MỚI CẬP NHẬT

Đi chùa để cầu phước tiếng Anh là gì? Các cụm từ liên quan

Đi chùa để cầu phước có nghĩa tiếng Anh là Go to the temple to pray for blessings,là hành động tới một ngôi chùa, đền để cầu nguyện sự bình an, sức khỏe và may mắn.

Việc đi chùa để cầu phước không chỉ được thực hiện trong các dịp lễ tết, mà còn trong các dịp đặc biệt như cưới hỏi, đón con cái, khai trương hay mở một công ty mới, v.v. Điều này cho thấy sự quan trọng và ý nghĩa của việc tìm đến các nơi thờ cúng trong cuộc sống hàng ngày của con người.

Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về đi chùa để cầu phước qua bài viết sau!

Đi chùa để cầu phước dịch sang tiếng Anh nghĩa là gì?

Đi chùa để cầu Phước Trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Cụm từ Đi chùa để cầu phước dịch sang tiếng anh là go to the temple to pray for blessings. Là một trong những hoạt động tâm linh, tín ngưỡng truyền thống của nhiều quốc gia, đặc biệt là trong văn hóa người Á đông.

Dưới đây là cách phát âm của cụm từ go to the temple to pray for blessings (đi chùa để cầu phước)trong tiếng Anh:

  • Go: /goʊ/ với âm o dài.
  • To: /tu/ với âm u ngắn.
  • The: /ðə/ với âm th phát âm từ trên lưỡi đẩy ra trước răng cửa trên.
  • Temple: /ˈtɛmpəl/ với âm e ngắn và thanh trầm.
  • To: /tu/ với âm u ngắn.
  • Pray: /preɪ/ với âm a dài.
  • For: /fɔr/ với âm o mở.
  • Blessings: /ˈblɛsɪŋz/ với âm e ngắn và thanh kép.

Ví dụ:

  • I went to the temple to pray for my parents' peace and health. (Tôi đã đi đến chùa để cầu nguyện cho cha mẹ tôi được bình an và khỏe mạnh)
  • I often go to the temple to light candles and pray for my love to be returned and we can live happily together. (Tôi thường đi đến chùa để thắp nến và cầu nguyện cho tình yêu của tôi được đáp trả và chúng tôi có thể sống hạnh phúc bên nhau)

Các cụm từ có ý nghĩa tương tự với đi chùa để cầu phước tiếng Anh

Ghé thăm chùa để tìm bình an và phước lành

Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng để diễn tả hành động đi đến chùa để cầu phước:

  • Go to the temple to ask for blessings: Đi đến chùa để xin phước
  • Visit the temple to pray for good fortune: Ghé thăm chùa để cầu may mắn
  • Attend the temple to seek blessings: Tham dự chùa để tìm phước
  • Worship at the temple to request for good luck: Tôn thờ tại chùa để xin tài lộc
  • Burn incense and pray at the temple: Đốt hương và cầu nguyện tại chùa
  • Visit the temple to seek peace and blessings: Ghé thăm chùa để tìm bình an và phước lành
  • Go to the temple to pray for happiness and prosperity: Đi đến chùa để cầu nguyện cho hạnh phúc và thịnh vượng
  • Visit the temple to seek inner peace: Tới chùa để tìm kiếm sự yên bình trong tâm hồn

Các cụm từ này đều có ý nghĩa tương đương với đi chùa để xin phước và thường được sử dụng khi người ta muốn diễn tả hành động đi đến chùa để cầu nguyện cho những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Đoạn hội thoại sử dụng nói về đi chùa để cầu phước trong tiếng Anh

Hội thoại giữa Tom và Mary về đi chùa để cầu phước

Tom: Marry, can we go to the temple this weekend to pray for blessings for our families and our future? (Marry ơi, cuối tuần này chúng ta có thể đi đến chùa để cầu phước cho gia đình và tương lai của chúng ta được không?)

Mary: Why not? That's a great idea. I also want to pray for the health of my parents and your family. (Tại sao không, đó là một ý tưởng tuyệt vời. Tôi cũng muốn cầu nguyện cho sức khoẻ của cha mẹ tôi và gia đình của bạn)

Tom: Exactly, besides praying for ourselves, we can also pray for our loved ones. We can go to the temple together and pray for good things in our lives. (Đúng vậy, ngoài việc cầu phước cho mình, chúng ta cũng có thể cầu nguyện cho những người thân yêu của mình. Chúng ta có thể cùng nhau đến chùa và cầu nguyện cho những điều tốt đẹp trong cuộc sống của chúng ta)

Mary: I totally agree. Going to the temple is a wonderful way to seek peace and pray for the future. (Tôi đồng ý hoàn toàn. Đi đến chùa là một cách tuyệt vời để tìm kiếm sự yên bình và cầu nguyện cho tương lai của chúng ta)

Tom: Right, I hope that this trip to the temple will bring us and our families many blessings. (Đúng rồi, tôi hy vọng rằng chuyến đi đến chùa này sẽ mang lại nhiều phước lành cho chúng ta và gia đình của chúng ta)

Việc đi đến chùa để cầu phước không chỉ là một hoạt động tâm linh mà còn là một cách để tìm kiếm sự yên bình và cầu nguyện cho những điều tốt đẹp trong cuộc sống của chúng ta. Cùng với việc tìm hiểu về cụm từ này, chúng ta cũng đã học được nhiều cụm từ khác để mô tả hành động đi đến chùa và cầu nguyện.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top