Advertisement nghĩa là gì? Các dạng từ và cụm từ liên quan
Advertisement nghĩa là bài quảng cáo trên báo chí nhằm mục đích PR hoặc thông báo thông tin gì đó; cùng ví dụ và cụm từ liên quan trong tiếng Anh.
Trong kinh doanh, có rất nhiều việc chúng ta cần quảng cáo/ tiếp thị sản phẩm thì chúng ta mới có thể bán hàng thành công. Trong tiếng Anh ta có danh từ advertisement khi muốn mô tả hành động trên. Vậy cụ thể advertisement nghĩa là gì? Các hình thái từ của danh từ này là gì? Và lưu ý khi sử dụng ra sao? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Advertisement nghĩa là gì?
Advertisement (quảng cáo)
Advertisement nghĩa là quảng cáo (tờ quảng cáo) hoặc là tin tức thông báo, đây là thông điệp thương mại được truyền tải thông qua các phương tiện quảng cáo như truyền hình, radio, báo chí, mạng internet, hoặc bất kỳ phương tiện truyền thông nào khác. Mục tiêu của quảng cáo thường là giới thiệu, quảng bá, hoặc quảng cáo sản phẩm, dịch vụ, sự kiện, hoặc ý tưởng để thu hút sự chú ý và mua hàng từ khách hàng tiềm năng.
Cách phát âm từ advertisement chuẩn như sau: /ədˈvɜː.tɪs.mənt/
Ví dụ:
- The new advertisement for that phone promises revolutionary features, but I wonder if it's really that good. (Quảng cáo mới cho chiếc điện thoại đó hứa hẹn những tính năng cách mạng, nhưng tôi tự hỏi liệu nó thực sự tốt như vậy không)
- During the show, they interrupted it with an advertisement break. (Trong chương trình, họ gián đoạn để phát quảng cáo)
- They invested heavily in online advertisements to reach a wider audience. (Họ đầu tư mạnh mẽ vào quảng cáo trực tuyến để tiếp cận đến đông đảo khán giả hơn)
- Pop-up advertisements can be quite annoying while browsing websites. (Quảng cáo pop-up có thể khá phiền hà khi duyệt web)
- The company's success was partly due to their effective advertisement strategy on social media. (Sự thành công của công ty một phần là do chiến lược quảng cáo hiệu quả trên mạng xã hội)
- Billboards along the highway often display various advertisements for local businesses. (Bảng hiệu dọc theo xa lộ thường hiển thị các quảng cáo cho các doanh nghiệp địa phương)
- The magazine featured advertisements showcasing the latest fashion trends. (Tạp chí có những quảng cáo giới thiệu xu hướng thời trang mới nhất)
- The tourism board launched an advertisement campaign to promote the country as a holiday destination. (Ban du lịch đã triển khai chiến dịch quảng cáo để quảng bá quốc gia là điểm đến nghỉ dưỡng)
- Health advertisements often emphasize the importance of regular exercise and a balanced diet. (Quảng cáo về sức khỏe thường nhấn mạnh về sự quan trọng của việc tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân đối)
Lưu ý:
- Trong một số ngữ cảnh advertisement được viết tắt là "ad" hoặc "advert".
- Hạn chế sử dụng an advertisement trong các bài thi writing IELTS vì đây là cụm từ informal (cụm từ không chính thức) sẽ làm bạn mất điểm trong phần thi này.
Các dạng từ khác của advertisement trong tiếng Anh
Word form của advertisement (quảng cáo)
Trong một câu, một số trường hợp cần dùng danh từ/ động từ hay tính từ để thể hiện ý quảng cáo về một thông tin nào đó. Dưới đây học tiếng Anh sẽ giúp bạn checklist các dạng word form (dạng từ) của advertisement như sau:
Các dạng word form (dạng từ) của advertisement |
|||
Loại từ |
Phát âm |
Từ vựng |
Ví dụ |
Danh từ |
/ədˈvɜː.tɪs.mənt/ |
advertisement |
The advertisement on TV caught my attention with its catchy jingle. (Quảng cáo trên TV thu hút sự chú ý của tôi với giai điệu bắt tai của nó) |
Động từ |
/ˈæd.və.taɪz/ |
advertise |
They plan to advertise their new product through social media platforms. (Họ dự định quảng cáo sản phẩm mới của họ thông qua các nền tảng mạng xã hội) |
Tính từ |
/ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/ |
advertising |
Advertising plays a crucial role in reaching potential customers and increasing sales. (Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng) |
Cụm từ tiếng Anh liên quan đến advertisement (quảng cáo)
Cụm từ đi với danh từ advertisement (quảng cáo)
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến quảng cáo (advertisement) trong tiếng Anh:
- Advertising campaign: Chiến dịch quảng cáo.
- Advertisement agency: Công ty quảng cáo, tổ chức chuyên cung cấp dịch vụ quảng cáo cho các khách hàng.
- Advertising budget: Ngân sách quảng cáo, số tiền được dành cho các chiến dịch quảng cáo hoặc hoạt động quảng cáo.
- Advertising platform: Nền tảng quảng cáo, các kênh hoặc nền tảng (ví dụ: mạng xã hội, truyền hình, radio, internet) được sử dụng để đưa thông điệp quảng cáo đến khách hàng tiềm năng.
- Advertisement placement: Việc đặt quảng cáo.
- Advertisement revenue: Doanh thu từ quảng cáo.
- Advertisement targeting: Định hướng quảng cáo.
- Advertisement analysis: Phân tích quảng cáo, quá trình đánh giá và đo lường hiệu suất của chiến dịch quảng cáo.
Hội thoại sử dụng danh từ advertisement trong giao tiếp
Rose: Hi Jiso! Have you seen the advertisement for that new art exhibition? (Xin chào Jiso! Bạn đã thấy quảng cáo về triển lãm nghệ thuật mới chưa?)
Jiso: Oh, hi Rose! Yes, I saw it online. It looks really interesting. (Ồ, chào Rose! Có, tôi đã thấy nó trên mạng. Nó trông thực sự thú vị)
Rose: I heard they're showcasing some amazing contemporary pieces. The advertisement mentioned free entry this weekend. (Tôi nghe nói họ sẽ trưng bày một số tác phẩm đương đại tuyệt vời. Quảng cáo đề cập đến việc miễn phí vào cuối tuần này)
Jiso: That's right! I was thinking of going. It's great that they're offering free admission. (Đúng vậy! Tôi đang nghĩ đến việc đi đó. Thật tuyệt vời khi họ cung cấp miễn phí vào)
Rose: Shall we go together then? I don't want to miss it after seeing that advertisement. (Vậy chúng ta cùng đi nhé? Tôi không muốn bỏ lỡ sau khi đã thấy quảng cáo đó)
Bài học hôm nay về advertisement nghĩa là gì đã kết thúc. Hy vọng qua bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn không biết được danh từ của quảng cáo mà các loại word form của danh từ này. Đừng quên theo dõi trang web của học tiếng Anh để học nhiều từ vựng hay hơn nhé!