MỚI CẬP NHẬT

Monday nghĩa là gì? Monday là thứ mấy trong tiếng Việt?

Monday có nghĩa là thứ Hai, đây là một ngày trong tuần và từ vựng này cũng được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp và ngữ pháp…

Monday là một trong những từ vựng được sử dụng phổ biến, đây là từ vựng miêu tả một ngày trong tuần, ngoài ra vẫn còn nhiều điều thú vị liên quan tới từ vựng này. Vậy nên, trong bài học này, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Monday nghĩa là gì và những kiến thức thú vị liên quan.

Monday nghĩa là gì?

Monday nghĩa là gì?

Monday có nghĩa là thứ Hai, là ngày bắt đầu của tuần mới cũng là ngày bận rộn nhất. Monday được phát âm là /ˈmʌn.deɪ/, bởi vì đây là một danh từ nên trọng âm sẽ rơi vào âm thứ nhất.

Học cách phát âm từ Monday chuẩn thông qua video hướng dẫn:

Ví dụ:

  • I usually go grocery shopping on Monday mornings. (Tôi thường đi mua sắm hàng tạp hóa vào sáng thứ Hai)
  • Monday mornings are always busy because everyone is trying to catch up from the weekend. (Các buổi sáng thứ Hai luôn bận rộn vì mọi người đều cố gắng bắt kịp từ cuối tuần)

Ý nghĩa của Monday trong tiếng Anh là gì?

Monday là từ vựng tiếng Anh, mang nghĩa chỉ ngày thứ hai trong tuần. Từ này có nguồn gốc từ cụm từ cổ "Monandæg" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "Ngày của ánh sáng" hoặc "Ngày của Mặt Trời".

Monday là ngày thứ hai trong tuần và được xem là một trong những ngày làm việc quan trọng của tuần lễ. Trong nhiều nền văn hóa, thứ Hai được coi là ngày bắt đầu cho tuần làm việc, sau khi kết thúc kỳ nghỉ cuối tuần.

Những giới từ đi với Monday

Những giới từ đi với Monday

Ngoài hiểu chi tiết về Monday nghĩa là gì, bạn có thể mở rộng kiến thức, tăng vốn từ vựng bằng cách ghi nhớ những giới thừ đi với Monday như:

  • On Monday: vào ngày thứ hai

Ví dụ:

On Monday, I will meet with my professor to discuss my research project. (Vào thứ Hai, tôi sẽ gặp giáo sư của mình để thảo luận về dự án nghiên cứu của mình)

  • Since Monday: từ ngày thứ hai

Ví dụ:

I have been studying English since Monday, and I can already see some improvement in my skills. (I have been studying English since Monday, and I can already see some improvement in my skills.)

  • Until Monday: cho đến ngày thứ hai

Ví dụ:

The deadline for the project is until Monday, but I recommend submitting it before then to avoid any last-minute issues. (Hạn chót cho dự án là đến thứ Hai, nhưng tôi khuyên bạn nên gửi nó trước thời điểm đó để tránh mọi vấn đề vào phút cuối)

  • Before Monday: trước ngày thứ hai

Ví dụ:

The concert tickets must be purchased before Monday. (Vé buổi hòa nhạc phải được mua trước thứ Hai)

  • After Monday: sau ngày thứ hai

Ví dụ:

The shipment is expected to arrive after Monday, so we will receive it next week. (Lô hàng dự kiến sẽ đến sau thứ hai, vì vậy chúng tôi sẽ nhận được nó vào tuần tới)

  • Next Monday: thứ hai tiếp theo

Ví dụ:

I have a doctor's appointment next Monday, so I can't make any plans. (Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ vào thứ Hai tới, vì vậy tôi không thể thực hiện bất kỳ kế hoạch nào)

  • Every Monday: mỗi thứ hai

Ví dụ:

Every Monday, the city council holds a public hearing to discuss community issues. (Thứ Hai hàng tuần, hội đồng thành phố tổ chức một phiên điều trần công khai để thảo luận về các vấn đề cộng đồng)

  • This Monday: thứ hai này

Ví dụ:

This Monday, there is a special sale at the department store. (Thứ Hai này, có một đợt giảm giá đặc biệt tại cửa hàng bách hóa)

Những từ vựng liên quan tới Monday

Bên cạnh hiểu rõ về Monday, bạn có thể học thêm những từ vựng khác liên quan trong bảng liệt kê dưới đây để giúp mở rộng thêm vốn từ vựng:

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Weekday

ˈwiːk.deɪ

Ngày trong tuần (không tính cuối tuần)

Weekend

ˈwiːk.end

Cuối tuần

Calendar

ˈkæl.ən.dər

Lịch

Schedule

ˈʃed.juːl

Lịch trình, thời gian biểu

Meeting

ˈmiː.tɪŋ

Cuộc họp

Appointment

əˈpɔɪnt.mənt

Cuộc hẹn

Deadline

ˈded.laɪn

Hạn chót

Reminder

rɪˈmaɪn.dər

Lời nhắc nhở

Routine

ruːˈtiːn

Thói quen, công việc hàng ngày

Như vậy, Monday có nghĩa là thứ Hai được dùng để diễn tả ngày mở đầu của tuần mới. Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài học bổ ích khác hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn để tìm thấy những bài học hữu ích!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top