MỚI CẬP NHẬT

Cheat nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm và từ đồng nghĩa

Cheat tiếng Việt nghĩa là lừa đảo, lừa gạt ai đó để đạt được mục đích. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, cụm từ liên quan kèm ví dụ đến cheat trong bài học này.

Cheat là một động từ thường được dùng trong ngữ cảnh muốn ám chỉ ai đó có hành vi lừa gạt, lừa dối ai đó để đạt được mục đích của riêng mình.Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu xem cheat nghĩa tiếng Việt là gì, cách dùng từ trong những tình huống giao tiếp cụ thể kèm theo ví dụ dễ hiểu giúp bạn học ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhé!

Cheat nghĩa tiếng Việt là gì?

Cheat dịch ra tiếng Việt nghĩa là lừa dối, gian lận ai đó

Động từ cheat trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge được giải thích là “to behave in a dishonest way in order to get what you want” hay còn được hiểu là diễn tả hành vi không trung thực để đạt được điều mình muốn. Trong tiếng Việt ta có thể hiểu là hành vi lừa đảo, lừa dối, gian lận để đạt được một mục đích nào đó.

Ngoài nghĩa chính bên trên, cheat còn có một số nghĩa khác cụ thể là:

  • Gian lận (trong thi cử, trò chơi, công việc)

Ví dụ: She was expelled from school for cheating on the final exam. (Cô ấy bị đuổi học vì gian lận trong kỳ thi cuối kỳ)

  • Lừa dối ai đó (trong một mối quan hệ)

Ví dụ: He cheated on his wife with her best friend. (Anh ta đã lừa dối vợ mình với bạn thân của cô ấy)

  • Đánh lừa, lừa (làm cho ai đó không tin vào điều gì là không đúng sự thật)

Ví dụ: The magician cheated the audience with his clever tricks. ( Ảo thuật gia đã đánh lừa khán giả bằng những trò khéo léo của mình)

  • Gian dối (sử dụng cách thức không công bằng, minh bạch để đạt được lợi thế trong các giao dịch)

Ví dụ: The company was fined for cheating customers by overcharging them. (Công ty bị phạt vì gian dối khách hàng bằng cách tính giá quá cao)

  • Kẻ lừa đảo, lừa dối (danh từ)

Ví dụ: A cheat never prospers in the long run. (Kẻ gian lận sẽ không bao giờ thành công lâu dài)

Cách phát âm: Phiên âm của từ cheat chuẩn theo từ điển Cambridge như sau.

  • Theo U.S: /tʃiːt/
  • Theo U.K: /tʃiːt/

Ví dụ sử dụng từ cheat kèm dịch nghĩa tiếng Việt:

  • He was caught trying to cheat on the exam. (Anh ta bị bắt gặp khi cố gắng gian lận trong kỳ thi)
  • It's wrong to cheat in a relationship. (Gian lận trong một mối quan hệ là sai trái)
  • The player was suspended for cheating during the game. (Cầu thủ đã bị đình chỉ vì gian lận trong trận đấu)

Các cụm từ tiếng Anh liên quan đến cheat

Cheat on diễn tả hành vi ngoại tình, lừa đối đối phương trong một mối quan hệ

Tìm hiểu thêm một số cụm từ liên quan đến cheat kèm ví dụ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ liên quan và biết cách sử dụng từ hợp lý:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Cheat on

/tʃiːt ɒn/

Gian lận hoặc lừa dối ai đó, thường là trong mối quan hệ tình cảm.

He cheated on his girlfriend with another woman. (Anh ta đã lừa dối bạn gái mình với một người phụ nữ khác)

Cheat at

/tʃiːt æt/

Gian lận trong một hoạt động hoặc trò chơi.

She was caught cheating at cards. (Cô ấy bị bắt gặp khi gian lận trong trò chơi bài)

Cheat out of

/tʃiːt aʊt ʌv

Lừa ai đó để lấy mất cái gì đó từ họ. (lừa tiền)

They were cheated out of their savings by a scam artist. ( Họ đã bị lừa lấy mất tiền tiết kiệm bởi một kẻ lừa đảo)

To cheat death

Thoát chết (trong một tình huống hiểm nghèo/ thoát chết trong đường tơ kẽ tóc)

The soldier managed to cheat death during the fierce battle. (Người lính đã thoát chết trong trận chiến ác liệt)

Từ đồng nghĩa với cheat trong tiếng Anh

Ngoài biết được cheat nghĩa tiếng Việt là lừa đảo, gian dối và cách dùng thì học tiếng Anh cũng giới thiệu thêm cho bạn một số từ đồng nghĩa với cheat mà bạn có thể dùng thay thế. Cụ thể:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Betray

/bɪˈtreɪ/

Phản bội, dối lừa

He betrayed his country by giving secrets to the enemy. (Anh ta đã phản bội đất nước của mình bằng cách cung cấp bí mật cho kẻ thù)

Cuckold

/ˈkʌkəʊld/

Bị lừa dối (cắm sừng trong một quan hệ tình cảm)

He discovered he was a cuckold when he found out about his wife's affair. (Anh ta phát hiện mình bị cắm sừng khi anh ta biết về mối quan hệ của vợ mình)

Deceive

/dɪˈsiːv/

Lừa dối hoặc đánh lừa ai đó.

He deceived his friends into thinking he was rich. (Anh ta đã lừa dối bạn bè của mình khiến họ nghĩ rằng anh ta giàu có)

Trick

/trɪk/

Đánh lừa hoặc lừa gạt ai đó.

The magician tricked the audience with his clever illusions. (Ảo thuật gia đã đánh lừa khán giả bằng những ảo ảnh khéo léo của mình)

Falsify

/ˈfɔːlsɪfaɪ/

Làm giả hoặc thay đổi thông tin để lừa dối.

He was caught falsifying documents to get a loan. (Anh ta bị bắt gặp khi làm giả tài liệu để vay tiền)

Play someone false

/pleɪ ˈsʌmwʌn fɔːls/

Lừa dối hoặc phản bội ai đó, không trung thực với họ.

His business partner played him false by embezzling company funds. (Đối tác kinh doanh của anh ta đã phản bội anh ta bằng cách biển thủ quỹ công ty)

Hội thoại sử dụng từ cheat kèm dịch nghĩa

Sử dụng từ cheat trong hội thoại tiếng Anh

Tìm hiểu thêm cách sử dụng từ cheat trong tiếng Anh thông qua đoạn hội thoại ngắn bên dưới đây để củng cố và ghi nhớ từ và cụm từ hiệu quả hơn. Cụ thể:

John: I can't believe you cheated on the test, Sarah. (Tôi không thể tin được là bạn đã gian lận trong bài kiểm tra, Sarah)

Sarah: I know, John. I feel terrible about it. I was just so stressed and unprepared. (Tôi biết, John. Tôi cảm thấy rất tệ về điều đó. Tôi chỉ quá căng thẳng và không chuẩn bị tốt)

John: But cheating isn't the answer. You could get into serious trouble. (Nhưng gian lận không phải là câu trả lời. Bạn có thể gặp rắc rối nghiêm trọng)

Sarah: I realize that now. I promise I won't do it again. (Giờ tôi đã nhận ra điều đó. Tôi hứa sẽ không làm thế nữa)

John: I hope so. It's better to be honest and fail than to cheat and succeed. (Tôi hy vọng vậy. Thành thật và thất bại vẫn tốt hơn là gian lận và thành công)

Như vậy thông qua bài học “Cheat nghĩa tiếng Việt là gì” này đã giúp bạn học không chỉ biết rõ ý nghĩa của từ, cách phát âm đúng từ vựng mà còn giúp bạn học thêm nhiều cụm từ hay kèm ví dụ câu dễ hiểu theo từng tình huống cụ thể. Hy vọng với bài học này bạn học đã biết cách sử dụng từ trong ngữ cảnh phù hợp và học thêm nhiều từ hay. Hãy tiếp tục theo dõi thêm nhiều bài học từ vựng hay trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top