MỚI CẬP NHẬT

Con dế tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan

Con dế trong tiếng Anh có tên gọi chung là cricket cùng cách phát âm và tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến con dế.

Có thể nói, loài dế là một trong những sinh vật quen thuộc nhất trong thế giới động vật. Với tiếng kêu đặc trưng của mình, chúng đã trở thành biểu tượng cho âm nhạc, thơ ca và văn học. Chẳng hạn, trong tác phẩm văn học kinh điển Dế Mèn Phiêu Lưu Ký, con dế đã trở thành một nhân vật quen thuộc và gần gũi với nhiều thế hệ độc giả.

Tuy nhiên, bạn có biết rằng Con dế được dịch sang tiếng Anh là cricket và đó cũng là tên gọi chung dành cho những loài dế khác nhau hay không? Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu và khám phá về các loài dế và một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến con dế.

Con dế tiếng Anh là gì?

Con dế trong tiếng Anh được gọi là cricket

Con dế được dịch sang tiếng Anh là cricket, đây là một loài côn trùng có hình dạng giống với châu chấu (grasshopper), nhưng kích thước nhỏ hơn và không có khả năng nhảy xa như châu chấu.

Ví dụ sử dụng từ cricket với nghĩa là con dế:

  • The cricket's chirping is a familiar sound during warm summer nights (Dế kêu là âm thanh quen thuộc trong những đêm hè ấm áp).
  • As I was walking through the field, I saw a cricket jump from one blade of grass to another (Khi tôi đang đi bộ qua cánh đồng, tôi đã thấy con dế nhảy từ một chiếc lá cỏ này sang một chiếc lá cỏ khác).

Cách phát âm từ cricket (con dế) trong tiếng Anh

Phát âm chuẩn của từ cricket là: /ˈkrɪkɪt/

Giải thích cụ thể hơn về cách phát âm::

  • /kr/ được phát âm giống như "k" và "r" liên tiếp nhau.
  • /ɪ/ được phát âm giống như "i" trong từ "bit".
  • /kət/ được phát âm giống như "k" và "ət" liên tiếp nhau.

Để phát âm đúng từ cricket, các bạn phải lưu ý đến các âm trong từ và cách kết hợp chúng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến con dế

Một số từ vựng liên quan đến con dế

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến con dế:

  • Chân con dế: Legs of a cricket
  • Đầu con dế: Head of a cricket
  • Râu con dế: Antennae of a cricket
  • Thức ăn cho dế: Food for crickets
  • Cách nuôi dế: How to raise crickets
  • Con dế vòi: Mole cricket
  • Con dế đồng: Field cricket
  • Con dế ăn gì: What do crickets eat
  • Con dế mèn: Field cricket
  • Con dế chó: Mole cricket
  • Con dế cơm: Rice cricke

Đoạn văn ngắn dùng từ cricket (con dế) dịch sang tiếng Anh

Đoạn văn tiếng Anh sử dụng từ vựng cricket (con dế)

Viết về con dế bằng tiếng Việt:

Tôi thức dậy với tiếng dế kêu từ ngoài cửa sổ. Đó là một âm thanh quen thuộc luôn đưa tôi trở về những kỷ niệm hè thơ ấu chơi đùa ngoài trời. Thật tuyệt vời là một sinh vật nhỏ như một con dế có thể có một tác động lớn đến những ký ức của tôi.

Dịch sang tiếng Anh:

I woke up to the sound of crickets outside my window. It's such a familiar sound that always brings me back to my childhood summers spent playing outside. It's amazing how something as small as a cricket can have such a big impact on my memories.

Chúc mừng bạn đã tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi Con dế tiếng Anh là gì. Hy vọng những từ vựng liên quan của tiếng Anh mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top