MỚI CẬP NHẬT

Mục lục tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan

Mục lục tiếng Anh là Index, là một danh sách ở đầu hoặc cuối quyển sách, danh sách này liệt kê các tiêu đề, nội dung chính kèm với số trang tương ứng.

Hãy tưởng tượng, bạn cầm trên tay một cuốn sách, háo hức muốn khám phá những trang sách và tìm hiểu kiến thức bên trong. Trước khi bắt đầu đọc chương đầu tiên, bạn mở cuốn sách lên và gặp mục lục. Vậy bạn có biết ý nghĩa của từ mục lục trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng học tiếng Anh ngay thôi nào!

Mục lục tiếng Anh là gì?

Mục lục tiếng Anh là Index (Noun)

Mục lục dịch sang tiếng Anh là Index (Noun - danh từ). Mục lục là một phần của văn bản, như sách, báo cáo hoặc luận văn, liệt kê các phần và số trang tương ứng. Nó giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và tìm kiếm thông tin cụ thể trong tài liệu.

Phát âm: /ˈɪn.deks/

Ví dụ:

  • I always refer to the index of a book to quickly find the information I need. (Tôi luôn tham khảo mục lục của một cuốn sách để nhanh chóng tìm thông tin mà tôi cần).
  • The index at the back of the textbook lists all the key terms and their page numbers. (Mục lục ở cuối sách giáo trình liệt kê tất cả các thuật ngữ chính và số trang tương ứng).
  • The index of a research paper helps readers locate specific references. (Mục lục của một bài nghiên cứu giúp độc giả tìm kiếm các tài liệu tham khảo cụ thể).
  • The index of a cookbook allows you to find recipes based on ingredients or dish types. (Mục lục của một cuốn sách nấu ăn cho phép bạn tìm công thức dựa trên thành phần hoặc loại món).

Từ vựng liên quan đến mục lục tiếng Anh - index

Bảng mục lục

Mục lục - một phần không thể thiếu trong hầu hết các tài liệu và sách. Đó là cầu nối giữa người viết và người đọc, mang đến sự thuận tiện và sự tổ chức cho một tác phẩm.

Sau đây chúng tôi sẽ cung cấp từ vựng liên quan đến mục lục, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và cách sử dụng của nó. Hãy cùng khám phá các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.

  • Bảng mục lục (table of contents)
  • Mục lục (index)
  • Thứ tự chữ cái (alphabetical order)
  • Số trang (page number)
  • Mục (entry)
  • Mục con (subentry)
  • Tiêu đề, đầu đề (heading)
  • Chương (chapter)
  • Phần (section)
  • Phụ lục (appendix)
  • Tham khảo chéo (cross-reference)
  • Mục chính (main entry)
  • Đánh số trang (pagination)
  • Tóm tắt (summary)
  • Phần mở đầu (heading)
  • Tiêu đề phụ (subheading)
  • Bảng nội dung trang (table of contents page)
  • Trang nội dung (contents page)
  • Danh sách nội dung (list of contents)
  • Bảng số liệu (table of figures)
  • Bảng của bảng (table of tables)
  • Bản minh họa (table of illustrations)
  • Bản của bản đồ (table of maps)

Đoạn hội thoại sử dụng từ mục lục tiếng Anh - index

Tìm những chủ đề trong phần mục lục

Cuộc trò chuyện giữa An và Bin về từ vựng tiếng Anh.

An: Hey, have you finished reading that book I lent you?

Bin: Not yet, but I've been using the index to find specific topics I'm interested in.

An: That's a great idea! The index is really helpful for quickly locating information without having to read the entire book.

Bin: Absolutely! It saves a lot of time, especially when you're looking for specific references or chapters.

An: Which section are you currently reading?

Bin: I just finished the chapter on history, and now I'm flipping through the index to find the chapter on technology.

An: Ah, the technology section is fascinating. You'll find some great insights there.

Bin: I'm looking forward to it. Thanks for recommending this book and including such a comprehensive index.

An: You're welcome! I knew the index would come in handy. Let me know if you have any questions or need further clarification while reading.

Bin: Will do. Thanks again!

  • Bản dịch nghĩa sang tiếng việt:

An: Chào, bạn đã đọc xong quyển sách mà tôi cho mượn chưa?

Bin: Chưa, nhưng tôi đã sử dụng mục lục để tìm những chủ đề cụ thể mà tôi quan tâm.

An: Thật là ý tưởng tuyệt vời! Mục lục thực sự hữu ích để tìm thông tin nhanh chóng mà không cần đọc cả quyển sách.

Bin: Chính xác! Nó tiết kiệm rất nhiều thời gian, đặc biệt khi bạn tìm các tài liệu tham khảo cụ thể hoặc các chương.

An: Bạn đang đọc phần nào hiện tại?

Bin: Tôi vừa đọc xong chương về lịch sử và bây giờ tôi đang xem qua mục lục để tìm chương về công nghệ.

An: Ah, phần công nghệ thực sự thú vị. Bạn sẽ tìm thấy những cái nhìn tuyệt vời trong đó.

Bin: Tôi đang mong chờ. Cảm ơn bạn đã giới thiệu cuốn sách này và bao gồm một mục lục chi tiết như vậy.

An: Không có gì! Tôi biết mục lục sẽ rất hữu ích. Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần giải thích thêm khi đọc.

Bin: Tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn bạn một lần nữa!

Qua bài học này, bạn đã biết mục lục không chỉ xuất hiện trong sách mà còn trong các báo cáo, luận văn và bất kỳ tài liệu nào có nhiều phần khác nhau. Hy vọng rằng những từ vựng và kiến thức liên quan tới mục lục ở bài trên đã mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về nghĩa của từ mục lục trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm thông tin, hãy để hoctienganhnhanh.vn giải đáp giúp bạn!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top