơn. Người học tiếng Anh có thể tham khảo một vài câu hỏi tương tự như câu are you hungry trong bảng tổng hợp sau đây:

Synonym

Meaning

Answer

Do you feel hunger?

Anh có cảm thấy đói bụng không?

A little. Let's cook a big dinner. (Một chút. Mình nấu bữa tối thịnh soạn nhé.)

Do you have anything to eat?

Em có cái gì để ăn không?

Well, I ate sandwiches 2 hours ago. (À, tôi ăn bánh mì sandwich cách đây 2 giờ.)

What do you want to eat now?

Bây giờ con muốn ăn gì?

I'm hungry for seafood noodles. (Con thèm mì hải sản.)

What kind of food do you like?

Bạn thích ăn món gì?

I like Chinese food. Let's order it. (Em thích món ăn Trung Quốc. Chúng ta đặt món đi.)

Do you want something to eat?

Bạn muốn ăn cái gì không?

I'm so hungry now. (Bây giờ tôi đói lắm rồi.)

Well, I need a cup of tea. (À, tôi muốn uống trà thôi.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng câu hỏi are you hungry trong giao tiếp hàng ngày

Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại hàng ngày của người bản xứ sử dụng câu hỏi và cách trả lời are you hungry chuẩn xác như thế nào?

Kate: What time is it, David? (David, mấy giờ rồi?)

David: Yes? It's 12.10 already. Are you hungry? (Hả, Hơn 12 giờ 10 phút rồi. Em đói bụng hả?)

Kate: Hey, I'm a little hungry. We forgot the lunchtime. (À, em hơi đói thôi. Chúng ta đã quên giờ ăn trưa rồi.)

David: What should we order today? (Chúng ta nên đặt gì ăn hôm nay?)

Kate: I don't know. Recently, I dislike eating. (Em không biết. Gần đây em chẳng thích ăn.)

David: Do you want to come to the Zen restaurant? Long time we didn't eat fast food. (Em có muốn đến nhà hàng Zen không. Lâu rồi chúng ta chưa đi ăn thức ăn nhanh.)

Kate: It sounds good. Let's go there. (Nghe hấp dẫn nhỉ. Chúng ta đi thôi.)

David: OK. Let's go. It's late now. (Được rồi. Đi thôi. Bây giờ đã trễ rồi. )

Như vậy, người học tiếng Anh đã cập nhật đầy đủ tất cả lời trực tiếp và gián tiếp cho câu hỏi are you hungry trên học tiếng Anh. Để có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày với người bản xứ.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top