MỚI CẬP NHẬT

Nhà thầu tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví dụ minh họa

Nhà thầu tiếng Anh là contractor, là một tổ chức/ đơn vị/ cá nhân có đầy đủ năng lực để thi công xây dựng công trình cho các chủ đầu tư.

Ngành xây dựng Việt Nam sau khi trải qua đại dịch Covid19 đã dấu hiệu bị đứng, tuy nhiên ở đâu đó chúng ta vẫn còn thấy rất nhiều nhà thầu và chủ đầu tư tồn tại. Vậy nhà thầu tiếng Anh là gì? Định nghĩa và mối quan hệ giữa chỉ đầu tư là gì trong tiếng Anh. Mời các bạn theo chân học tiếng Anh khám phá ngay bây giờ!

Nhà thầu tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn

Nhà thầu tiếng Anh là contractor

Nhà thầu tiếng Anh là contractor, là người hoặc một tổ chức đơn vị nào đó có đủ năng lực trong thi công xây dựng công trình. Quy trình lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng phải trải qua hình thức đấu thầu hoặc do chỉnh chủ đầu tư chỉ định. Một công trình chỉ có 1 nhà thầu chính hoặc 1 nhà thầu chính và rất nhiều nhà thầu phụ.

Phát âm danh từ nhà thầu ( contractor) theo từ điển Cambridge và Oxford:

  • Giọng Anh Anh (UK): /kənˈtræk.tər/
  • Giọng Anh Mỹ (US): /ˈkɑːn.træk.tɚ/

Các ví dụ sử dụng nhà thầu trong tiếng Anh

Các ví dụ sử dụng nhà thầu trong tiếng Anh

Một số ví dụ sử dụng nhà thầu contractor trong tiếng Anh như sau:

  • The contractor was responsible for overseeing the construction project and coordinating the work of various subcontractors. (Nhà thầu chịu trách nhiệm giám sát dự án xây dựng và phối hợp công việc của các nhà phụ thầu khác)
  • The contractor submitted a detailed project plan and cost estimate to the client for review. (Nhà thầu đã gửi một kế hoạch dự án chi tiết và ước tính chi phí cho khách hàng xem xét.)
  • The contractor is responsible for coordinating the work of different subcontractors and ensuring the project progresses according to the schedule. (Nhà thầu chịu trách nhiệm phối hợp công việc của các nhà phụ thầu khác nhau và đảm bảo tiến độ của dự án diễn ra theo lịch trình.)

Một số từ liên quan đến nhà thầu trong tiếng Anh

Coteccons hiện đang xếp vị trí thứ 1 tổng thầu tại Việt Nam

Học tiếng Anh nhanh sẽ tổng hợp cho các bạn một số từ và cụm từ liên quan đến nhà thầu trong tiếng Anh thông qua bảng dưới đây:

Tiếng Anh

Tiếng việt

Ví dụ minh họa

Bid currency

Đồng tiền dự thầu

The bid currency for the project is in US dollars, as specified in the bidding documents. (Tiền tệ đấu thầu cho dự án là đô la Mỹ, như được quy định trong tài liệu đấu thầu.)

Bid opening

Mở thầu

The bid opening will take place on Monday, where all the submitted bids will be publicly disclosed. (Lễ mở thầu sẽ diễn ra vào thứ Hai, nơi tất cả các đề nghị đấu thầu được gửi sẽ được tiết lộ công khai.)

Bid prices

Giá dự thầu

The bid prices from various contractors ranged from $100,000 to $150,000, indicating a competitive bidding process. (Giá đấu thầu từ các nhà thầu khác nhau dao động từ 100.000 đến 150.000 đô la, cho thấy một quy trình đấu thầu cạnh tranh.)

Bid submission

Nộp thầu

The deadline for bid submission is next Friday, and all interested bidders must adhere to the specified requirements. (Thời hạn nộp đề nghị đấu thầu là thứ Sáu tới, và tất cả các nhà thầu quan tâm phải tuân thủ các yêu cầu cụ thể.)

Bidding documents

Hồ sơ mời thầu

The bidding documents provide detailed information about the project scope, technical specifications, and evaluation criteria. (Tài liệu đấu thầu cung cấp thông tin chi tiết về phạm vi dự án, đặc điểm kỹ thuật và tiêu chí đánh giá.)

Bids Document

Hồ sơ dự thầu

Bids document the offers and proposals submitted by contractors, including their proposed pricing and project timelines. (Các hồ sơ đấu thầu ghi lại các đề xuất và đề nghị được gửi bởi các nhà thầu, bao gồm giá cả đề xuất và lịch trình dự án.)

Guidelines for Procurement

Hướng dẫn về đấu thầu

The guidelines for procurement outline the procedures and requirements for the bidding process, ensuring fairness and transparency. (Các hướng dẫn về mua sắm định rõ các thủ tục và yêu cầu cho quy trình đấu thầu, đảm bảo tính công bằng và minh bạch.)

Investor

Chủ đầu tư

The investor is closely monitoring the bidding process and will review all submitted bids before making a final decision. (Chủ đầu tư đang theo dõi chặt chẽ quá trình đấu thầu và sẽ xem xét tất cả các đề nghị đấu thầu đã được gửi trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)

Hội thoại sử dụng nhà thầu trong tiếng Anh

Hội thoại sử dụng nhà thầu trong tiếng Anh

Anna: Hi Bean, I heard you hired a contractor for your kitchen renovation. How's it going? (Chào Bean, tôi nghe nói bạn đã thuê một nhà thầu để cải tạo căn bếp. Công việc diễn ra như thế nào?)

Bean: Hi Anna, it's been a bit frustrating. The contractor hasn't been meeting the agreed-upon deadlines. (Chào Anna, mọi việc hơi khó chịu. Nhà thầu không đáp ứng đúng thời hạn đã thỏa thuận)

Anna: That's not ideal. Have you communicated your concerns with the contractor? (Đó không phải là lựa chọn lý tưởng. Bạn đã trao đổi mối quan ngại của mình với nhà thầu chưa?)

Bean: Yes, I have. I expressed my frustration and emphasized the importance of sticking to the timeline. (Vâng, tôi đã thể hiện sự khó chịu của mình và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ thời gian.)

Anna: Clear communication is crucial. Hopefully, the contractor will take your concerns seriously and make the necessary improvements. (Giao tiếp rõ ràng là điều quan trọng. Hy vọng nhà thầu sẽ coi trọng mối quan ngại của bạn và cải thiện những điều cần thiết)

Bean: I hope so too, Anna. I just want the renovation to be completed smoothly and on time. (Tôi cũng hy vọng vậy, Anna. Tôi chỉ muốn công việc cải tạo diễn ra suôn sẻ và đúng thời hạn)

Anna: Hang in there, Bean. I'm confident that you'll find a resolution. (Kiên nhẫn chờ đợi, Bean. Tôi tin rằng bạn sẽ tìm ra giải pháp.)

Vậy là chúng tôi đã điểm qua xong về nhà thầu tiếng Anh là gì? Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ tự tin hơn với vốn từ vựng của mình. Chúc các bạn học giỏi!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top