MỚI CẬP NHẬT

Khô mực tiếng Anh là gì? Phát âm và các cụm từ liên quan

Khô mực tiếng Anh là dried squid, đây là từ vựng sử dụng để gọi tên một món ăn sau khi sây khô và hương vị thơm ngon đặc trưng hơn so với mực tươi.

Trong tiếng Anh, khi đề cập tới từ vựng đặc trưng về những món ăn khác nhau, các bạn sẽ bắt gặp được một món ăn rất ngon và phù hợp trong những thời điểm tụ họp bạn bè hoặc gia đình, đó chính là khô mực.

Vậy khô mực có tên gọi tiếng Anh cùng cách đọc như thế nào, các bạn sử dụng từ vựng này cùng các cụm từ liên quan trong giao tiếp ra sao, hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá ngay thôi nào.

Khô mực tiếng Anh là gì?

Tên gọi của khô mực trong tiếng Anh.

Khô mực (hay mực khô) tiếng Anh là dried squid (đọc /draɪd skwɪd/ ), đây là danh từ nói về sản phẩm được chế biến từ những con mực tươi qua phương pháp phơi nắng hoặc sấy khô, được bảo quản và sử dụng lâu hơn so với mực tươi.

Khô mực được chế biến thành các món nhậu đơn giản như nướng trên lửa, cồn, than hoặc xé sợ làm món gỏi, chiên, xào tùy theo ý thích.

Ví dụ:

  • Dried squid is a popular ingredient used in various Asian cuisines. (Mực khô là một nguyên liệu phổ biến được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á khác nhau)
  • You can find packaged dried squid in many convenience stores in coastal areas. (Bạn có thể tìm thấy mực khô đóng gói tại nhiều cửa hàng tiện lợi ở khu vực ven biển)
  • To enhance the flavor of the dried squid, it's recommended to marinate it with a blend of spices before grilling. (Để tăng hương vị cho mực khô, nên ướp mực với nhiều loại gia vị trước khi nướng)
  • The market price of dried squid has increased due to higher demand during the festival season. (Giá cả thị trường của mực khô đã tăng do nhu cầu cao trong mùa lễ hội)

Một số cụm từ liên quan từ vựng khô mực tiếng Anh

Mực khô nướng tiếng Anh là Grilled dried squid.

Khô mực có rất nhiều loại và nhiều tên gọi khác nhau, chính vì vậy để khám phá thêm một số cụm từ khác sử dụng từ vựng khô mực hoặc liên quan tới món khô mực, các bạn theo dõi nội dung sau đây.

  1. Mực ống khô: Dried squid.
  2. Đĩa khô mực: Dried squid platter.
  3. Một ít khô mực: A little dried squid.
  4. Khô mực ngon: Delicious dried squid.
  5. Chế biến khô mực: Processing dried squid.
  6. Khô mực nguyên con: Dried squid.
  7. Khô mực xé sợi: Dried shredded squid.
  8. Râu khô mực: Dried squid tentacles.
  9. Mực một nắng: Half dried squid.
  10. Thân khô mực: Dried squid body.
  11. Mực khô nướng: Grilled dried squid.
  12. Mực nang khô: Dried cuttlefish.
  13. Mực lá khô: Dried broad squid.
  14. Mực khô xào bơ tỏi: Stir – fried dried squid with garlic butter.
  15. Khô mực rim me: Fried dried squid with tamarind.
  16. Khô mực chiên nước mắm tỏi: Stir – fried dried squid with fish sauce and garlic.
  17. Khô mực chiên nước mắm: Stir – fried dried squid with fish sauce.

Ví dụ sử dụng một trong những từ vựng trên:

  • I bought a little dried squid to try a new dish. (Tôi đã mua một ít khô mực để thử món mới)
  • This restaurant has the most delicious dried squid in the area. (Quán ăn này có mực khô ngon nhất trong khu vực)
  • Processing dried squid requires careful handling to ensure the best flavor. (Chế biến khô mực đòi hỏi sự cẩn thận để đảm bảo hương vị tốt nhất)
  • Dried shredded squid dish is very popular at parties. (Món mực khô xé sợi rất phổ biến trong bữa tiệc)
  • I enjoy eating dried squid tentacles with lime fish sauce. (Tôi thích ăn râu khô mực với nước mắm chanh)

Giao tiếp với từ vựng khô mực tiếng Anh từng trường hợp

Những cuộc trò chuyện về chủ đề khô mực.

  • Case 1 (Trường hợp 1): On an evening at home, Minh and Hạnh are discussing delicious food. (Trong một buổi tối ở nhà, Minh và Hạnh đang thảo luận về món ăn ngon)

Minh: Hey Hạnh, have you ever tried dried squid? (Này, Hạnh, bạn đã từng thử mực khô chưa?)

Hạnh: No, why? (Chưa, tại sao?)

Minh: I had a dried squid platter today, it's really tasty. You should give it a try. (Mình vừa ăn món đĩa khô mực hôm nay, thật ngon đấy. Bạn có thể thử một ít)

Hạnh: Sounds intriguing. How would you describe its taste? (Nghe có vẻ hấp dẫn. Bạn sẽ tả vị của nó như thế nào?)

Minh: Dried squid is delicious, chewy, and has a salty sea flavor. You should try it to experience it. (Mực khô ngon, dai và có vị mặn của biển. Bạn nên dùng thử để cảm nhận)

Hạnh: Alright, let's buy some dried squid tonight to give it a shot. (Okay, tối nay chúng ta sẽ mua một ít mực khô để thử nhé)

  • Case 2 (Trường hợp 2): At a grocery store in the market, Trang and Phúc are buying dried squid. (Trong một cửa hàng đồ ăn tại chợ, Trang và Phúc đang mua mực khô)

Trang: What type of dried squid should we buy? Shredded or half dried? (Chúng ta nên mua loại mực khô nào? Xé sợi hay một nắng?)

Phúc: I heard shredded dried squid is often used as a tasty snack. (Mình nghe nói mực khô xé sợi thường được dùng để làm món nhậu rất ngon)

Trang: How about half dried squid? (Vậy mực khô một nắng thế nào?)

Phúc: It's squid that's dried until it's slightly soft while retaining its distinctive flavor. (Đó là loại mực khô vừa đủ mềm mà vẫn giữ được hương vị đặc trưng)

Trang: Let's buy some half dried squid to prepare for the family. (Hãy mua một ít mực khô một nắng để chế biến cho cả gia đình thử xem)

Kết thúc bài học “Khô mực tiếng Anh là gì?”, các bạn được học về rất nhiều thuật ngữ nói về món khô mực và từ đó có thể sử dụng chúng để giao tiếp hoặc trao đổi về ẩm thực. Hy vọng, những nội dung này mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình trong quá trình học tiếng Anh thông qua nhiều nội dung tương tự. Chúc các bạn thành công.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top