MỚI CẬP NHẬT

Nghi thức, nghi lễ tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng liên quan

Nghi thức, nghi lễ tiếng Anh là ritual hoặc ceremony, là những hoạt động được thực hiện theo cách cố định và có ý nghĩa tôn giáo, truyền thống hoặc văn hóa.

Nghi thức và nghi lễ thường có ý nghĩa sâu sắc và quan trọng về mặt tôn giáo, văn hóa và tâm linh, và thường được coi là một phần không thể thiếu của cuộc sống và xã hội của các quốc gia và dân tộc, được thực hiện theo một quy trình cụ thể, tuân theo những quy định và định nghĩa rõ ràng, và thường có một thời gian hay địa điểm nhất định.

Cùng tìm hiểu Nghi thức, nghi lễ tiếng Anh là gì qua bài học này của hoctienganhnhanh nhé!

Nghi thức, nghi lễ tiếng Anh là gì?

Nghi thức, nghi lễ tiếng Anh là ritual hoặc ceremony

Nghi thức, nghi lễ tiếng Anh là ritual hoặc ceremony. Trong đó Ritual là loại nghi lễ hoặc thủ tục theo thói quen hoặc được yêu cầu khi thực hiện các hoạt động khác nhau như morning rituals (những nghi thức buổi sáng), religious rituals (nghi lễ tôn giáo). Ceremony là sự kiện trang trọng được tổ chức theo một phong tục, nghi lễ xác định ví dụ marriage ceremony (nghi thức kết hôn), graduation ceremony (lễ tốt nghiệp).

Cách phát âm:

  • Phát âm của ritual là: /ˈrɪtʃuəl/.
  • Phát âm của ceremony là : /ˈserəmoʊni/.

Ví dụ:

  • A morning ritual can help set the tone for the rest of the day. (Một nghi thức buổi sáng có thể giúp thiết lập tâm trạng cho phần còn lại của ngày).
  • The religious ritual of pilgrimage involves a journey to a holy site or shrine. (Nghi lễ tôn giáo hành hương bao gồm một chuyến đi đến một địa điểm thánh đường hoặc đền thờ).
  • The graduates received their diplomas during the graduation ceremony. (Các sinh viên tốt nghiệp đã nhận bằng tốt nghiệp của mình trong lễ tốt nghiệp).

Một số từ vựng liên quan đến Nghi thức, nghi lễ trong tiếng Anh

Nghi thức đội thiếu niên việt nam

  • Perform a ritual/ceremony: tiến hành một nghi thức/nghi lễ

  • Ritualistic/ceremonial dress: trang phục nghi thức/nghi lễ

  • Ritualistic/ceremonial dance: điệu nhảy nghi thức/nghi lễ

  • Ritualistic/ceremonial music: âm nhạc nghi thức/nghi lễ

  • Ritualistic/ceremonial objects: đồ vật nghi thức/nghi lễ

  • Sacred ritual/ceremony: nghi thức/nghi lễ linh thiêng

  • Secular ritual/ceremony: nghi thức/nghi lễ thế tục

  • Traditional ritual/ceremony: nghi thức/nghi lễ truyền thống

  • Modern ritual/ceremony: nghi thức/nghi lễ hiện đại.

Đoạn hội thoại sử dụng từ nghi thức, nghi lễ tiếng Anh

Hội thoại sử dụng từ nghi thức, nghi lễ bằng tiếng Anh

Anna: Hi, have you ever been to a traditional Japanese tea ceremony?

Tom: No, I haven't. What is it?

Anna: It's a ritual that involves the preparation and serving of powdered green tea, called matcha, in a special tea room. It's a very formal and precise ceremony with specific etiquette and procedures.

Tom: That sounds interesting. What other types of ceremonies or rituals are there?

Anna: Well, there are many. For example, there are religious ceremonies like baptism, First Communion, or Bar Mitzvah. There are also secular ceremonies like graduation ceremonies or award ceremonies.

Tom: Ah, I see. And do you think these rituals and ceremonies are important?

Anna: Yes, I think they are. They serve as important markers of milestones in our lives and can bring a sense of community and belonging. They also help us connect with our cultural or religious heritage.

  • Dịch tiếng việt:

Anna: Chào, bạn đã từng tham dự nghi thức trà Nhật Bản truyền thống chưa?

Tom: Chưa, bạn có thể giải thích cho tôi được không?

Anna: Đó là một nghi thức bao gồm việc chuẩn bị và phục vụ trà xanh bột, được gọi là matcha, trong một phòng trà đặc biệt. Đó là một nghi thức rất trang trọng và chính xác với các nghi thức và quy tắc đặc biệt.

Tom: Nghe thú vị. Còn các loại nghi thức hoặc nghi lễ khác thì sao?

Anna: Vâng, có rất nhiều. Ví dụ, có các nghi lễ tôn giáo như rửa tội, Thánh lễ đầu tiên hoặc Đám rước phép. Cũng có các nghi lễ thế tục như lễ tốt nghiệp hoặc lễ trao giải thưởng.

Tom: À, tôi hiểu rồi. Và bạn nghĩ những nghi thức và nghi lễ này quan trọng không?

Anna: Vâng, tôi nghĩ chúng rất quan trọng. Chúng đóng vai trò là các điểm dừng quan trọng trong cuộc đời chúng ta và có thể mang lại cảm giác cộng đồng và sự thuộc về. Chúng cũng giúp chúng ta kết nối với di sản văn hóa hoặc tôn giáo của chúng ta.

Như vậy trong bài học này của hoctienganhnhanh.vn chúng ta đã tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến nghi thức và nghi lễ như ceremony, ritual. Việc sử dụng các từ vựng này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các hoạt động và sự kiện trang trọng trong cuộc sống và xã hội.Thông qua việc học tập và hiểu biết về nghi thức và nghi lễ, chúng ta có thể đón nhận và trân trọng những giá trị và truyền thống của các quốc gia và dân tộc khác nhau, đồng thời tôn trọng và bảo vệ những giá trị của chính mình.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top