MỚI CẬP NHẬT

Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới từ Unit 1 -12

Những từ vựng tiếng Anh lớp 8 sách mới trong cả năm gồm 12 bài học với kiến thức liên quan như phiên âm, dịch nghĩa, video học cũng như bài tập nhận biết từ vựng.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới gồm có từ vựng 6 bài ở học kì 1 và từ vựng 6 bài ở học kì 2 đã được học tiếng Anh nhanh tổng hợp và chia sẻ tới các bạn trong nội dung bài học hôm nay. Những từ vựng theo chủ đề từng bài học bao gồm từ vựng, các phát âm, từ loại và phần nghĩa của nó trong tiếng Việt cũng được trình bày một cách chi tiết nhất. Cùng học ngay thôi nào!

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kì 1 Unit 1 - Unit 6

Từ vựng lớp 8 sách mới Unit 1 - Unit 6

Nội dung đầu tiên các bạn cần tham khảo và ghi nhớ đó chính là 6 bài học về từ vựng tiếng Anh 8 chương trình mới với những nội dung rất quen thuộc đó chính là thời gian rảnh, cuộc sống nông thôn, con người Việt Nam, phong tục, tập quán, lễ hội và những câu chuyện dân gian. Không những từ vựng tiếng Anh mà các bạn còn được xem thêm về cách phát âm, từ loại và nghĩa chính xác của nó.

Unit 1 Leisure time (Thời gian rảnh rỗi)

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 1:

TT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm chuẩn

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

adore

động từ

/əˈdɔː/

yêu thích, sùng bái

2

communicate

động từ

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

giao tiếp

3

hang out

động từ

/hæŋ aʊt/

đi chơi

4

join

động từ

/dʒɔɪn/

tham gia, ghép lại

5

relax

động từ

/rɪˈlæks/

thư giãn

6

detest

động từ

/dɪˈtest/

ghét, ghét bỏ

7

don’t mind

động từ

/dəʊnt maɪnd/

đừng bận tâm, không ghét bỏ, không ngại

8

socialise

động từ

ˈsəʊʃəlaɪz/

giao tiếp xã hội (tạo mối quan hệ)

9

window shopping

động từ

/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/

đi ngắm nhìn hàng trưng bày

10

beach game

danh từ

/biːtʃ ɡeɪm/

trò chơi trên bãi biển

11

bracelet

danh từ

/ˈbreɪslət/

vòng tay, vòng đeo tay

12

community centre

danh từ

/kəˈmjuːnəti ˈsentə/

trung tâm văn hóa cộng đồng, trung tâm cộng đồng

13

craft

danh từ

/krɑːft/

đồ thủ công

14

craft kit

danh từ

/krɑːft kɪt/

bộ dụng cụ thủ công

15

cultural event

danh từ

/ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/

sự kiện văn hoá

16

leisure

danh từ

/ˈleʒər/

sự nhàn rỗi, thời gian rảnh rỗi

17

leisure activity

danh từ

/ˈleʒə ækˈtɪvəti/

hoạt động giải trí, hoạt động thư giãn

18

leisure time

danh từ

/ˈleʒə taɪm/

thời gian rảnh rỗi, thời gian nghỉ ngơi thư giãn

19

netlingo

danh từ

/netˈlɪŋɡəʊ/

thuật ngữ/ ngôn ngữ giao tiếp trên mạng

20

DIY

danh từ

/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/

tự làm, đồ từ làm

21

people watching

danh từ

/ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/

nhìn ngắm người qua lại

22

satisfied

tính từ

/ˈsætɪsfaɪd/

hài lòng, thỏa mãn

23

addicted

tính từ

/əˈdɪktɪd/

nghiện, ghiền

24

hooked

tính từ

/hʊkt/

yêu thích

25

virtual

tính từ

/ˈvɜːtʃuəl/

ảo, không có thật ngoài đời chỉ có trên mạng

26

weird

tính từ

/wɪəd/

kỳ dị, kỳ cục, kỳ quái

27

It’s right up my street!

thành ngữ

/ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/

đúng vị của tôi!

Unit 2 Life in the countryside (Cuộc sống ở nông thôn)

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới unit 2:

TT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm chuẩn

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

collect

động từ

/kəˈlekt/

thu góp, góp nhặt, sưu tầm

2

disturb

động từ

/dɪˈstɜːb/

làm phiền, quấy rầy

3

herd

động từ

/hɜːd/

chăn dắt (trâu, bò,...)

4

pick

động từ

/pɪk/

nhặt, hái, cuốc, đào, nhổ

5

brave

tính từ

/breɪv/

dũng cảm, can đảm

6

convenient

tính từ

/kənˈviːniənt/

tiện lợi, thuận tiện, tiện nghi

7

generous

tính từ

/ˈdʒenərəs/

hào phóng, rộng lượng

8

nomadic

tính từ

/nəʊˈmædɪk/

nay đây mai đó (nói về dân du mục)

9

vast

tính từ

/vɑːst/

bao la, rộng lớn

10

buffalo-drawn cart

danh từ

/ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/

xe trâu kéo

11

cattle

danh từ

/ˈkætl/

gia súc

12

ger

danh từ

/ger/

lều trại của dân du mục (Mông Cổ)

13

gobi highlands

danh từ

/ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/

cao nguyên gobi

14

grassland

danh từ

/ˈɡrɑːslænd/

đồng cỏ

15

harvest time

danh từ

/ˈhɑːvɪst taɪm/

mùa gặt, mùa thu hoạch

16

local

danh từ, tính từ

/ˈləʊkl/

dân địa phương, địa phương

17

mongolia

danh từ

/mɒŋˈɡəʊliə/

Mông Cổ

18

nomad

danh từ

/ˈnəʊmæd/

du mục, dân du mục

19

paddy field

danh từ

/ˈpædi fiːld/

đồng lúa

20

pasture

danh từ

/ˈpɑːstʃə(r)/

đồng cỏ

21

racing motorist

danh từ

/ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/

tay đua xe

22

beehive

danh từ

/biːhaɪv/

tổ ong, ổ ong

23

electrical appliance

danh từ

/ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/

đồ điện, thiết bị điện

Unit 3 People of Viet Nam (Người Việt Nam)

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 3:

TT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm chuẩn

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

gather

động từ

/ˈɡæðə(r)/

nhặt, lượm, gom lại

2

hunt

động từ

/hʌnt/

săn bắt, sắn bắn, săn đuổi

3

recognise

động từ

/ˈrekəɡnaɪz/

nhận ra

4

majority

danh từ

/məˈdʒɒrəti/

đa số, phần đông

5

minority

danh từ

/maɪˈnɒrəti/

thiểu số

6

diversity

danh từ

/daɪˈvɜːsəti/

đa dạng

7

ethnic group

danh từ

/ˈeθnɪk ɡruːp/

nhóm dân tộc

8

ancestor

danh từ

/ˈænsestə(r)/

ông bà tổ tiên

9

ethnic minority people

danh từ

/ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/

người dân tộc thiểu số

10

costume

danh từ

/ˈkɒstjuːm/

trang phục

11

custom

danh từ

/ˈkʌstəm/

phong tục, tập quán, tục lệ, thói quen

12

heritage

danh từ

/ˈherɪtɪdʒ/

di sản, gia tài

13

shawl

danh từ

/ʃɔːl/

khăn choàng cổ

14

speciality

danh từ

/ˌspeʃiˈæləti/

đặc sản

15

stilt house

danh từ

/stɪlt haʊs/

nhà sàn

16

terraced field

danh từ

/ˈterəst fiːld/

ruộng bậc thang

17

tradition

danh từ

/trəˈdɪʃn/

truyền thống

18

waterwheel

danh từ

/ˈwɔːtəwiːl/

bánh xe nước, cối xay nước

19

basic

tính từ

/ˈbeɪsɪk/

căn bản, cơ bản

20

complicated

tính từ

/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/

phức tạp, rắc rối, tinh vi

21

curious

tính từ

/ˈkjʊəriəs/

tò mò, tọc mạch, hiếu kì

22

diverse

tính từ

/daɪˈvɜːs/

khác nhau, thay đổi

23

ethnic

tính từ

/ˈeθnɪk/

(thuộc) về dân tộc

24

insignificant

tính từ

/ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/

không quan trọng, tầm thường, không ý nghĩa

25

unique

tính từ

/juˈniːk/

độc nhất, duy nhất

26

multicultural

tính từ

/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

đa văn hóa

Unit 4 Our customs and traditions (Phong tục, tập quán của chúng ta)

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 4:

TT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm chuẩn

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

accept

động từ

/əkˈsept/

chấp nhận, thu nhận, bằng lòng

2

break with

động từ

/breɪk wɪð/

phá vỡ với, không theo với

3

pass down

động từ

/pɑːs daʊn/

truyền lại

4

reflect

động từ

/rɪˈflekt/

phản ánh, nghĩ ngợi

5

spray

động từ

/spreɪ/

xịt nước, tưới cây

6

spread

động từ

/spred/

lan truyền, lan tràn, lan rộng

7

oblige

động từ

/əˈblaɪdʒ/

bắt buộc

8

compliment

danh từ

/ˈkɒmplɪmənt/

lời khen, khen ngợi

9

course

danh từ

/kɔːs/

món ăn, khóa học

10

cutlery

danh từ

/ˈkʌtləri/

dao déo

11

filmstrip

danh từ

/ˈfɪlmstrɪp/

đoạn phim, thước phim

12

generation

danh từ

/ˌdʒenəˈreɪʃn/

thế hệ

13

host

danh từ

/həʊst/

chủ nhà (người nam)

14

hostess

danh từ

/ˈhəʊstəs/

chủ nhà (người nữ)

15

offspring

danh từ

/ˈɒfsprɪŋ/

con cái, con cháu

16

palm

danh từ

/pɑːm/

lòng bàn tay

17

prong

danh từ

/prɒŋ/

răng của cái nĩa

18

sense of belonging

danh từ

/sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/

cảm giác thân thuộc, cảm giác thuộc về

19

table manners

danh từ

/ˈteɪbl ˈmænə(r)/

cách cư xử trên bàn ăn, quy tắc ứng xử trên bàn ăn

20

tip

danh từ

/tɪp/

tiền thưởng

21

unity

danh từ

/ˈjuːnəti/

đồng lòng, thống nhất, đoàn kết

22

cockwise

trạng từ

/kɒkwaɪz/

theo chiều kim đồng hồ, theo chiều dọc

23

sharp

trạng từ

/ʃɑːp/

chính xác

24

upwards

trạng từ

/ˈʌpwədz/

dưới lên trên, phía trên cao

25

you’re kidding!

thành ngữ (idiom)

/jʊə kɪdɪŋ/

bạn đang đùa à!

26

spot on

tính từ

/spɒt ɒn/

chính xác

27

upwards

tính từ

/ˈʌpwədz/

hướng lên trên

Unit 5 Festivals in Vietnam (Lễ hội ở Việt Nam)

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 5:

TT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm chuẩn

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

clasp

động từ

/klɑːsp/

bắt tay, siết tay

2

commemorate

động từ

/kəˈmeməreɪt/

kỷ niệm

3

defeat

động từ

/dɪˈfiːt/

đánh bại, làm thất bại

4

float

động từ

/fləʊt/

thả xuống, làm trôi nổi

5

preserve

động từ

/prɪˈzɜːv/

bảo tồn

6

regret

động từ

/rɪˈɡret/

hối hận, hối tiếc

7

worship

động từ

/ˈwɜːʃɪp/

thờ cúng, tôn thờ

8

anniversary

danh từ

/ˌænɪˈvɜːsəri/

ngày kỷ niệm

9

archway

danh từ

/ˈɑːtʃweɪ/

cái mái vòm

10

carnival

danh từ

/ˈkɑːnɪvl/

lễ hội hóa trang

11

ceremony

danh từ

/ˈserəməni/

nghi lễ, nghi thức

12

command

danh từ

/kəˈmɑːnd/

mệnh lệnh, yêu cầu

13

companion

danh từ

/kəmˈpæniən/

bạn đồng hành

14

emperor

danh từ

/ˈempərə(r)/

đế chế, hoàng đế, hoàng thượng

15

gong

danh từ

/ɡɒŋ/

cồng chiêng (nhạc cụ dân tộc)

16

rice flake

danh từ

/raɪs fleɪk/

cốm

17

incense

danh từ

/ˈɪnsens/

cây hương, cây nhang

18

invader

danh từ

/ɪnˈveɪdə(r)/

kẻ xâm lược, người phạm pháp

19

lantern

danh từ

/ˈlæntən/

đèn lồng, đèn thả sông

20

offering

danh từ

/ˈɒfərɪŋ/

lễ vật

21

procession

danh từ

/prəˈseʃn/

đám rước, cuộc diễu binh, diễu hành

22

royal court music

danh từ

/ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/

âm nhạc cung đình, nhã nhạc cung đình

23

scenery

danh từ

/ˈsiːnəri/

cảnh quan, phong cảnh

24

joyful

tính từ

/ˈdʒɔɪfl /

vui mừng, hân hoan

Unit 6 Folk tales (Câu chuyện, truyền thuyết dân gian)

Bảng từ vựng tiếng Anh 8 chương trình mới unit 6:

TT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm chuẩn

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Buddha

danh từ

/ˈbʊdə/

Phật, Đức Phật

2

dragon

danh từ

/ˈdræɡən/

con rồng

3

emperor

danh từ

/ˈempərə(r)/

hoàng đế, hoàng thượng

4

evil

danh từ

/ˈiːvl/

điều ác, điều không hay

5

fable

danh từ

/ˈfeɪbl/

truyện ngụ ngôn

6

fairy

danh từ

/ˈfeəri/

tiên, nàng tiên, bà tiên

7

fairy tale

danh từ

/ˈfeəri teɪl/

truyện cổ tích

8

folk tale

danh từ

/fəʊk teɪl/

truyện dân gian

9

fox

danh từ

/fɒks/

con cáo, con chồn

10

giant

danh từ

/ˈdʒaɪənt/

người khổng lồ

11

hare

danh từ

/heə(r)/

con thỏ (rừng)

12

knight

danh từ

/naɪt/

hiệp sĩ

13

legend

danh từ

/ˈledʒənd/

truyền thuyết

14

lion

danh từ

/ˈlaɪən/

con sư tử

15

ogre

danh từ

/ˈəʊɡə(r)/

yêu tinh

16

princess

danh từ

/ˌprɪnˈses/

công chúa, nữ hoàng

17

tortoise

danh từ

/ˈtɔːtəs/

con rùa

18

wolf

danh từ

/wʊlf/

chó sói

19

woodcutter

danh từ

/ˈwʊdkʌtə(r)/

tiều phu, người đốn gỗ, người đốn cũi

20

glitch

thành ngữ

/ɡlɪtʃ/

mụ phù thủy

21

brave

tính từ

/breɪv/

can đảm, gan dạ

22

cruel

tính từ

/ˈkruːəl/

độc ác, tàn nhẫn

23

cunning

tính từ

/ˈkʌnɪŋ/

xảo quyệt, xảo trá

24

fierce

tính từ

/fɪəs/

hung tợn, dữ tợn

25

generous

tính từ

/ˈdʒenərəs/

hào phóng, rộng lượng

26

mean

tính từ

/miːn/

bần tiện, bủn xỉn

27

wicked

tính từ

/ˈwɪkɪd/

hung ác, xấu xa, độc ác

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kỳ 2 Unit 7 - Unit 12

Những từ vựng tiếng Anh 8 sách mới học kì 2

Tiếp theo trong danh mục các từ vựng lớp 8 cả năm (sách mới) là các từ vựng lớp 8 từ unit 7 đến 12 theo các chủ đề khác như ô nhiễm môi trường, các quốc gia sử dụng tiếng Anh, thiên tai, khoa học công nghệ, cuộc sống ở hành tĩnh ngoài vũ trụ và giao tiếp cũng được chúng tôi chia sẻ toàn bộ những khía cạnh liên quan.

Unit 7 Pollution (Ô nhiễm)

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 7:

TT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm chuẩn

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

affect

động từ

/əˈfekt/

có ảnh hưởng

2

come up with

cụm động từ

/kʌm ʌp wɪð/

nghĩ ra

3

contaminate

động từ

/kənˈtæmɪneɪt/

bị ô nhiễm

4

dump

động từ

/dʌmp/

vứt, đổ, trút

5

illustrate

động từ

/ˈɪləstreɪt/

minh họa, thuyết minh

6

measure

động từ

/ˈmeʒə/

đo, đo lường, đong

7

fine

động từ

/faɪn/

phạt, phạt tiền

8

float

động từ

/f əʊt/

trôi nổi

9

effect

danh từ

/ɪˈfekt/

kết quả, ảnh hưởng

10

algea

danh từ

/ˈældʒiː/

tảo

11

billboard

danh từ

/ˈbɪlbɔːd/

bảng quảng cáo

12

blood pressure

danh từ

/blʌd ˈpreʃə/

huyết áp

13

cholera

danh từ

/ˈkɒlərə/

bệnh thổ tả, bệnh tả

14

earplug

danh từ

/ˈɪəplʌɡ/

nút tai

15

groundwater

danh từ

/ˈɡraʊndwɔːtə/

nước ngầm

16

hearing loss

danh từ

/ˈhɪərɪŋ lɒs/

mất thính lực

17

non-point source pollution

danh từ

/nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/

ô nhiễm nguồn không có nguồn

18

point source pollution

danh từ

/pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/

ô nhiễm nguồn điểm, ô nhiễm có nguồn

19

poison

danh từ

/ˈpɔɪzn/

chất độc, thuốc độc

20

pollutant

danh từ

/pəˈluːtənt/

chất ô nhiễm

21

radiation

danh từ

/ˌreɪdiˈeɪʃn/

phóng xạ, bức xạ

22

untreated

tính từ

/ˌʌnˈtriːtɪd/

không được xử lý

23

thermal

tính từ

/ˈθɜːml/

thuộc về nhiệt, nóng

24

radioactive

tính từ

/ˌreɪdiəʊˈæktɪv/

phóng xạ, thuộc về phóng xạ

25

visual

tính từ

/ˈvɪʒuəl/

thuộc về thị giác

Unit 8 English Speaking country (Những quốc gia nói tiếng Anh)

Bảng từ vựng tiếng Anh 8 unit 8:

TT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm chuẩn

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

haunt

động từ

/hɔːnt/

ma ám, ám ảnh

2

puzzle

danh từ

/ˈpʌzl/

câu đố

3

accent

danh từ

/ˈæksent/

giọng

4

ghost

danh từ

/ɡəʊst/

ma

5

cattle station

danh từ

/ˈkætl ˈsteɪʃn/

trại nuôi gia súc

6

kilt

danh từ

/kɪlt/

váy (váy caro danh cho đàn ông ở Scotland)

7

aborigines

danh từ

/ˌæbəˈrɪdʒəniz/

thổ dân (châu Úc)

8

Scots, scottish

danh từ

/skɒts/ ˈskɒtɪʃ/

người Scotland

9

koala

danh từ

/kəʊˈɑːlə/

gấu túi

10

kangaroo

danh từ

/ˌkæŋɡəˈruː/

chuột túi

11

icon

danh từ

/ˈaɪkɒn/

biểu tượng

12

loch

danh từ

/lɒk/

hồ

13

legend

danh từ

/ˈledʒənd/

truyền thuyết, huyền thoại

14

state

danh từ

/steɪt/

tiểu bang

15

parade

danh từ

/pəˈreɪd/

cuộc diễu hành, duyệt binh

16

schedule

danh từ

/ˈʃedjuːl/

lịch trình

17

absolutely

trạng từ

/ˈæbsəluːtli/

chắc chắn, tuyệt đối

18

unique

tính từ

/juˈniːk/

độc nhất, duy nhất

19

awesome

tính từ

/ˈɔːsəm/

tuyệt vời

20

official

tính từ

/əˈfɪʃl/

chính thức

Unit 9 Natural disasters (Thiên tai)

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới unit 9:

TT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

bury

động từ

/ˈberi/

chôn, chôn cất, mai táng

2

collapse

động từ

/kəˈlæps/

sụp đổ, đổ, sập, sụp

3

evacuate

động từ

/ɪˈvækjueɪt/

tản cư, sơ tán

4

erupt

động từ

/ɪˈrʌpt/

phun, núi lửa phun

5

put out

động từ

/pʊt aʊt/

dập tắt

6

scatter

động từ

/ˈskætə/

rải rác, toán loạn

7

shake

động từ

/ʃeɪk/

rung, lắc, lay

8

trap

động từ

/træp/

bẫy

9

accommodate

danh từ

/əˌkɒməˈdeɪʃn/

nơi ở

10

damage

danh từ

/ˈdæmɪdʒ/

sự thiệt hại

11

disaster

danh từ

/dɪˈzɑːstə/

thảm họa, tai họa

12

drought

danh từ

/draʊt/

ít mưa, hạn hán

13

earthquake

danh từ

/ˈɜːθkweɪk/

động đất

14

eruption

danh từ

/ɪˈrʌpʃn/

sự phun trào của núi lửa

15

forest fire

danh từ

/ˈfɒrɪst faɪər/

cháy rừng

16

mudslide

danh từ

/ˈmʌdslaɪd/

lở đất

17

victim

danh từ

/ˈvɪktɪm/

nạn nhân, người hi sinh

18

tornado

danh từ

/tɔːˈneɪdəʊ/

lốc xoáy, bão tố

19

tsunami

danh từ

/tsuːˈnɑːmi/

sóng thần

20

typhoon

danh từ

/taɪˈfuːn/

bão, bão nhiệt đới

21

volcano

danh từ

/vɒlˈkeɪnəʊ/

núi lửa

22

rage

danh từ

/reɪdʒ/

cơn thịnh nộ, con giận dữ

23

rescue worker

danh từ

/ˈreskjuː ˈwɜːkə/

nhân viên cứu hộ

24

homeless

tính từ

/ˈhəʊmləs/

vô gia cư, không có nơi ở

25

volcanic

tính từ

/vɒlˈkænɪk/

thuộc về núi lửa

Unit 10 Communication (Giao tiếp)

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 10:

TT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

interact

động từ

/ˌɪntərˈækt/

tương tác

2

communicate

động từ

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

giao tiếp

3

video conference

danh từ, động từ

/ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/

hội nghị truyền hình, họp hội nghị có hình ảnh qua mạng

4

text

danh từ, động từ

/tekst/

tin nhắn, nhắn tin

5

body language

danh từ

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ /

ngôn ngữ cơ thể

6

landline phone

danh từ

/ˈlændlaɪn fəʊn/

điện thoại cố định (bàn)

7

language barrier

danh từ

/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/

rào cản ngôn ngữ

8

message board

danh từ

/ˈmesɪdʒ bɔːd/

bảng tin, diễn đàn

9

multimedia

danh từ

/ˌmʌltiˈmiːdiə/

đa phương tiện

10

netiquette

danh từ

/ˈnetɪket/

giao tiếp trên mạng

11

non-verbal language

danh từ

/nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ không sử dụng lời nói

12

smart phone

danh từ

/smɑːt fəʊn/

điện thoại thông minh

13

snail mail

danh từ

/sneɪl meɪl/

thư gửi qua bưu điện

14

social media

danh từ

/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə /

truyền thông qua mạng, mạng xã hội

15

telepathy

danh từ

/təˈlepəθi/

thần giao cách cảm

16

communication breakdown

danh từ

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/

sự cố giao tiếp, giao tiếp không thành công

17

communication channel

danh từ

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/

kênh thông tin liên lạc, kên thông tin giao tiếp

18

cultural difference

danh từ

/ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/

văn hóa khác biệt, khác biệt văn hóa

19

cyber world

danh từ

/ˈsaɪbə wɜːld/

thế giới mạng

20

chat room

danh từ

/tʃæt ruːm/

phòng chat

21

verbal language

danh từ

/ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪ/

ngôn ngữ qua lời nói

22

face-to-face

tính từ

/feɪs tʊ feɪs/

mặt đối mặt, gặp trực diện

Unit 11 Science and technology (Khoa học và công nghệ)

Bảng từ vựng tiếng Anh 8 chương trình mới unit 11:

TT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

discover

Động từ

/dɪˈskʌvə/

phát hiện

2

explore

Động từ

/ɪkˈsplɔː/

khám phá, tìm tòi

3

improve

Động từ

/ɪmˈpruːv/

cải thiện

4

invent

Động từ

/ɪnˈvent/

sáng chế, phát minh

5

oversleep

Động từ

/ˌəʊvəˈsliːp/

ngủ quên

6

solve

Động từ

/sɒlv/

giải quyết

7

yield

Danh từ, Động từ

/jiːld/

năng suất/ sản lượng, sản sinh

8

benefit

Danh từ, Động từ

/ˈbenɪfɪt/

lợi ích

9

field

Danh từ

/fiːld/

lĩnh vực, chiến trường

10

role

Danh từ

/rəʊl/

vai trò

11

quality

Danh từ

/ˈkwɒləti/

chất lượng

12

technique

Danh từ

/tekˈniːk/

kỹ thuật, chuyên môn

13

technology

Danh từ

/tekˈnɒlədʒi/

công nghệ, kỹ thuật

14

patent

Danh từ, Động từ

/ˈpætnt/

bằng sáng chế, được trao bằng sáng chế

15

science

Danh từ

/ˈsaɪəns/

khoa học

16

steam engine

Danh từ

/stiːm ˈendʒɪn/

máy chạy bằng hơi nước

17

light bulb

Danh từ

/laɪt bʌlb/

bóng đèn

18

enormous

Tính từ

/ɪˈnɔːməs/

to lớn, khổng lồ

19

precise

Tính từ

/prɪˈsaɪs/

chính xác, chắc chắn

20

technical

Tính từ

/ˈteknɪkl/

thuộc về kỹ thuật

21

technological

Tính từ

/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/

thuộc về công nghệ

22

benefit

Danh từ, Động từ

/ˈbenɪfɪt/

lợi ích, được hưởng lợi

23

underground

Tính từ, Trạng từ

/ʌndəˈɡraʊnd/

dưới đất, ở dưới ngầm

24

become a reality

Động từ

/bɪˈkʌm ə riˈæliti/

trở thành hiện thực

25

transform

Động từ

/trænsˈfɔːm/

thay đổi, biến đổi, biến hóa

Unit 12 Life on other planets (Sự sống trên hành tinh khác)

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới unit 12:

TT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

accommodate

Động từ

/əˈkɒmədeɪt/

cung cấp, mang lại, chứa đựng

2

stand

Động từ

/stænd/

chịu được, giữ vững được

3

trek

Danh từ, Động từ

/trek/

hành trình/ đoạn đường, đi bộ/di cư

4

trace

Danh từ, Động từ

/treɪs/

dấu vết, tìm theo dấu vết

5

uncontrollably

Trạng từ

/ˌʌnkənˈtrəʊləbli/

không kiểm soát được

6

weightless

Tính từ

/ˈweɪtləs/

chân không, không trọng lượng

7

poisonous

Tính từ

/ˈpɔɪzənəs/

có chất độc, có độc, độc

8

galaxy

Danh từ

/ˈɡæləksi/

dải ngân hà

9

Jupiter

Danh từ

/ˈdʒuːpɪtə/

sao Mộc

10

Mars

Danh từ

/mɑːz/

sao Hỏa

11

messenger

Danh từ

/ˈmesɪndʒə/

người báo tin

12

Mercury

Danh từ

/ˈmɜːkjəri/

sao Thủy

13

NASA

Danh từ

/ˈnæsə/

cơ quan hàng không & vũ trụ Mỹ

14

Neptune

Danh từ

/ˈneptjuːn/

sao Hải Vương

15

outer space

Danh từ

/ˈaʊtə speɪs/

không gian bên ngoài vũ trụ, ngoài vũ trụ

16

planet

Danh từ

/ˈplænɪt/

hành tinh

17

Saturn

Danh từ

/ˈsætɜːn/

sao Thổ

18

solar system

Danh từ

/ˈsəʊlə ˈsɪstəm/

hệ mặt trời

19

space buggy

Danh từ

/speɪs ˈbʌɡi/

xe không gian

20

surface

Danh từ

/ˈsɜːfɪs/

bề mặt

21

terrorist

Danh từ

/ˈterərɪst/

tên khủng bố

22

UFO

Danh từ

/ˌjuː ef ˈəʊ/

đĩa bay, vật thể bay (không xác định được)

23

Venus

Danh từ

/ˈviːnəs/

sao Kim

24

adventure

Danh từ

/ədˈventʃə/

cuộc phiêu lưu, sự mạo hiểm

25

alien

Danh từ

/ˈeɪliən/

người ngoài hành tinh

26

experience

Danh từ

/ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm, kinh nghiệm

27

danger

Danh từ

/ˈdeɪndʒə/

nguy hiểm, mối đe dọa

28

flying saucer

Danh từ

/ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/

đĩa bay

Điểm lại bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lớp 8 chương trình sách mới

Từ vựng tiếng Anh 8 chương trình mới theo chủ đề

Có tổng cộng 12 chủ đề Từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới dựa trên các bài học bạn đã liệt kê ở bảng bên trên. Dưới đây là danh sách chủ đề từ vựng của từng bài học.

  1. Từ vựng chủ đề về thời gian rảnh rỗi lớp 8
  2. Từ vựng lớp 8 chủ đề về cuộc sống ở nông thôn
  3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lớp 8 về người Việt Nam
  4. Từ vựng theo chủ đề về phong tục, tập quán lớp 8
  5. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lớp 8 về lễ hội
  6. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về câu chuyện, truyền thuyết lớp 8
  7. Từ vựng tiếng Anh 8 sách mới chủ đề ô nhiễm
  8. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 chủ đề những quốc gia nói tiếng Anh
  9. Từ vựng tiếng Anh 8 sách mới chủ đề thiên tai
  10. Từ vựng lớp 8 chương trình mới chủ đề giao tiếp
  11. Từ vựng tiếng Anh 8 sách mới chủ đề khoa học và công nghệ
  12. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 chủ đề sự sống trên hành tinh khác

Mẹo học thuộc từ vựng tiếng Anh 8 chương trình mới

Cách học từ vựng theo từng Unit lớp 8 hiệu quả

Tự học từ vựng tiếng Anh có thể trở nên hiệu quả hơn nếu bạn áp dụng các phương pháp học thông minh và logic. Dưới đây là 5 ý mẹo học từ vựng tiếng Anh lớp 8 sách mới dựa trên cách học có logic:

  • Phân loại và gom nhóm: Sắp xếp từ vựng thành các nhóm dựa trên ý nghĩa hoặc chủ đề liên quan. Ví dụ, bạn có thể tạo ra các nhóm như "Thời gian rảnh rỗi", "Giao tiếp", "Lễ hội", và đặt các từ vựng tương ứng vào những nhóm này. Điều này giúp bạn hình dung cụ thể hơn về từ vựng và dễ dàng nhớ chúng.
  • Sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng lên mặt trước và mặt sau của thẻ. Sau đó, xem mặt trước và cố gắng nhớ nghĩa trước khi lật thẻ để kiểm tra. Sử dụng ứng dụng hoặc trang web tạo thẻ ghi nhớ cũng là một lựa chọn tốt.
  • Học qua ngữ cảnh: Học từ vựng trong ngữ cảnh của câu chuyện hoặc đoạn văn. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ vựng trong một tình huống cụ thể, làm cho việc ghi nhớ dễ dàng hơn.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng hiệu quả như Anki, Quizlet, Memrise, hoặc Duolingo. Các ứng dụng này thường cung cấp các bài tập tương tác và kiểm tra kiến thức.
  • Tạo câu ví dụ: Sử dụng từ vựng trong các câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn cách từ đó hoạt động trong một câu. Cố gắng tạo ra các câu ví dụ riêng bằng cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 8 sách mới

Từ vựng lớp 8 theo Unit và hội thoại

Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn, về những hoạt động trong thời gian rảnh rỗi, bằng cách sử dụng một số từ vựng tiếng Anh 8 sách mới Unit 1 kèm dịch nghĩa như sau:

Emily: Hi Alex! How's your day going? (Chào Alex! Ngày hôm nay của bạn thế nào?)

Alex: Oh, it's been great so far. I just came back from some window shopping at the mall. (Ồ, đến giờ mọi việc vẫn tuyệt vời. Tôi vừa trở về từ một cửa hàng mua sắm ở trung tâm thương mại)

Emily: I adore checking out new stuff, even if I don't buy anything. (Tôi rất thích việc nhìn ngắm những thứ mới mẻ, ngay cả khi tôi không mua gì cả)

Alex: It's a relaxing way to spend time, and I don't mind walking around the shops. (Đó là cách thư giãn để sử dụng thời gian, và tôi không ngại dạo chơi trong các cửa hàng)

Emily: Speaking of free time, are you up for a beach game this weekend? A few of us are planning to hang out by the sea. (Nói về thời gian rảnh rỗi, cuối tuần này bạn có tham gia trò chơi trên bãi biển không? Một vài người trong chúng ta đang dự định tụ tập ở bãi biển)

Alex: Sounds fun! I'd love to join. I detest spending weekends indoors doing nothing. (Nghe có vẻ vui đấy! Tôi rất muốn tham gia. Tôi ghét phải dành những ngày cuối tuần ở nhà mà không làm gì cả)

Từ cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh với những từ vựng đã được học ở nội dung trên sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng ghi nhớ chúng lâu hơn trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Video học tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit

Từ vựng tiếng Anh 8 chương trình mới

Bài tập từ vựng tiếng Anh 8 chương trình mới kèm đáp án

Bài tập: Tham khảo lại các bảng từ vựng tiếng Anh 8 cả năm từ unit 1 - 12, trong đó có 3 bảng từ vựng về chủ đề sự sống trên hành tinh khác (unit12), chủ đề thiên tai (unit 9) và chủ đề câu chuyện, truyền thuyết ở unit 6 và điền vào chỗ trống những từ còn thiếu.

  1. The ___________Mars has been a subject of interest for potential human colonization.
  2. Some people claim to have seen ___________in the night sky, but their origins remain unknown.
  3. Scientists are always searching for signs of ___________life beyond Earth.
  4. The ___________ consists of the sun, planets, and various celestial objects.
  5. Space travel exposes astronauts to conditions of ___________that are different from those on Earth.
  6. The recent ___________ caused widespread destruction and left many buildings in ruins.
  7. The local authorities had to ___________the residents as the ___________activity increased.
  8. A sudden ___________of the volcano caught everyone by surprise.
  9. The ___________brought heavy rains and strong winds, causing massive flooding.
  10. After the forest fire, many animals were left ___________and their habitats were destroyed.
  11. The ___________lived in a grand castle, dreaming of adventure beyond its walls.
  12. In the ___________, a ___________woodcutter outwitted a cunning ___________that had been causing trouble in the village.
  13. The ___________of the kind-hearted emperor who helped his people is still told to inspire generations.
  14. The ___________granted three wishes to the poor but ___________fisherman who released her from a trap.
  15. The ___________witch used her ___________to cast a spell on the village, causing chaos and confusion.

Đáp án:

  1. planet
  2. UFOs
  3. alien
  4. solar system
  5. weightlessness
  6. earthquake
  7. evacuate - volcanic
  8. eruption
  9. typhoon
  10. homeless
  11. princess
  12. folk tale - brave - fox
  13. legend - emperor
  14. fairy - generous
  15. wicked - glitch

Như vậy, những từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới ở học kì 1, học kì 2 cũng như tất cả kiên thức liên quan đã được chúng tôi tổng hợp và chia sẻ một cách chi tiết nhất. Mong rằng các bạn thường xuyên rèn luyện và trau dồi thêm từ vựng ở 12 chủ đề từ vựng lớp 8 này để có thể giao tiếp tiếng Anh được tốt hơn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Hãy truy cập hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm những kiến thức mới nhất nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top