MỚI CẬP NHẬT

Cái cờ lê tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và từ vựng liên quan

Cái cờ lê trong tiếng Anh được gọi là wrench hoặc spanner, cách phát âm và các từ vựng liên quan đế cái cờ lê.

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta luôn cần sử dụng các dụng cụ để giải quyết các vấn đề và nhu cầu của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một dụng cụ cầm tay phổ biến - cờ lê, và tên gọi của nó trong tiếng Anh là gì?.

Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ cùng nhau khám phá các thuật ngữ liên quan đến cờ lê. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu để trang bị cho mình những kiến thức bổ ích nhé!

Cái cờ lê tiếng Anh là gì?

Định nghĩa cái cờ lê theo từ điển tiếng Anh

Cái cờ lê trong tiếng Anh được gọi là wrench hoặc spanner, là một công cụ cầm tay được thiết kế để giữ và xoay các đồ vật, đặc biệt là các đai ốc, bulông, ống, và các phụ kiện khác.

Chú ý: wrench và spanner đều được sử dụng để chỉ cái cờ lê trong tiếng Anh. Tuy nhiên, wrench thường được sử dụng ở Bắc Mỹ, trong khi spanner thường được sử dụng ở Anh và các nước Anh hưởng.

Ví dụ:

  • Could you pass me the wrench? (Bạn có thể cho tôi cái cờ lê được không?)
  • The mechanic used a spanner to tighten the bolts. (Thợ cơ khí đã sử dụng cái chìa vặn để siết chặt các bulông.)

Cách phát âm của wrench và spanner (Cái cờ lê) theo US và UK

Trong tiếng Anh, cách phát âm của wrench và spanner có thể khác nhau giữa Mỹ và Anh. Dưới đây là cách phát âm cơ bản:

  • Wrench trong tiếng Anh Mỹ: /rɛntʃ/ (REHnch)
  • Wrench trong tiếng Anh Anh: /rɛn(t)ʃ/ (RENCH hay RENTCH)
  • Spanner trong tiếng Anh Anh: /ˈspænər/ (SPAN-ər)
  • Spanner trong tiếng Anh Mỹ: /ˈspænər/ (SPAN-ər)

Lưu ý: cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và giọng điệu của người nói.

Từ vựng liên quan đến cái cờ lê trong tiếng Anh

Cái cờ lê cùng từ vựng liên quan

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến kết hợp với từ cái cờ lê

  • Các loại cờ lê: Types of wrenches
  • Công dụng của cờ Lê: Uses of wrenches
  • Cấu tạo cờ Lê: Structure of wrenches
  • Cách sử dụng cờ lê: How to use wrenches
  • Các size cờ lê: Sizes of wrenches
  • Cái cờ lê điều chỉnh: Adjustable wrench
  • Cái cờ lê ống: Pipe wrench
  • Cái cờ lê đầu lục giác: Socket wrench
  • Cái cờ lê lực xoắn: Torque wrench
  • Cái cờ lê thay lốp: Lug wrench
  • Cái cờ lê đầu sao: Allen wrench
  • Thanh cờ lê dài: Breaker bar

Đoạn hội thoại dùng từ cái cờ lê bằng tiếng Anh

Hội thoại nói về việc dùng cái cờ lê để sửa xe

Đây là một đoạn hội thoại sử dụng từ wrench tương đương với cờ lê trong tiếng Anh:

John: Hey, do you have a wrench I can borrow? I need to tighten this bolt on my bike (Chào, bạn có thể cho mượn tôi một cái cờ lê được không? Tôi cần siết chặt các bulông trên chiếc xe đạp của tôi).

Sarah: Sure, what size wrench do you need? (Chắc chắn, bạn cần kích cỡ cờ lê bao nhiêu?).

John: I'm not sure, do you have a few different sizes? ("Tôi không chắc, bạn có một vài kích cỡ khác nhau không?).

Sarah: Yeah, I have a set of wrenches with different sizes. Let me grab them for you (Có, tôi có bộ cờ lê với nhiều kích cỡ khác nhau. Hãy để tôi lấy cho bạn).

John: Thanks, Sarah. I really appreciate it (Cảm ơn, Sarah. Tôi thật sự rất cảm kích).

Sarah: No problem, just be sure to return them when you're done! (Không có gì, chỉ cần đảm bảo trả lại khi sử dụng xong).

John: Will do. Thanks again for the help (Tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn Sarah lần nữa vì sự giúp đỡ của bạn).

Như vậy Cái cờ lê trong tiếng Anh được gọi là wrench hoặc spanner. Việc nắm vững cách sử dụng và các thuật ngữ liên quan đến cờ lê sẽ giúp cho các công việc sửa chữa, lắp ráp và bảo trì thiết bị diễn ra một cách dễ dàng và an toàn hơn. Hy vọng thông tin trong bài viết này của hoctienganhnhanh sẽ hữu cho các bạn trong việc nâng cao vốn từ vựng của mình và trang bị cho mình những kiến thức bổ ích. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết này.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top