MỚI CẬP NHẬT

54 dân tộc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

54 dân tộc tiếng Anh là fifty-four ethnic groups (phát âm là /ˈfɪf.ti-fɔːr/,/ˈeθ.nɪk/, /ɡruːp/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ, cụm từ đi kèm và mẫu câu giao tiếp.

54 dân tộc đã tạo nên một Việt Nam đa dạng về văn hoá, nơi mỗi dân tộc đều có những bản sắc, truyền thống riêng biệt. Khi tìm hiểu về các dân tộc này trong tiếng Anh, có lẽ nhiều bạn sẽ thắc rằng 54 dân tộc tiếng Anh là gì. Thế nên bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh này sẽ giúp bạn khám phá cụm từ này trong tiếng Anh cùng với cách đọc, ví dụ, cụm từ liên quan và mẫu câu giao tiếp.

54 dân tộc tiếng Anh là gì?

Thiết kế trang phục dân tộc Việt Nam cho búp bê

54 dân tộc dịch sang tiếng Anhfifty-four ethnic groups, đây là từ vựng để chỉ các nhóm dân tộc được công nhận chính thức tại Việt Nam, mỗi dân tộc đều có những nét văn hóa và lịch sử riêng biệt. Các dân tộc này đã làm nên bức tranh văn hóa đa dạng của đất nước, trong đó người Kinh là dân tộc đông nhất, còn 53 dân tộc thiểu số khác như Tày, Thái, H'Mông, Khmer,...

Cách phát âm từ vựng fifty-four ethnic groups theo từ điển Cambridge:

  • fifty-four /ˈfɪf.ti-fɔːr/ (Phát âm như từ “phíp-ti-pho” trong phiên âm tiếng Việt, nhưng khi đọc âm “pho” cần cong lưỡi để tạo âm “r” để âm phát ra chuẩn hơn)
  • ethnic /ˈeθ.nɪk/ (Đọc là “e-th-ník”, lưu ý để bật được âm “th” bạn cần đặt lưỡi giữa 2 răng sau đó đẩy hơi ra)
  • groups /ɡruːp/ (Phát âm là “grúp” như trong tiếng Việt và bật âm “s” ở cuối từ)

Ví dụ sử dụng từ vựng 54 dân tộc tiếng Anh:

  • The 54 ethnic groups of Vietnam contribute to the country's vibrant cultural diversity. (54 dân tộc của Việt Nam góp phần tạo nên sự đa dạng văn hóa phong phú của đất nước.)
  • Each of the 54 ethnic groups in Vietnam has its own unique customs and traditions. (Mỗi dân tộc trong 54 dân tộc của Việt Nam đều có phong tục và truyền thống riêng biệt.)
  • The government ensures that the rights of all 54 ethnic groups are protected. (Chính phủ đảm bảo rằng quyền lợi của tất cả 54 dân tộc đều được bảo vệ.)
  • Cultural festivals are held annually to celebrate the heritage of the 54 ethnic groups. (Các lễ hội văn hóa được tổ chức hàng năm để tôn vinh di sản của 54 dân tộc.)

Xem thêm: Dân tộc Việt Nam tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Cụm từ đi với từ vựng 54 dân tộc (fifty-four ethnic groups)

Nét đặc sắc của trong trang phục các dân tộc Pà Thẻn

Sau khi đã trả lời câu hỏi 54 dân tộc tiếng Anh là gì và học các ví dụ, bạn đọc cùng hoctienganhnhanh xem qua các cụm từ liên quan dưới đây. Biết thêm những cụm từ kết hợp với từ vựng này sẽ hỗ trợ quá trình ghi nhớ từ vựng của bạn.

  • Sự đa dạng của 54 dân tộc: Diversity of 54 ethnic groups
  • Di sản văn hóa của 54 dân tộc: Cultural heritage of 54 ethnic groups
  • Truyền thống của 54 dân tộc: Traditions of 54 ethnic groups
  • Sự đại diện của 54 dân tộc: Representation of 54 ethnic groups
  • Quyền lợi của 54 dân tộc: Rights of 54 ethnic groups
  • Phong tục và tập quán của 54 dân tộc: Customs and practices of 54 ethnic groups
  • Các lễ hội tôn vinh 54 dân tộc: Festivals celebrating 54 ethnic groups
  • Sự giao lưu văn hóa giữa 54 dân tộc: Cultural exchange among 54 ethnic groups
  • Bảo tồn bản sắc của 54 dân tộc: Preservation of the identities of 54 ethnic groups
  • Ngôn ngữ của 54 dân tộc: Languages spoken by 54 ethnic groups

Xem thêm: Sự đoàn kết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Hội thoại giao tiếp sử dụng từ vựng 54 dân tộc bằng tiếng Anh

Trang phục truyền thống của dân tộc Gia Rai

Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng 54 dân tộc anh em bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng lưu loát hơn và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình rất nhiều. Dưới đây là hai đoạn hội thoại mẫu kèm bản dịch tiếng Việt mà bạn có thể tự thực hành.

  • Dialogue 1

Stella: Have you ever been to one of the festivals celebrating 54 ethnic groups in Vietnam? (Bạn đã bao giờ tham gia các lễ hội tôn vinh 54 dân tộc ở Việt Nam chưa?)

Flora: Yes, I went last year. It was amazing! Each group performed their traditional music and dances. (Rồi, mình đi năm ngoái. Thật tuyệt vời! Mỗi dân tộc đều trình diễn âm nhạc và điệu múa truyền thống của họ.)

Stella: That sounds incredible! I’d love to experience the diversity of their cultures firsthand. (Nghe thật tuyệt! Mình muốn trải nghiệm sự đa dạng của các nền văn hóa đó.)

Flora: You definitely should! The food from different ethnic groups was also a highlight. (Bạn nhất định phải đi! Đồ ăn của các dân tộc cũng là một điểm nhấn.)

  • Dialogue 2

Lora: Why is the preservation of the identities of 54 ethnic groups so important? (Tại sao bảo tồn bản sắc của 54 dân tộc lại quan trọng đến vậy?)

Jack: It’s crucial because it protects their heritage and ensures future generations can continue their traditions. (Nó rất quan trọng vì giúp bảo vệ di sản của họ và đảm bảo rằng các thế hệ sau có thể tiếp tục duy trì truyền thống.)

Lora: That makes sense. Losing those identities would mean losing a part of Vietnam’s cultural richness. (Điều đó hợp lý. Mất đi những bản sắc ấy là mất đi một phần sự phong phú văn hóa của Việt Nam.)

Jack: Exactly, and preserving them helps strengthen national unity as well. (Chính xác, và việc bảo tồn chúng cũng giúp củng cố sự đoàn kết quốc gia.)

Tóm lại, 54 dân tộc tiếng Anh là gì, cách phát âm cũng như các ví dụ của từ vựng này đã được giải thích khá chi tiết trong bài viết trên đây. Các bạn có thể tham khảo thêm phần cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan để ôn tập lại kiến thức đã học. Ngoài ra, đừng quên thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để không bỏ lỡ những bài học hữu ích.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top