Sự đoàn kết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế
Sự đoàn kết tiếng Anh là solidarity (/ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/). Tìm hiểu kỹ hơn về từ vựng đoàn kết (solidarity) qua ví dụ, cụm từ và mẫu giao tiếp tiếng Anh thông dụng.
Khi học từ vựng về lịch sử dân tộc cũng như lòng yêu nước, sự đoàn kết, liệu bạn đã bao giờ tự hỏi những từ vựng này có bản dịch chính xác là gì hay chưa nhỉ? Trong bài viết hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu từ vựng sự đoàn kết tiếng Anh là gì qua cách phát âm chuẩn, ví dụ và những cụm từ thường đi kèm. Cuối cùng, một đoạn hội thoại mẫu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Sự đoàn kết tiếng Anh là gì?
Sự đoàn kết trong chống dịch Covid 19
Sự đoàn kết trong tiếng Anh được dịch là solidarity. Ngoài ra nó còn có cách dịch khác là unity hoặc togetherness tùy theo ngữ cảnh. Danh từ này được sử dụng phổ biến nhất để nói về sự đoàn kết, tình cảm gắn bó, và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong một nhóm, tổ chức, hoặc cộng đồng, một đất nước.
Sự đoàn kết thường xuất hiện khi mọi người đối mặt với những hoàn cảnh khó khăn của đất nước, cuộc sống như khi xảy ra chiến tranh, bão lũ, dịch bệnh,....khi này mọi ngườicùng chung sức, chung lòng vượt qua khó khăn bằng 1 tấm lòng yêu thương đồng bào vô bờ bến.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, từ đoàn kết được phát âm theo 2 cách:
- Anh - Anh: /ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/
- Anh - Mỹ: /ˌsɑː.lɪˈder.ə.t̬i/
Ví dụ:
- We showed our solidarity with the victims of the earthquake by donating money. (Chúng tôi thể hiện sự đoàn kết với các nạn nhân động đất bằng cách quyên góp tiền)
- The workers went on strike to show solidarity with their colleagues. (Các công nhân đình công để thể hiện sự đoàn kết với đồng nghiệp)
- Solidarity among team members is essential for success. (Sự đoàn kết giữa các thành viên trong nhóm là rất quan trọng để đạt được thành công)
- The community came together in solidarity after the storm. (Cộng đồng đã đoàn kết lại với nhau sau cơn bão)
- Global solidarity is needed to address climate change. (Sự đoàn kết toàn cầu là cần thiết để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu)
Xem thêm: Lòng yêu nước tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Cụm từ đi với từ vựng sự đoàn kết tiếng Anh
Sự đoàn kết của dân tộc Việt Nam qua cái bắt tay vững chắc
Để giúp bạn nâng cao thêm vốn từ vựng tiếng Anh, chúng ta hãy cùng hoctienganhnhanh học thêm một số cụm từ đi kèm với từ sự đoàn kết dịch qua tiếng Anh dưới đây:
- Show solidarity with: thể hiện sự đoàn kết với
- In solidarity with: cùng chung quan điểm với
- A show of solidarity: một hành động thể hiện sự đoàn kết
- Stand in solidarity with: đứng lên ủng hộ
- Express solidarity: Bày tỏ sự đoàn kết
- Solidarity among: Sự đoàn kết giữa
- Foster solidarity: Thúc đẩy sự đoàn kết
- National solidarity: Sự đoàn kết quốc gia
Xem thêm: Tôn kính tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh họa
Đoạn hội thoại sử dụng từ sự đoàn kết tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Sự đoàn kết giữa nhiều người trong công ty
Việc học từ vựng sự đoàn kết trong tiếng Anh không đơn giản chỉ học thuộc lòng mà còn phải biết cách áp dụng vào giao tiếp thực tế. Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ sự đoàn kết song ngữ Anh - Việt mà bạn đọc có thể tham khảo:
John: I think the recent challenges have shown how important solidarity is in our team. (Mình nghĩ những thử thách vừa qua đã cho thấy sự đoàn kết quan trọng như thế nào trong đội của chúng ta)
Mai: Absolutely. Without solidarity, it would have been much harder to overcome the difficulties we faced. (Đúng vậy. Nếu không có sự đoàn kết, chắc là chúng ta khó mà vượt qua được những khó khăn đó)
John: I really appreciate how everyone showed solidarity with one another during those tough times. (Mình rất cảm kích khi thấy mọi người hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn ấy)
Mai: Yes, and I think we should continue to foster solidarity among our team members to keep this positive momentum going. (Ừ, và mình nghĩ chúng ta nên tiếp tục thúc đẩy sự đoàn kết giữa các thành viên trong đội để giữ vững tinh thần tích cực này)
John: Definitely. Maybe we could organize some team-building activities to strengthen that bond even more. (Chắc chắn rồi. Hay là mình tổ chức vài hoạt động để cả nhóm gắn bó với nhau hơn nhỉ?)
Mai: That sounds like a great idea. It would be a fun way to bring everyone closer together and reinforce our solidarity. (Ý kiến hay đấy! Vừa vui mà lại giúp mọi người thân thiết với nhau hơn nữa)
Bài học về từ mới “sự đoàn kết tiếng Anh là gì” cũng đã được hoctienganhnhanh.vn cung cấp thông tin một cách chi tiết. Hy vọng với những kiến thức thú vị về các ví dụ và đoạn hội thoại trên sẽ giúp bạn đọc tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ. Và đừng quên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học hỏi thêm nhiều từ vựng hay ho nhé!