MỚI CẬP NHẬT

Gặp gỡ tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan từ gặp gỡ

Gặp gỡ tiếng Anh là encounter, là hành động gặp mặt và trò chuyện với ai đó. Nó có thể là một cuộc hẹn hoặc tình cờ gặp nhau ở nơi công cộng.

Trong cuộc sống, gặp gỡ là một phần quan trọng của việc giao tiếp với người khác. Chúng ta có thể gặp gỡ những người mới và tạo ra những mối quan hệ mới, hoặc gặp gỡ những người quen và tăng cường mối liên kết của mình với họ. Chúng ta sẽ cùng học tiếng Anh tìm hiểu về từ gặp gỡ trong tiếng Anh và các cụm từ liên quan trong bài học dưới đây.

Gặp gỡ tiếng Anh là gì?

Gặp gỡ trong tiếng Anh có nghĩa là encounter

Từ gặp gỡ được dịch sang tiếng Anh là encounter, đây là một động từ được sử dụng để miêu tả hành động gặp mặt và trò chuyện với ai đó. Nó có thể là một cuộc hẹn hoặc tình cờ gặp nhau ở nơi công cộng. Gặp gỡ có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ kết bạn trong cuộc sống hàng ngày đến gặp gỡ đối tác kinh doanh hay tham gia các buổi networking.

Từ encounter được phát âm là /ɪnˈkaʊntər/.

Ví dụ:

  • She encountered many challenges in her new job, but she persevered and eventually succeeded. (Cô ấy đã gặp nhiều thách thức trong công việc mới, nhưng cô ấy đã kiên trì và cuối cùng thành công)
  • I was surprised to encounter an old friend from high school at the airport. (Tôi bất ngờ gặp lại một người bạn cũ từ trường trung học tại sân bay)
  • The explorers encountered many different cultures and customs during their journey.(Những nhà thám hiểm đã gặp nhiều văn hóa và phong tục khác nhau trong hành trình của họ)
  • The spacecraft encountered turbulence upon entering the planet's atmosphere. (Tàu vũ trụ gặp phải sự chao đảo khi vào khí quyển của hành tinh)
  • The hikers encountered a breathtaking view when they reached the top of the mountain. (Những người leo núi đã bắt gặp một cảnh quan tuyệt đẹp khi đến đỉnh núi)
  • The team must be prepared to encounter any obstacles that arise during the project. (Nhóm phải đối mặt với bất kỳ trở ngại nào phát sinh trong suốt dự án)

Các từ vựng liên quan từ vựng gặp gỡ tiếng Anh

Các từ vựng đi cùng từ gặp gỡ trong tiếng Anh

Các cụm từ dưới đây thường đi kèm với từ encounter (gặp gỡ) trong tiếng Anh để thể hiện các cuộc gặp gỡ khác nhau:

  • Gặp gỡ tình cờ: Chance encounter
  • Gặp gỡ lần đầu: First encounter
  • Gặp gỡ kinh doanh: Business encounter
  • Gặp gỡ xã hội: Social encounter
  • Gặp gỡ trực tiếp: Close encounter
  • Gặp gỡ bất ngờ: Unexpected encounter
  • Gặp gỡ ngẫu nhiên: Chance encounter
  • Gặp gỡ cá nhân: Personal encounter
  • Gặp gỡ văn hóa: Cultural encounter
  • Gặp gỡ đáng nhớ: Memorable encounter

Đoạn hội thoại sử dụng từ gặp gỡ tiếng Anh

Đoạn hội thoại sử dụng từ gặp gỡ bằng tiếng Anh

Nam: Hey, how was your weekend camping trip? (Này, chuyến cắm trại cuối tuần của bạn thế nào?)

Tom: It was amazing! We encountered so much wildlife and even saw a bear up close. (Thật là tuyệt! Chúng tôi đã gặp rất nhiều động vật hoang dã và thậm chí còn nhìn thấy một con gấu ở gần.)

Nam: Wow, that sounds incredible. Did you have any other interesting encounters? (Chà, nghe thật khó tin. Bạn có cuộc gặp gỡ thú vị nào khác không?)

Tom: Yeah, we met a group of hikers who were lost and helped them find their way back to the trail. It was a great feeling to be able to assist them. (Vâng, chúng tôi đã gặp một nhóm người đi bộ đường dài bị lạc và giúp họ tìm đường trở lại con đường mòn. Đó là một cảm giác tuyệt vời để có thể hỗ trợ họ)

Nam: Sounds like you had quite an adventure. Any unpleasant encounters? (Có vẻ như bạn đã có một cuộc phiêu lưu. Bất kỳ cuộc gặp gỡ khó chịu nào)

Tom: Just one. We encountered a sudden thunderstorm and had to pack up and evacuate our campsite in a hurry. It was a bit chaotic, but we managed to get everything safely in the car. (Chỉ một. Chúng tôi gặp phải một cơn giông bão bất ngờ và phải thu dọn đồ đạc và sơ tán khẩn cấp khỏi khu cắm trại của chúng tôi. Có một chút hỗn loạn, nhưng chúng tôi đã xoay xở để đưa mọi thứ vào trong xe một cách an toàn)

Nam: Overall, it sounds like you had a memorable trip with lots of interesting encounters. (Nhìn chung, có vẻ như bạn đã có một chuyến đi đáng nhớ với nhiều cuộc gặp gỡ thú vị)

Tom: It was definitely a trip to remember. (Đó chắc chắn là một chuyến đi đáng nhớ)

Bài học về từ gặp gỡ trong tiếng Anh đã giúp chúng ta hiểu và sử dụng từ encounters một cách chính xác qua các từ vựng và đoạn hội thoại. Hy vọng bài học này của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của mình trong tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top