A lame duck nghĩa là gì? Ý nghĩa và các cụm từ liên quan
A lame duck có nghĩa là vị lãnh đạo sắp miễn nhiệm, người có năng lực yếu kém, không thành công, tìm hiểu thêm cách đọc, ví dụ và các cụm từ liên quan.
Trong tiếng Anh, khi bạn muốn đề cập đến một vị tổng thống hoặc một vị lãnh đạo sắp kết thúc nhiệm kỳ, không còn giữ chức vụ quan trọng nữa thì có thể sử dụng cụm từ “a lame duck”.
Trong bài học từ vựng này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ lame duck trong tình huống cụ thể thông qua bài học viết bên dưới đây nhé!
A lame duck có nghĩa là gì?
A lame duck nghĩa là gì?
A lame duck có nghĩa là người sắp mãn nhiệm, người không thành công, người có năng lực yếu kém, đây là một cụm từ sử dụng để nói về người hoặc tổ chức nào đó sắp mất đi quyền lực, sự ảnh hưởng của bản thân trong tương lai đối với cộng đồng.
Trong chính trị, cụm từ này thường miêu tả những vị tổng thống, vị lãnh đạo cấp cao sắp hoặc hết nhiệm kỳ hoạt động, họ không còn nắm nhiều quyền lực và chuẩn bị bàn giao cho người mới.
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ghi nhớ từ hiệu quả, bạn học có thể phân tích từ như sau:
- Lame /leɪm/ (a):mang nghĩa là què hoặc chỉ sự mất đi sức mạnh, yếu đuối.
- Duck /dʌk/ (n): con vịt.
Như vậy, nghĩa đen của lame duck là “vịt què” chỉ những người mất đi sức mạnh, quyền lực hay sắp mãn nhiệm kỳ(trong bối cảnh chính trị) và chỉ sự yếu đuối vô năng của một người, tổ chức.
Ví dụ sử dụng cụm từ lame duck trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ câu có sử dụng cụm từ lame duck trong ngữ cảnh câu cụ thể mà bạn học nên tham khảo để hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ này:
-
Chỉ người không còn quyền lực (chính trị).
Ví dụ: After the election, the outgoing president was considered a lame duck, with limited ability to pass new legislation. (Sau cuộc bầu cử, Tổng thống sắp ra đi đã được xem là người không còn quyền lực, với khả năng hạn chế để thông qua các luật mới)
-
Diễn tả sự mất đi hiệu lực của cái gì.
Ví dụ: The company decided to discontinue the lame-duck project, as it was no longer profitable. (Công ty quyết định ngừng dự án không còn hiệu lực, vì nó không còn có lợi nhuận nữa)
-
Giai đoạn sắp kết thúc của nhiệm kỳ hoặc vị trí công việc.
Ví dụ: As he approached the end of his term, the governor was in the lame-duck phase, focusing on wrapping up ongoing projects. (Khi anh tiến đến cuối nhiệm kỳ, thống đốc đang trong giai đoạn cuối cùng, tập trung vào việc hoàn thành các dự án đang diễn ra)
-
Chỉ sự yếu đuối, không còn khả năng làm gì.
Ví dụ: After his injury, the athlete was considered a lame duck in the world of professional sports, and he had to retire early. (Sau chấn thương, vận động viên được xem là không còn khả năng trong thế giới thể thao chuyên nghiệp, và anh phải nghỉ hưu sớm)
Một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến lame duck
National Lame Duck Day là nghĩa là ngày công chức mãn nhiệm
-
Lame Duck Day: Ngày công chức mãn nhiệm.
Ví dụ: The 6th of February each year is known as "National Lame Duck Day" in the United States. (Ngày 6/2 hàng năm được gọi là Ngày Công chức mãn nhiệm ở Hoa Kỳ)
-
Lame Duck Period: Giai đoạn chuyển giao nhiệm kỳ.
Ví dụ: During the lame duck period of his presidency, the outgoing leader focused on finalizing international agreements and addressing pending issues before the new president took office. (Trong giai đoạn lame duck của nhiệm kỳ tổng thống, người lãnh đạo sắp ra đi tập trung vào việc hoàn thiện các thỏa thuận quốc tế và giải quyết các vấn đề đang còn dang dở trước khi tổng thống mới nhậm chức)
-
Lame Duck President: Tổng thống sắp mãn nhiệm kỳ.
Ví dụ: In the final months of his presidency, the lame duck president focused on his legacy and foreign policy. (Trong những tháng cuối của nhiệm kỳ tổng thống, tổng thống yếu đuối tập trung vào di sản và chính sách đối ngoại)
-
Lame Duck Deal: Một thỏa thuận, giao dịch không công bằng trong đàm phán.
Ví dụ: The lame duck deal was reached with minimal compromise as both parties had little to gain. (Thỏa thuận “yếu đuối” đã được tạo ra với sự thỏa hiệp tối thiểu vì cả hai bên đều không có nhiều lợi ích)
Hội thoại tiếng Anh sử dụng cụm từ a lame duck
Cụm từ A lame duck trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo thêm đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn bên dưới đây có sử dụng cụm từ a lame duck để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ trong tình huống giao tiếp:
Helen: Hey, have you heard that the CEO is not seeking re-election? (Chào, bạn đã nghe vì về việc giám đốc điều hành không tái cử chưa?)
Peter: Really? I didn't know that. So, what does that mean for the company? (Thật không? Tôi không biết về điều đó. Vậy, điều đó có ý nghĩa gì cho công ty không?)
Helen: It means we'll have a lame duck CEO for the next few months. He won't have much power or influence during this time. (Điều đó có nghĩa là trong vài tháng tới, chúng ta sẽ có một giám đốc điều hành trong giai đoạn sắp mãn nhiệm kỳ. Ông ấy sẽ không có nhiều quyền lực hoặc ảnh hưởng trong thời gian này)
Peter: Oh, I see. So, does that mean we'll have a new CEO soon? (Ồ, tôi hiểu rồi. Vậy có nghĩa là chúng ta sẽ có một giám đốc điều hành mới sớm?)
Helen: Yes, they'll start the search for a successor, but it might take a while. In the meantime, the current CEO will focus on wrapping up ongoing projects. (Vâng, họ sẽ bắt đầu tìm kiếm người kế nhiệm, nhưng có thể mất một thời gian. Trong thời gian chờ đợi đó, giám đốc điều hành hiện tại sẽ tập trung vào việc hoàn tất các dự án đang diễn ra)
Peter: I hope the transition to the new leadership goes smoothly. (Tôi hy vọng việc chuyển giao sang lãnh đạo mới sẽ diễn ra một cách trôi chảy)
Qua bài học từ vựng trên đây, bạn học đã biết được nghĩa đen của cụm từ a lame duck là vịt què, được dùng để ám chỉ những người đã và sắp mất đi quyền lực trong chính trị hay chỉ những người yếu đuối, không còn khả năng làm việc gì. Hãy tiếp tục theo dõi website hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé! Chúc bạn học tốt