Air nghĩa tiếng Việt là gì? Ngữ nghĩa, cách đọc chuẩn nhất
Air nghĩa tiếng Việt là không khí hay nhiều những nghĩa khác liên quan đời sống người học tiếng Anh muốn tìm hiểu về ngữ nghĩa, cách phát âm chuẩn xác của từ air.
Từ air nghĩa là không khí được nhiều người học tiếng Anh biết đến ngay từ khi mới bắt đầu làm quen với loại ngôn ngữ này. Tuy nhiên, từ air còn sở hữu nhiều hữu nghĩa và cách phát âm khác nhau mà người học tiếng Anh cần nắm vững khi muốn sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay sẽ tổng hợp và chia sẻ về kiến thức liên quan đến từ vựng trong tiếng Anh.
Tìm kiếm từ air trong từ điển Anh - Việt
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ air trong từ điển
Trong từ điển Cambridge Dictionary, từ air được cập nhật nhiều ngữ nghĩa khác nhau trong những tình huống giao tiếp và lĩnh vực khác nhau. Để người học tiếng Anh có thể nắm vững về Ngữ nghĩa của từ một cách chính xác nhất.
Nghĩa của air trong tiếng Việt
- Air có nghĩa là không khí mà chúng ta thở.
Ví dụ: Mary likes the fresh air in the early morning. (Mary yêu thích không khí trong lành vào mỗi buổi sớm mai.)
- Khoảng cách trên mặt đất đạt được bằng cách nhảy hoặc ném một quả bóng.
Ví dụ: The player football was throwing the ball in the air when the referee took the red card. (Cầu thủ bóng đá đang ném trái banh vào không khí khi trọng tài rút thẻ đỏ.)
- Di chuyển trên máy bay.
Ví dụ: I traveled to Japan by air last Christmas. (Tôi đã du lịch đến Nhật Bản bằng đường hàng không vào dịp Giáng Sinh năm ngoái.)
- Cách thức hoặc sự xuất hiện
Ví dụ: My daughter has an air of independence about herself when she was 5 years old. (Con gái của tôi đã có cá tính độc lập từ khi 5 tuổi.)
- Đưa ra ý kiến, lời phàn nàn (air a grievance) hay phát biểu quan điểm của bạn (air your views).
Ví dụ: John always air his views in all of our meeting at the end of month. (John thời phát biểu ý kiến của anh ấy trong tất cả các cuộc họp của chúng tôi vào mỗi cuối tháng.)
- Trở nên thông thoáng, khô ráo.
Ví dụ: You should air your room by opening the door at the morning. (Con nên làm căn phòng thông thoáng bằng cách mở cửa chính vào buổi sáng.)
- Phát sóng trực tiếp (be aired live) hoặc lên sóng truyền hình (on air)
Ví dụ: The interview the Black Pink band will be aired live tomorrow evening on BBC channel. (Cuộc phỏng vấn nhóm Black Pink sẽ được trực tiếp vào chiều tối ngày mai trên kênh BBC.)
- Cố ý phớt lờ hay không trả lời ai đó.
Ví dụ: Why was David airing me when we met each other at your house? (Tại sao David lại phớt lờ tôi khi chúng tôi gặp nhau ở nhà của chị vậy?)
Vai trò của từ air trong tiếng Anh
Danh từ air có nghĩa là không khí không gian hay cá tính của một người nào đó được sử dụng như một chủ từ, túc từ trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Còn động từ air sở hữu nhiều ngữ nghĩa liên quan đến hành động phát sóng trực tiếp hoặc phát biểu ý kiến, phàn nàn hay phớt lờ ai đó. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách dịch nghĩa của từ air trong nhiều vai trò khác nhau như động từ hay danh từ.
Cách đọc từ air chuẩn như người Anh - Mỹ
Chú ý cách đọc từ air theo giọng người Anh và người Mỹ
Theo các nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA, người Anh và người Mỹ có những cách đọc từ air khác nhau. Người Anh phát âm từ air là /eər/ còn người Mỹ đọc là /er/. Sự khác nhau giữa hai cách phát âm của người Anh và người Mỹ khi đọc từ air là các nguyên âm đôi.
Nguyên âm /a/ trong từ air biến đổi thành âm đôi /eə/ hay /e/ tùy theo ngữ điệu của người Anh hay người Mỹ. Tuy nhiên cả người Anh và người Mỹ đều đọc rõ ràng phụ âm /r/ ở cuối từ air.
Một số thành ngữ của từ air được dùng phổ biến
Ý nghĩa của một vài thành ngữ liên quan đến từ air
Bên cạnh việc tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách phát âm của từ air, người học tiếng Anh còn quan tâm đến ngữ nghĩa của một số thành ngữ liên quan đến từ air như sau:
Idioms |
Meaning |
Example |
Hot air |
Những lời giả dối và không chân thành. |
We couldn't believe in his promises, it's hot air. (Chúng ta không thể tin vào những lời hứa của anh ấy, đó là những lời giả dối.) |
In the air |
Điều gì đó đang xảy ra hoặc sắp xảy ra. |
Mary is happy because her love is in the air. (Mary rất hạnh phúc vì có tình yêu.) |
Walk on air |
Cảm thấy hồi hộp hay hạnh phúc. |
I'm walking on air when my boyfriend gives me a diamond ring. (Tôi cảm thấy hạnh phúc khi bạn trai trao cho tôi chiếc nhẫn kim cương.) |
Clear the air |
Làm cho không khí mát lạnh trong lành và thoải mái hơn. |
These kinds of Japanese freezers will clear the air in all the wide spaces in houses, restaurants, … (Loại máy lạnh Nhật Bản sẽ làm mát không khí cho tất cả các không gian rộng lớn trong nhà ở, nhà hàng…) |
Into thin air |
Được sử dụng để nói về hành động biến mất một cách đột ngột. |
They couldn't find my son as if he vanished into thin air. (Họ không thể tìm thấy con trai của tôi như thể nó đã biến mất trong không khí.) |
Up in the air |
Không rõ ràng hoặc không chắc chắn được giải quyết trước. |
Our plan of building a big house is up in the air. (Kế hoạch của chúng ta về việc xây dựng một ngôi nhà to lớn vẫn còn mơ hồ lắm.) |
The air is blue |
Hành động chửi thề, sử dụng những từ thô lỗ. |
I can't imagine the air was blue when my neighbor got angry. (Tôi không thể tưởng tượng là người hàng xóm đã chửi thề rất nhiều khi nổi giận.) |
Nose in the air |
Cách cư xử chảnh chọe, xem thường người khác. |
Mary usually shows with her nose in the air when she passes the beggars on the street. (Mary thương thể hiện thái độ chảnh chọe khi cô ấy đi ngang những người ăn xin trên đường phố.) |
Be floating on air |
Rất hạnh phúc |
My daughter was floating on air when her father came back from his business. (Con gái của tôi thường rất hạnh phúc khi cha của nó về nhà sau thời gian công tác.) |
Castle in the air |
Những kế hoạch có rất ít cơ hội thực hiện. |
The future to him is more like a castle in the air. (Tương lai là một điều mơ hồ đối với ông ấy.) |
A breath of fresh air |
Một luồng gió mới lạ. |
His songs are like a breath of fresh air. (Những bài hát của anh ấy giống như một luồng gió mới lạ.) |
Pluck something out of air |
Trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng và chắc chắn là nó đúng. |
John answered these questions as if he plucked them out of the air. (John đã trả lời những câu hỏi này như thể anh ấy nhặt từ không khí vậy.) |
Phần bài tập trắc nghiệm sử dụng từ air theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh có thể lựa chọn những đáp án đúng chuẩn xác về ngữ nghĩa của từ air trong một số câu bài tập tiếng Anh sau đây:
- Câu 1: We are living in the … pollution because of the growth of industry nowadays.
A. Axit B. Air C. Are D. Animal
- Câu 2: Is it fresh … in your hometown now?
A. Animal B. Are C. Axit D. Air
- Câu 3: John was … Kate because she left him without words many years ago.
A. Animal B. Are C. Airing D. Axit
- Câu 4: I bet the … was blue every time my husband was unpleasant at work.
A. Air B. Axit C. Animal D. Are
- Câu 5: Our future is up in the … if we couldn't study hard.
A. Are B. Air C. Axit D. Animal
Đáp án:
- B
- D
- C
- A
- B
Như vậy, người học tiếng Anh đã nắm vững được những ngữ nghĩa liên quan đến từ air và cách phát âm chuẩn xác theo ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Để bổ sung thêm kiến thức liên quan đến ngữ nghĩa và cách phát âm của các loại từ vựng thì người học tiếng Anh trực tiếp có thể truy cập mỗi ngày trên Học tiếng Anh Nhanh.