MỚI CẬP NHẬT

Áo khoác tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Áo khoác tiếng Anh là jacket, cách phát âm chuẩn, ví dụ và những cụm từ liên quan đến chủ đề áo khoác trong tiếng Anh cần nắm.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại áo khoác khác nhau, từ áo khoác mùa đông ấm áp đến áo khoác mưa chống nước. Hãy cùng học tiếng anh khám phá và học cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về áo khoác và các từ vựng liên quan về chủ đề này trong cuộc sống hàng ngày.

Áo khoác tiếng Anh là gì?

Áo khoác trong tiếng Anh có nghĩa là jacket

Áo khoác trong tiếng Anh có nghĩa là jacket, nó có thể có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, từ áo khoác dày và ấm dùng trong mùa đông đến áo khoác nhẹ và mỏng dùng trong mùa xuân hoặc mùa thu. Ngoài tính năng bảo vệ, áo khoác cũng thường được mặc để thể hiện phong cách cá nhân và thời trang.

Từ áo khoác trong tiếng Anh được phát âm là /dʒækɪt/.

Phân tích âm thanh của từng phụ âm và nguyên âm trong từ này:

  • j được phát âm là /dʒ/ (âm dʒ giống trong từ judge)
  • a được phát âm là /æ/ (âm æ giống trong từ cat)
  • c được phát âm là /k/ (âm k giống trong từ cat)
  • k được phát âm là /ɪ/ (âm ɪ giống trong từ sit)
  • e được phát âm là /t/ (âm t giống trong từ cat).

Ví dụ:

  • I need to buy a new jacket for the winter. (Tôi cần mua một chiếc áo khoác mới cho mùa đông)
  • She put on her favorite jacket and headed out the door. (Cô ấy mặc chiếc áo khoác yêu thích của mình và ra khỏi cửa)
  • The jacket is made of waterproof material to keep you dry in the rain. (Chiếc áo khoác được làm từ chất liệu chống nước để giữ cho bạn khô ráo khi trời mưa)
  • He hung his jacket on the hook by the door. (Anh ấy treo chiếc áo khoác của mình lên móc gần cửa)
  • The leather jacket gives him a cool and edgy look. (Chiếc áo khoác da mang đến cho anh ấy một diện mạo ngầu và cá tính)
  • My mom always reminds me to wear a jacket when it's cold outside. (Mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi mặc áo khoác khi trời lạnh)
  • She received a stylish jacket as a birthday gift. (Cô ấy nhận được một chiếc áo khoác thời trang làm quà sinh nhật)

Những ví dụ trên giúp minh họa cách sử dụng từ áo khoác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Các cụm từ đi cùng từ áo khoác tiếng Anh

Một số cụm từ phổ biến đi kèm với từ áo khoác trong tiếng Anh

  • Áo khoác da: Leather jacket
  • Áo khoác mùa đông: Winter jacket
  • Áo khoác chống mưa: Rain jacket
  • Áo khoác denim: Denim jacket
  • Áo khoác bomber: Bomber jacket
  • Áo khoác có nón: Hooded jacket
  • Áo khoác lông vũ: Puffer jacket
  • Áo khoác thể thao: Sports jacket
  • Áo khoác chống gió: Windbreaker jacket
  • Áo khoác phao: Fleece jacket
  • Áo khoác nhẹ: Lightweight jacket
  • Áo khoác lịch sự: Formal jacket
  • Áo khoác thông thường: Casual jacket
  • Áo khoác chống nước: Waterproof jacket
  • Áo khoác thương hiệu: Designer jacket

Đoạn hội thoại sử dụng từ áo khoác tiếng Anh

Một đoạn hội thoại sử dụng từ áo khoác

Ha: Have you prepared for your trip? (Bạn đã chuẩn bị cho chuyến đi của mình chưa?)

Mai: Not yet, I'm thinking about whether to bring a jacket or not. (Chưa, tôi đang suy nghĩ về việc mang theo áo khoác hay không)

Ha: You should bring a jacket. The weather forecast predicts it will be cold. (Bạn nên mang theo áo khoác. Thời tiết dự đoán là lạnh)

Mai: But I don't know which jacket to choose. Do you have any suggestions? (Nhưng tôi không biết chọn áo khoác nào. Bạn có gợi ý gì không?)

Ha: A winter jacket with a warm lining and windproof features would be a good choice. (Một áo khoác mùa đông có lớp lót ấm và chống gió sẽ là lựa chọn tốt)

Mai: Right, I have a windbreaker but it doesn't have a warm lining. (Đúng, tôi có một áo khoác chống gió nhưng không có lớp lót ấm)

Ha: You can wear a thick sweater underneath to keep warm. ( Bạn có thể mặc một chiếc áo len dày dặn bên trong để giữ ấm)

Mai: Good idea! I will prepare the jacket and a sweater for the trip. (Ý kiến hay! Tôi sẽ chuẩn bị áo khoác và áo len cho chuyến đi)

Ha: It's always good to be prepared for any situation. Have a pleasant trip! (Đúng là nên chuẩn bị cho mọi trường hợp. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!)

Mai: Thank you. I will follow your advice. (Cảm ơn bạn. Tôi sẽ thực hiện lời khuyên của bạn)

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về từ áo khoác trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong các câu và hội thoại. Việc nắm vững từ vựng và cách sử dụng từ áo khoác không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top