12 Cung hoàng đạo tiếng anh, tên gọi và ý nghĩa đầy đủ nhất
Tìm hiểu tổng quan về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh. Các tên gọi tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo và từ vựng liên quan tính cách cung hoàng đạo bằng tiếng Anh.
Ý nghĩa của 12 cung hoàng đạo có tác động rất lớn tới quan niệm sống của rất nhiều người kể cả ở thời xưa hay ngày nay. Do đó, sau đây bạn đọc hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá các thông tin thú vị về các cung hoàng đạo này trong bài viết giải đáp tên gọi, ý nghĩa của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh ngày hôm nay nhé!
Tổng quan về cung hoàng đạo trong tiếng anh
Tìm hiểu về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
Theo truyền thống, việc phân chia các cung hoàng đạo bắt nguồn từ những quan sát thiên văn cổ đại. Người ta tin rằng các ngôi sao và hành tinh di chuyển qua 12 vị trí trên bầu trời, và mỗi vị trí này được gắn liền với một cung hoàng đạo cụ thể. Sự xuất hiện của các cung hoàng đạo đã tạo nên cơ sở cho việc xem xét vận mệnh và tính cách dựa trên ngày sinh của mỗi người.
Cung hoàng đạo tiếng Anh được gọi là "zodiac signs". Từ "zodiac" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "zōidiakòs kyklos", có nghĩa là "vòng tròn của động vật". Các cung hoàng đạo thường được biểu diễn dưới dạng một vòng tròn, mỗi cung hoàng đạo tương ứng với một khoảng thời gian trong năm.
Các cung hoàng đạo là một phần quan trọng của chiêm tinh học. Nó là một hệ thống niềm tin cho rằng vị trí của các ngôi sao và hành tinh tại thời điểm một người sinh ra có thể ảnh hưởng đến tính cách và vận mệnh của người đó. Chính vì vậy nên hình ảnh của các cung hoàng đạo vẫn có giá trị cực kỳ lớn trong đời sống tinh thần của người dân trên toàn thế giới ngày nay.
Tên các cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
4 nhóm cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh tên gọi là gì, chúng ta sẽ tìm hiểu về các yếu tố của các cung hoàng đạo trong tiếng Anh. Có tổng cộng bốn yếu tố chính: nước, lửa, đất và khí.
Water Signs – Cung nước
Các cung hoàng đạo thuộc nhóm cung nước gồm Cancer (Bọ Cạp), Scorpio (Thiên Bình) và Pisces (Song Ngư). Những người thuộc cung nước thường rất cảm xúc, nhạy cảm và sâu sắc. Họ có khả năng hiểu biết tâm lý người khác và thường rất ấm áp và quan tâm.
Fire Signs – Cung lửa
Nhóm cung lửa bao gồm Aries (Bạch Dương), Leo (Sư Tử) và Sagittarius (Nhân Mã). Những người thuộc cung lửa thường rất nhiệt huyết, sáng tạo và đầy năng lượng. Họ thường là người lãnh đạo tự nhiên và luôn muốn thách thức bản thân.
Earth Signs – Cung đất
Các cung hoàng đạo thuộc nhóm cung đất bao gồm Taurus (Kim Ngưu), Virgo (Xử Nữ) và Capricorn (Ma Kết). Những người thuộc cung đất thường rất kiên nhẫn, thực tế và ổn định. Họ có khả năng xây dựng cơ sở vững chắc cho bản thân và người khác.
Air Signs – Cung khí
Cuối cùng, nhóm cung khí gồm Gemini (Song Tử), Libra (Thiên Bình) và Aquarius (Bảo Bình). Những người thuộc cung khí thường rất thông minh, linh hoạt và thích giao tiếp. Họ có khả năng suy nghĩ logic và thích sự tự do.
Tên cung hoàng đạo tiếng anh và đặc điểm, ý nghĩa của chúng
12 cung hoàng đạo tiếng Anh gọi là gì?
Có phải bạn đang thắc mắc 12 cung hoàng Đạo có tên gọi như thế nào hay không? Dưới đây cùng hoctienganhnhanh.vn khám phá ngay nhé!
STT |
Tên cung hoàng đạo Tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Ngày sinh |
Biểu tượng |
1 |
Aries |
Bạch Dương |
21/3-19/4 |
Con cừu đực |
2 |
Taurus |
Kim Ngưu |
20/4-20/5 |
Con bò, con trâu |
3 |
Gemini |
Song Tử |
21/5-21/6 |
Cặp song sinh |
4 |
Cancer |
Cự Giải |
21/6-22/7 |
Con cua |
5 |
Leo |
Sư tử |
23/7-22/8 |
Con sư tử |
6 |
Virgo |
Xử Nữ |
23/8-22/9 |
Người trinh nữ |
7 |
Libra |
Thiên Bình |
23/9-23/10 |
Cán cân |
8 |
Scorpio |
Bọ Cạp |
23/10-21/11 |
Con bọ cạp |
9 |
Sagittarius |
Nhân Mã |
23/11-21/12 |
Người bắn cung |
10 |
Capricorn |
Ma Kết |
22/12 – 19/1 |
Con dê biển |
11 |
Aquarius |
Bảo Bình |
20/1 – 18/2 |
Người mang nước |
12 |
Pisces |
Song Ngư |
19/2-20/3 |
Hai con cá bơi ngược đầu |
Từ vựng về tính cách của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
Đặc điểm tính cách của các cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Sau khi đã biết được 12 cung hoàng đạo tiếng Anh tên gọi là gì, sau đây chúng tôi sẽ bật mí cho bạn một số điểm thú vị trong tính cách của từng cung hoàng đạo trên. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn học các từ vựng thú vị liên quan đến chúng nhé!
Aries – Bạch Dương
Người thuộc cung Bạch Dương thường mang trong mình sự tham vọng, năng động và dũng cảm. Chính vì vậy nên khi đối mặt với khó khăn, họ sẽ không bao giờ từ bỏ. Nhưng họ cũng cần phải cẩn trọng để không để bản tính hấp tấp ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của họ.
Dưới đây là một số từ vựng về tính cách của người thuộc cung Bạch Dương:
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng
- Energetic /ˌenəˈdʒetɪk/: năng động
- Brave /breɪv/: dũng cảm
- Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/: nhiệt tình
- Impulsive /ɪmˈpeɪʃnt/: hấp tấp
- Passionate /ˈpæʃənət/: đam mê, nồng nhiệt
- Determined /dɪˈtɜːmɪnd/: quyết tâm, kiên định
Taurus – Kim Ngưu tiếng Anh
Kim Ngưu được miêu tả bởi rất nhiều những tính cách trái ngược nhau. Họ là người đáng tin cậy, kiên nhẫn và quyết đoán trong đại đa số các tình huống. Tuy nhiên trong một số tình huống liên quan về tình cảm thì đồng thời họ cũng có thể bướng bỉnh một cách khó hiểu.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về tính cách của người thuộc cung Kim Ngưu:
- Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: đáng tin cậy
- Patient /ˈpeɪʃnt/: kiên nhẫn
- Determined /dɪˈtɜːmɪnd/: quyết đoán
- Stubborn /ˈstʌb.ɚn/: bướng bỉnh, cứng đầu
- Strong-willed /ˌstrɒŋ ˈwɪld/: kiên quyết
Gemini – Song Tử tiếng Anh
Người cung Song Tử có khả năng thích ứng cao và có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các tình huống và môi trường khác nhau. Họ có thể nhanh chóng học hỏi và tiếp thu những điều mới, cũng như thích nghi với những thay đổi đột ngột.
Tuy nhiên, một điểm yếu của người Song Tử chính là sự không quyết đoán. Họ có thể gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định và thường xuyên dao động giữa các lựa chọn khác nhau.
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách của người thuộc cung hoàng đạo trên nói chung:
- Adaptable /əˈdæp.tə.bəl/: dễ thích ứng, linh hoạt
- Curious /ˈkjʊr.i.əs/: tò mò
- Witty /ˈwɪt̬.i/: khéo léo
- Indecisive /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/: không quyết đoán
Cancer – Cự Giải tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Cự Giải
Người thuộc cung Cự Giải thường được mô tả là những người có tính cách chu đáo và ân cần. Họ luôn quan tâm và chăm sóc người khác xung quanh mình. Tính cách nhạy cảm của họ khiến họ dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của người khác, và họ thường thể hiện sự xúc động một cách rõ ràng.
Dưới đây là một số từ vựng về tính cách của người thuộc cung Cự Giải:
- Nurturing /ˈnɝː.tʃɚ/: chu đáo
- Sensitive /ˈsensətɪv/: nhạy cảm
- Emotional /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/: xúc động
- Moody /ˈmuːdi/: thất thường
- Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành
- Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: giàu trí tưởng tượng
- Possessive /pəˈzesɪv/: chiếm hữu
Leo – Sư Tử
Những người thuộc cung Sư Tử thường được mô tả như những người tự tin, hào phóng và có duyên. Họ thường tỏ ra mạnh mẽ và quyết đoán trong mọi tình huống, luôn sẵn lòng chia sẻ với người khác và có khả năng thu hút mọi ánh nhìn xung quanh. Tuy nhiên, điều này cũng đi kèm với một chút kiêu ngạo, khiến họ dễ dàng tỏ ra quá tự tin và có thể gây ra sự hiểu lầm.
Dưới đây là một số từ vựng về tính cách của người thuộc cung hoàng đạo trên:
- Confident /ˈkɑːn.fə.dənt/: tự tin
- Generous /ˈdʒen.ər.əs/: hào phóng
- Charismatic /ˌker.ɪzˈmæt̬.ɪk/: có duyên
- Arrogant /ˈer.ə.ɡənt/: kiêu ngạo
Virgo – Xử Nữ tiếng Anh
Người thuộc cung Xử Nữ thường được đánh giá là người sở hữu khả năng phân tích nhạy bén và luôn có góc nhìn thực tế trong mọi vấn đề. Đồng thời họ cũng có xu hướng sắp xếp mọi thứ từ thói quen sống, công việc tới cuộc sống cá nhân một cách có hệ thống.
Tuy nhiên, họ cũng là người có tính cách thường xuyên đánh giá mọi vấn đề. Họ có tư duy phản biện khá cao nên điều này thường gây ra những mâu thuẫn khi làm việc nhóm với những người nhạy cảm.
Dưới đây là một số từ vựng về tính cách của người thuộc cung Xử Nữ:
- Analytical /ˌæn.əˈlɪt̬.ɪ.kəl/: phân tích
- Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: thực tế
- Organized /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/: ngăn nắp
- Critical /ˈkrɪt̬.ɪ.kəl/: chỉ trích
- Fussy /ˈfʌsi/: kén chọn
- Observant /əbˈzɜːvənt/: tinh ý, nhanh mắt
Libra – Thiên Bình
Người thuộc cung Thiên Bình trong chiêm tinh học thường được đánh giá là người có khả năng xây dựng mối quan hệ với người khác khá tốt. Họ chính là người có khả năng giải quyết các cuộc xung đột và đồng thời với vẻ bề ngoài thường ưa nhìn của mình, họ cũng có một sức quyến rũ khó cưỡng.
Điểm yếu duy nhất của cung này chính là khả năng đưa ra quyết định. Họ thường gặp khó khăn trong việc lựa chọn vì đưa ra quá nhiều cân nhắc cho bản thân.
Dưới đây là một số từ vựng về tính cách của người thuộc cung Thiên Bình:
- Diplomatic /ˌdɪp.ləˈmæt̬.ɪk/: ngoại giao
- Social /ˈsəʊʃl/: hòa đồng, thân thiện
- Charming /ˈtʃɑːmɪŋ/: quyến rũ
- Peaceful /ˈpiːs.fəl/: hòa bình
- Indecisive /ˌɪn·dɪˈsɑɪ·sɪv/: không quyết đoán
- Freewheeling /ˌfriːˈwiːlɪŋ/: phóng khoáng
- Fair-minded /ˌfeə ˈmaɪndɪd/:công bằng
Scorpio – Thiên Yết
Tính cách của cung Thiên Yết có gì thú vị?
Bọ Cạp hay Thiên Yết là những người sở hữu niềm đam mê cực kỳ mãnh liệt đối với những thứ họ yêu thích. Họ cũng rất thông minh nên đứng trước những khó khăn hoặc thách thức thì họ đều có thể tìm cách vượt qua vô cùng mạnh mẽ. Tuy nhiên, người thuộc cung Bọ Cạp cũng nổi tiếng với bản tính hay ghen của mình, nhất là khi họ cảm thấy đồ vật hoặc thứ mình yêu thích có thể bị cướp mất.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách của người thuộc cung Thiên Yết:
- Passionate /ˈpæʃ.ən.ət/: đam mê
- Resourceful /rɪˈsɔːr.sfəl/: thông minh
- Intense /ɪnˈtens/: mãnh liệt
- Jealous /ˈdʒel.əs/: ghen tuông
- Fervent /ˈfɜːvənt/: nhiệt thành, nhiệt tình
- Rational /ˈræʃnəl/: lý trí
- Suspicious /səˈspɪʃəs/ :đa nghi
Sagittarius – Nhân Mã
Nhân Mã thường là những người thường thích các cuộc phiêu liêu và họ cũng vô cùng lạc quan. Họ luôn nhìn mọi thứ theo hướng tích cực nhiều nhất có thể ngay cả khi trong hoàn cảnh tồi tệ nhất.
Ngoài ra, chính vì thích phiêu lưu nên họ cũng là một người có tính độc lập cao, họ không thích bị ràng buộc bởi các quy tắc và thích tự do linh hoạt. Vì vậy điều này có thể vô tình khiến họ trở nên thiếu tế nhị trong một số tình huống.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách của người thuộc cung Nhân Mã:
- Optimistic /ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/: lạc quan
- Adventurous /ədˈven.tʃɚ.əs/: phiêu lưu
- Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/: độc lập
- Tactless /ˈtækt.ləs/: thiếu tế nhị
- Funny/hilarious /ˈfʌni//hɪˈleəriəs/: hài hước
- Lively /ˈlaɪvli/: năng động, tràn đầy sức sống
- Straight-forward /ˌstreɪtˈfɔːwəd/ : thẳng thắn, trung thực
- Open-hearted /ˌəʊpən ˈhɑːtɪd/: cởi mở, thân thiện
Capricorn – Ma Kết
Tìm hiểu về tính cách của cung Ma Kết bằng tiếng Anh
Theo chiêm tinh học, người thuộc cung Ma Kết thường là những người có tính kỷ luật cao vì họ luôn biết cách sắp xếp thời gian và đặt ra những mục tiêu vô cùng cụ thể. Họ cũng rất có trách nhiệm và chăm chỉ trong các nhiệm vụ mình được giao.
Ngoài ra, Ma Kết cũng là một cung hoàng đạo rất tham vọng. Khi đã chinh phục được một mục tiêu nào đó, họ lại khao khát chinh phục được mục tiêu cao hơn và không ngừng cố gắng vì nó. Tuy nhiên, họ có một điểm yếu chính là thường áp góc nhìn bi quan của mình lên các tình huống. Điều này khiến họ có thể bị suy nghĩ thái quá và dẫn đến những kết quả không như ý.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách của người thuộc cung Ma Kết:
- Disciplined /ˈdɪsəplɪnd/: có kỷ luật
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm
- Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/: tham vọng
- Calm /kɑːm/: điềm tĩnh, bình tĩnh
- Pessimistic /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/: bi quan
- Practical /ˈpræktɪkl/: thực tế
- Persistent /pəˈsɪstənt/: kiên định
- Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/: chăm chỉ
Aquarius – Bảo Bình tiếng Anh
Bảo Bình là một trong những cung hoàng đạo hiện đại và sáng tạo nhất. Những người thuộc cung này thường được mô tả là tiến bộ và sẵn lòng chấp nhận những ý tưởng mới. Họ thường xuyên theo đuổi sự tiến bộ và luôn tìm kiếm cách để cải thiện mọi khía cạnh của cuộc sống.
Đồng thời họ cũng rất quan tâm đến những thứ xung quanh mình, đặc biệt là các loài động vật nhỏ. Một trong những đặc điểm thú vị của họ chính là sự không thể đoán trước được, họ có tính cách có thể hơi “dị” với đại đa số mọi người nhưng thực chất điều này lại làm nên sự khác biệt và sức quyến rũ riêng của chính họ.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách của người thuộc cung Bảo Bình:
- Progressive /prəˈɡresɪv/: tiến bộ
- Humanitarian/hjuːˌmænɪˈteəriən/: nhân đạo
- Individualistic /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/: chủ nghĩa cá nhân
- Unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/: không thể đoán trước
- Detached /dɪˈtætʃt/: tách biệt
- Attractive/əˈtræktɪv/: thu hút
- Independent /ˌɪndɪˈpendənt/: độc lập
Pisces – Song ngư
Các từ vựng liên quan đến đặc điểm tính cách Song Ngư bằng tiếng Anh
Những người thuộc cung này thường được mô tả là những người rất thông cảm, biết đặt bản thân vào vị trí của người khác để thông cảm cho họ. Họ cũng là người giàu trí tưởng tượng nên thường rất phù hợp với những ngành nghề liên quan đến nghệ thuật và sự sáng tạo.
Với sự nhạy cảm của mình, họ có khả năng tạo ra những mối liên kết không tưởng giữa bản thân với những cá nhân tưởng chừng như hoàn toàn khác biệt. Tuy nhiên, người thuộc cung này thường có xu hướng trốn tránh cuộc sống hiện tại khi họ phải đối mặt với những hoàn cảnh khó khăn.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách của người thuộc cung Song Ngư:
- Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ət/: thông cảm
- Imaginative /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/: giàu trí tưởng tượng
- Sensitive /ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm
- Impressionable /ɪmˈpreʃənəbl/: nhạy cảm
- Unrealistic /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/: mơ mộng
- Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/: thiếu quyết đoán
- Escapist /ɪˈskeɪ.pɪst/: trốn tránh
Trên đây là bài viết giải đáp ý nghĩa tên gọi và tính cách 12 cung hoàng đạo tiếng Anh chi tiết và đầy đủ nhất. Chúng tôi hy vọng sau các thông tin trên, bạn sẽ hiểu rõ các khía cạnh khác nhau về cung hoàng đạo của bản thân mình!