MỚI CẬP NHẬT

Xác ướp tiếng Anh là gì? Cụm từ và đoạn hội thoại

Xác ướp trong tiếng Anh là mummy, nó là cơ thể người/ động vật được bảo quản tránh mục nát và phân hủy bằng những phương pháp khác nhau ở thời cổ đại.

Xác ướp được xem là quá trình bảo quản cơ thể không bị phân hủy, có giá trị về lịch sử và khảo cổ và được cho là một hiện vật của văn hóa cổ xưa. Chính vì thế trong bài viết này, hoctienganhnhanh sẽ mang lại toàn bộ kiến thức tiếng Anh về từ xác ướp, cũng như chia sẻ thêm đoạn hội thoại kèm dịch nghĩa để các bạn hiểu hơn về nội dung bài học này!

Xác ướp tiếng Anh là gì?

Mummy là xác ướp.

Xác ướp dịch sang tiếng Anh là mummy, đây là danh từ nói về cơ thể của con người hoặc động vật được bọc bằng các lớp vải và bảo quản trong môi trường khô hanh, nơi không có nước hoặc không khí có thể tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Thực hiện bằng cách sử dụng các phương pháp chống mục nát, chống phân hủy như cất giữ trong các lớp đất hoặc sử dụng các chất hóa học và phương pháp khác.

Trong lịch sử, xác ướp được áp dụng trong nhiều văn hóa khác nhau như Ai Cập cổ đại, Peru cổ đại và một số vùng đất khác trên thế giới như một phương pháp chôn cất hay vị trí quan trọng trong các nghi lễ tôn kính tử tế và tôn vinh các vị vua hoặc vị thần.

Ví dụ:

  • The museum's exhibit showcased a well-preserved mummy from ancient Egypt. (Nhà bảo tàng trưng bày một bộ xác ướp được bảo quản tốt từ thời Ai Cập cổ đại)
  • Archaeologists carefully unwrapped the mummy to study its remains and learn more about ancient burial practices. (Nhà khảo cổ học cẩn thận gỡ lớp vải bọc xác ướp để nghiên cứu các phần còn lại và tìm hiểu về các phương pháp mai táng cổ xưa)

Phát âm từ - xác ướp tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cách phát âm từ mummy thường được đọc theo 2 giọng chính đó là Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên chúng có cách đọc giống nhau như sau:

Phát âm từ mummy là /ˈmʌm.i/ (UK & US).

Khi phát âm từ "mummy" (/ˈmʌm.i/), chúng ta sẽ tách nó thành hai phần:

  • /ˈmʌm/: Dấu gạch trên /ˈ/ biểu thị việc âm tiết này được nhấn mạnh hơn các âm tiết khác. Từ này có phần giống với từ mum (nghĩa là mom - mẹ trong tiếng Anh), nhưng có âm tiết cuối cùng khác.
  • /i/: Âm /i/ có phát âm tương tự như tiếng Việt "i" trong từ "bình." Đây là âm nguyên âm cao và đóng, tạo nên sự kết thúc của từ.

Các cụm từ sử dụng từ vựng xác ướp tiếng Anh

Những cụm từ có chứa từ vựng xác ướp bằng tiếng Anh.

Ở phần này, những từ vựng liên quan đến từ xác ướp bằng tiếng Anh sẽ được chúng tôi chia sẻ qua nội dung sau:

  • Cánh tay xác ướp: Mummy's arm
  • Cơ thể xác ướp: Mummy's body
  • Hộp sọ xác ướp: Mummy's skull
  • Khám nghiệm xác ướp: Mummy's autopsy
  • Xác ướp Ai Cập: Egyptian mummy
  • Khai quật xác ướp: Excavate a mummy
  • Bảo tồn xác ướp: Preserve a mummy
  • Xác ướp lâu đời: Ancient mummy
  • Xác ướp đóng băng: Frozen mummy
  • Chân dung xác ướp: Mummy portrait
  • Trang phục xác ướp: Mummy's clothing
  • Xác ướp thai phụ: Pregnant mummy
  • Tìm thấy xác ướp: Discover a mummy
  • Những xác ướp nổi tiếng: Famous mummies
  • Phim xác ướp: Mummy movie
  • Bí ẩn về xác ướp: Mystery of the mummy
  • Hình ảnh xác ướp: Images of mummies
  • Xác ướp 500 tuổi: 500-year-old mummy
  • Xác ướp 1000 năm tuổi: 1000-year-old mummy

Ví dụ:

  • Before conducting the mummy's autopsy, researchers carefully documented the mummy's external features and any artifacts found in the burial. (Trước khi tiến hành giải phẩu xác ướp, các nhà nghiên cứu đã cẩn thận ghi chép các đặc điểm bên ngoài của xác ướp và các đồ vật được tìm thấy trong quá trình chôn cất)
  • Upon examining the mummy's skull, scientists made significant discoveries about the individual's health and age. (Sau khi xem xét hộp sọ xác ướp, các nhà khoa học đã phát hiện ra những khám phá quan trọng về sức khỏe và tuổi tác của đối tượng đó)

Hội thoại với từ vựng xác ướp tiếng Anh trong giao tiếp

Giao tiếp tiếng Anh về chủ đề xác ướp.

Linh: Hey Nam, have you seen the latest discovery from the excavation site? (Này Nam, bạn đã xem phát hiện mới nhất từ địa điểm khai quật chưa?)

Nam: Yes, I heard about it! An ancient Egyptian mummy, right? (Vâng, tôi đã nghe nói về nó! Một xác ướp Ai Cập cổ đại, phải không?)

Linh: Exactly! It's an incredibly well-preserved mummy. We've named it "Amunhotep." (Chính xác! Đó là một xác ướp được bảo quản cực kỳ tốt. Chúng tôi đặt tên cho nó là "Amunhotep.")

Nam: "Amunhotep" sounds intriguing. How old is this mummy? (Amunhotep" nghe có vẻ hấp dẫn. Xác ướp này bao nhiêu tuổi?)

Linh: It's approximately 3,000 years old, making it one of the oldest mummies we've ever found. (Nó đã khoảng 3.000 năm tuổi, khiến nó trở thành một trong những xác ướp lâu đời nhất mà chúng tôi từng tìm thấy)

Nam: Wow, that's impressive! Will you be exhibiting "Amunhotep" in the museum? (Wow, thật ấn tượng! Bạn sẽ trưng bày "Amunhotep" trong bảo tàng chứ?)

Linh: Yes, we're planning to display it in a special exhibit on ancient Egypt. The preservation process has kept the mummy's body in remarkably good condition. (Vâng, chúng tôi dự định trưng bày nó trong một cuộc triển lãm đặc biệt về Ai Cập cổ đại. Quá trình bảo quản đã giữ cho cơ thể của xác ướp trong tình trạng rất tốt)

Nam: I can't wait to see it! The exhibit will surely attract a lot of visitors. (Tôi nóng lòng muốn xem nó! Triển lãm chắc chắn sẽ thu hút rất nhiều khách tham quan)

Linh: I hope so! (Tôi hy vọng như vậy)

Bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã giúp chúng ta hiểu hơn về từ vựng xác ướp trong tiếng Anh và các cụm từ liên quan. Hy vọng các bạn sẽ có thêm được những kiến thức không chỉ về từ vựng mà còn có thể sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Chúc các bạn có một ngày mới an lành, hạnh phúc!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top