MỚI CẬP NHẬT

Nhà 2 tầng tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan

Nhà hai tầng trong tiếng Anh là two-story house hoặc two-storey house là nhà có một tầng trệt và một tầng lầu cùng một số ví dụ và từ vựng.

Với tính tiện ích và đa dạng trong thiết kế, nhà hai tầng đã trở thành biểu tượng của phong cách sống hiện đại và đẳng cấp. Nếu bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng về lĩnh vực nhà cửa và kiến trúc, thì từ nhà hai tầng là một trong những từ không thể bỏ qua. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về cách phát âm và định nghĩa của từ này để trang bị cho mình những kiến thức bổ ích nhé.

Nhà 2 tầng tiếng Anh là gì?

Định nghĩa nhà hai tầng trong tiếng Anh

Nhà hai tầng, hay còn gọi là two-story house hoặc two-storey house là Dạng kiến trúc nhà ở được xây dựng trên một khu đất với diện tích tương đối, nhà có một tầng trệt và một tầng lầu. Nó được thiết kế để có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng của một gia đình với các phòng riêng biệt như phòng ngủ, phòng khách, phòng bếp và nhà vệ sinh.

Cách phát âm nhà hai tầng trong tiếng Anh:

  • Cách phát âm của two-story house là /tuː ˈstɔːri haʊs/.
  • Cách phát âm của two-storey house là /tuː ˈstɔːriː haʊs/.

Tổng thể, cách phát âm của two-story house và two-storey house tương đối giống nhau và phụ thuộc vào vùng miền và giọng nói của người nói.

Ví dụ:

  • After I got married, my parents built me a two-story house located in the city center (Sau khi tôi kết hôn, bố mẹ đã xây dựng cho tôi một ngôi nhà hai tầng nằm ở trung tâm thành phố).
  • My older brother's two-storey house has a small front yard and a spacious backyard, decorated with green trees and flowers (Ngôi nhà hai tầng của anh trai tôi có sân trước nhỏ và sân sau rộng rãi, được trang trí bằng cây xanh và hoa lá).
  • This morning, I saw a criminal entering a nearby two-story house (Sáng nay, tôi đã thấy một tên tội phạm đang vào một ngôi nhà hai tầng gần đó).

Các từ vựng về Nhà 2 tầng trong tiếng Anh

Nhà 2 tầng thiết kế độc đáo

Dưới đây là một số từ kết hợp thường được sử dụng để mô tả nhà 2 tầng

  • Nhà 2 tầng đơn giản (Simple two-story house).
  • Nhà 2 tầng hiện đại (Modern two-story house).
  • Nhà 2 tầng kiểu phố (Townhouse-style two-story house).
  • Nhà 2 tầng biệt thự (Mansion-style two-story house).
  • Nhà 2 tầng cổ điển (Classic two-story house).
  • Nhà 2 tầng châu Âu (European-style two-story house).
  • Nhà 2 tầng địa Trung Hải (Mediterranean-style two-story house).
  • Nhà 2 tầng kiểu resort (Resort-style two-story house).
  • Nhà 2 tầng mặt tiền rộng ( Wide-frontage two-story house).
  • Nhà 2 tầng có ban công (Two-story house with balcony).
  • Nhà 2 tầng có hồ bơi (Two-story house with swimming pool).
  • Nhà 2 tầng thiết kế độc đáo (Unique-design two-story house).
  • Nhà 2 tầng kiến trúc đẹp (Beautifully-designed two-story house).
  • Nhà 2 tầng sân vườn rộng (Two-story house with spacious garden).
  • Nhà 2 tầng cổ điển hiện đại (Modern-classic two-story house).
  • Nhà 2 tầng kiểu Nhật (Japanese-style two-story house).
  • Nhà 2 tầng phong cách Địa Trung Hải (Mediterranean-style two-story house).
  • Nhà 2 tầng phong cách biển ( Beach-style two-story house).

Một số ví dụ về nhà 2 tầng trong tiếng Anh

Hiểu thêm về nhà hai tầng qua các ví dụ

  • A modern two-storey house with a wide frontage and spacious garden (Một ngôi nhà hai tầng với kiến trúc hiện đại, có mặt tiền rộng và sân vườn rộng rãi).
  • A classic two-story house with large windows and a red roof (Một ngôi nhà hai tầng có kiến trúc cổ điển với cửa sổ lớn và mái ngói đỏ).
  • A European-style two-story house with big windows and a front balcony (Một ngôi nhà hai tầng với kiến trúc châu Âu, có cửa sổ to và ban công phía trước).
  • A townhouse-style two-story house with a small front yard and a spacious backyard (Một ngôi nhà hai tầng với kiến trúc kiểu nhà phố, có sân trước nhỏ và sân sau rộng rãi).
  • A modern two-storey house with a balcony and a private swimming pool (Một ngôi nhà hai tầng với kiến trúc hiện đại, có ban công và hồ bơi riêng).
  • A simple two-story house with a small garden and green grass decoration (Một ngôi nhà hai tầng với kiến trúc đơn giản, có sân vườn nhỏ và trang trí thảm cỏ xanh).
  • A modern two-story house with a front and back porch (Một ngôi nhà hai tầng với kiến trúc hiện đại, có mái che sân trước và sân sau).
  • A Western-style two-story house with a balcony and large windows (Một ngôi nhà hai tầng với kiến trúc phương Tây, có ban công và cửa sổ lớn).
  • A mansion-style two-story house with a swimming pool and a large garden (Một ngôi nhà hai tầng với kiến trúc biệt thự, có hồ bơi và sân vườn rộng lớn).
  • A traditional two-story house with large windows and a front garden (Một ngôi nhà hai tầng với kiến trúc truyền thống, có cửa sổ to và sân vườn trước nhà).

Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu về từ nhà hai tầng. Việc trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú trong lĩnh vực này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thiết kế và cấu trúc của những ngôi nhà xung quanh, cũng như tăng cường khả năng giao tiếp và trao đổi thông tin với những người làm việc trong lĩnh vực này. Hy vọng thông tin về từ nhà hai tầng này của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp ích cho các bạn trong việc mở rộng vốn từ vựng của mình.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top